GeForce GTX 1080 (di động) vs Radeon R9 270X

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1080 (di động) và Radeon R9 270X, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1080 (di động)
2016
8 GB GDDR5, 150 Watt
30.56
+180%

GTX 1080 (di động) vượt qua R9 270X với mức trọn vẹn là 180% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1080 (Laptop) và Radeon R9 270X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất145406
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất41.045.05
Hiệu quả năng lượng16.224.82
Kiến trúcPascal (2016−2021)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaGP104Curacao
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Thiết kếkhông có dữ liệureference
Ngày phát hành15 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)8 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499.99 $199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1080 (di động) có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 713% so với R9 270X.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1080 (Laptop) và Radeon R9 270X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1080 (Laptop) và Radeon R9 270X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25601280
Tần số nhân1607 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1771 MHz1050 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million2,800 million
Quy trình công nghệ16 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt180 Watt
Nhiệt độ tối đa94 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture283.484.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động9.068 TFLOPS2.688 TFLOPS
ROPs6432
TMUs16080

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1080 (Laptop) và Radeon R9 270X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCIe 3.0PCIe 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu2 x 6-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1080 (Laptop) và Radeon R9 270X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ10 GB/skhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ320 GB/s179.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1080 (Laptop) và Radeon R9 270X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.42, HDMI 2.0b, DL-DVI2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
Eyefinity-+
HDMI-+
Hỗ trợ DisplayPort-+
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1080 (Laptop) và Radeon R9 270X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration-+
CrossFire-+
FreeSync-+
HD3D-+
LiquidVR-+
TressFX-+
TrueAudio-+
UVD-+
Âm thanh DDMAkhông có dữ liệu+
GPU Boost3.0không có dữ liệu
VR Ready+không có dữ liệu
Ansel+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1080 (Laptop) và Radeon R9 270X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)DirectX® 12
Shader Model6.45.1
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.131+
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1080 (di động) và Radeon R9 270X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1080 (di động) 30.56
+180%
R9 270X 10.90

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1080 (di động) 21394
+226%
R9 270X 6560

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1080 (di động) và Radeon R9 270X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD115
+188%
40−45
−188%
1440p71
+196%
24−27
−196%
4K55
+206%
18−20
−206%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.35
+14.4%
4.98
−14.4%
1440p7.04
+17.7%
8.29
−17.7%
4K9.09
+21.6%
11.06
−21.6%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1080 (di động) thấp hơn 14% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1080 (di động) thấp hơn 18% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1080 (di động) thấp hơn 22% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 95−100
+223%
30−33
−223%
Counter-Strike 2 190−200
+192%
65−70
−192%
Cyberpunk 2077 75−80
+213%
24−27
−213%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 95−100
+223%
30−33
−223%
Battlefield 5 115
+121%
50−55
−121%
Counter-Strike 2 190−200
+192%
65−70
−192%
Cyberpunk 2077 75−80
+213%
24−27
−213%
Far Cry 5 91
+128%
40−45
−128%
Fortnite 143
+107%
65−70
−107%
Forza Horizon 4 108
+112%
50−55
−112%
Forza Horizon 5 100−110
+181%
35−40
−181%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+207%
40−45
−207%
Valorant 188
+79%
100−110
−79%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 95−100
+223%
30−33
−223%
Battlefield 5 112
+115%
50−55
−115%
Counter-Strike 2 190−200
+192%
65−70
−192%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+62.4%
170−180
−62.4%
Cyberpunk 2077 75−80
+213%
24−27
−213%
Dota 2 130−140
+72.5%
80−85
−72.5%
Far Cry 5 117
+193%
40−45
−193%
Fortnite 201
+191%
65−70
−191%
Forza Horizon 4 106
+108%
50−55
−108%
Forza Horizon 5 100−110
+181%
35−40
−181%
Grand Theft Auto V 119
+164%
45−50
−164%
Metro Exodus 73
+204%
24−27
−204%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 115
+167%
40−45
−167%
The Witcher 3: Wild Hunt 142
+344%
30−35
−344%
Valorant 186
+77.1%
100−110
−77.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 102
+96.2%
50−55
−96.2%
Cyberpunk 2077 75−80
+213%
24−27
−213%
Dota 2 120
+50%
80−85
−50%
Far Cry 5 108
+170%
40−45
−170%
Forza Horizon 4 102
+100%
50−55
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 91
+112%
40−45
−112%
The Witcher 3: Wild Hunt 74
+131%
30−35
−131%
Valorant 137
+30.5%
100−110
−30.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 150
+117%
65−70
−117%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 80−85
+268%
21−24
−268%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+156%
85−90
−156%
Grand Theft Auto V 65−70
+261%
18−20
−261%
Metro Exodus 44
+214%
14−16
−214%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+98.9%
85−90
−98.9%
Valorant 183
+43%
120−130
−43%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 86
+169%
30−35
−169%
Cyberpunk 2077 35−40
+260%
10−11
−260%
Far Cry 5 74
+185%
24−27
−185%
Forza Horizon 4 87
+200%
27−30
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+216%
18−20
−216%

1440p
Epic Preset

Fortnite 88
+238%
24−27
−238%

4K
High Preset

Atomic Heart 24−27
+160%
10−11
−160%
Counter-Strike 2 35−40
+429%
7−8
−429%
Grand Theft Auto V 76
+230%
21−24
−230%
Metro Exodus 27
+238%
8−9
−238%
The Witcher 3: Wild Hunt 51
+240%
14−16
−240%
Valorant 178
+178%
60−65
−178%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 52
+225%
16−18
−225%
Counter-Strike 2 35−40
+429%
7−8
−429%
Cyberpunk 2077 16−18
+300%
4−5
−300%
Dota 2 95−100
+130%
40−45
−130%
Far Cry 5 40
+233%
12−14
−233%
Forza Horizon 4 61
+205%
20−22
−205%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 33
+200%
10−12
−200%

4K
Epic Preset

Fortnite 42
+282%
10−12
−282%

Vậy GTX 1080 (di động) và R9 270X cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1080 (di động) nhanh hơn 188% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1080 (di động) nhanh hơn 196% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1080 (di động) nhanh hơn 206% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GTX 1080 (di động) nhanh hơn 429%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1080 (di động) đã vượt qua R9 270X trong tất cả 63 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 30.56 10.90
Mức độ mới 15 Tháng 8 2016 8 Tháng 10 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 180 Watt

GTX 1080 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 180.4%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1080 (di động) vì nó vượt trội hơn Radeon R9 270X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1080 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon R9 270X dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1080 (di động)
GeForce GTX 1080 (di động)
AMD Radeon R9 270X
Radeon R9 270X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 340 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1080 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 762 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 270X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1080 (di động) hoặc Radeon R9 270X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.