GeForce GTX 1080 (di động) vs 7900 GS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1080 (di động) và GeForce 7900 GS, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1080 (di động)
2016
8 GB GDDR5, 150 Watt
30.58
+5265%

GTX 1080 (di động) vượt qua 7900 GS với mức trọn vẹn là 5265% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1080 (Laptop) và GeForce 7900 GS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1461201
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất41.050.01
Hiệu quả năng lượng16.240.93
Kiến trúcPascal (2016−2021)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaGP104G71
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)1 Tháng 5 2006 (18 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499.99 $259

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1080 (di động) có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 410400% so với 7900 GS.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1080 (Laptop) và GeForce 7900 GS: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1080 (Laptop) và GeForce 7900 GS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2560không có dữ liệu
Tần số nhân1607 MHz450 MHz
Tần số Boost1771 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million278 million
Quy trình công nghệ16 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt49 Watt
Nhiệt độ tối đa94 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture283.49.000
Hiệu suất số thực dấu phẩy động9.068 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs6416
TMUs16020

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1080 (Laptop) và GeForce 7900 GS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 1.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu198 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1080 (Laptop) và GeForce 7900 GS: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ10 GB/s660 MHz
Băng thông bộ nhớ320 GB/s42.24 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1080 (Laptop) và GeForce 7900 GS. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.42, HDMI 2.0b, DL-DVI2x DVI, 1x S-Video
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1080 (Laptop) và GeForce 7900 GS hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost3.0không có dữ liệu
VR Ready+không có dữ liệu
Ansel+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1080 (Laptop) và GeForce 7900 GS hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)9.0c (9_3)
Shader Model6.43.0
OpenGL4.52.1
OpenCL1.2N/A
Vulkan1.2.131N/A
CUDA+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1080 (di động) và GeForce 7900 GS trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD115
+5650%
2−3
−5650%
1440p71
+7000%
1−2
−7000%
4K55
+5400%
1−2
−5400%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.35
+2879%
129.50
−2879%
1440p7.04
+3578%
259.00
−3578%
4K9.09
+2749%
259.00
−2749%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1080 (di động) thấp hơn 2879% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1080 (di động) thấp hơn 3578% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1080 (di động) thấp hơn 2749% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 95−100
+9600%
1−2
−9600%
Counter-Strike 2 190−200
+6233%
3−4
−6233%
Cyberpunk 2077 75−80
+7400%
1−2
−7400%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 95−100
+9600%
1−2
−9600%
Battlefield 5 115
+5650%
2−3
−5650%
Counter-Strike 2 190−200
+6233%
3−4
−6233%
Cyberpunk 2077 75−80
+7400%
1−2
−7400%
Far Cry 5 91
+9000%
1−2
−9000%
Fortnite 143
+7050%
2−3
−7050%
Forza Horizon 4 108
+5300%
2−3
−5300%
Forza Horizon 5 100−110
+10300%
1−2
−10300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+6500%
2−3
−6500%
Valorant 188
+6167%
3−4
−6167%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 95−100
+9600%
1−2
−9600%
Battlefield 5 112
+5500%
2−3
−5500%
Counter-Strike 2 190−200
+6233%
3−4
−6233%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+5420%
5−6
−5420%
Cyberpunk 2077 75−80
+7400%
1−2
−7400%
Dota 2 130−140
+6800%
2−3
−6800%
Far Cry 5 117
+5750%
2−3
−5750%
Fortnite 201
+6600%
3−4
−6600%
Forza Horizon 4 106
+10500%
1−2
−10500%
Forza Horizon 5 100−110
+10300%
1−2
−10300%
Grand Theft Auto V 119
+5850%
2−3
−5850%
Metro Exodus 73
+7200%
1−2
−7200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 115
+5650%
2−3
−5650%
The Witcher 3: Wild Hunt 142
+7000%
2−3
−7000%
Valorant 186
+6100%
3−4
−6100%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 102
+10100%
1−2
−10100%
Cyberpunk 2077 75−80
+7400%
1−2
−7400%
Dota 2 120
+5900%
2−3
−5900%
Far Cry 5 108
+5300%
2−3
−5300%
Forza Horizon 4 102
+10100%
1−2
−10100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 91
+9000%
1−2
−9000%
The Witcher 3: Wild Hunt 74
+7300%
1−2
−7300%
Valorant 137
+6750%
2−3
−6750%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 150
+7400%
2−3
−7400%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 80−85
+8000%
1−2
−8000%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+5600%
4−5
−5600%
Grand Theft Auto V 65−70
+6400%
1−2
−6400%
Metro Exodus 44 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+5733%
3−4
−5733%
Valorant 183
+6000%
3−4
−6000%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 86
+8500%
1−2
−8500%
Cyberpunk 2077 35−40 0−1
Far Cry 5 74
+7300%
1−2
−7300%
Forza Horizon 4 87
+8600%
1−2
−8600%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+5900%
1−2
−5900%

1440p
Epic Preset

Fortnite 88
+8700%
1−2
−8700%

4K
High Preset

Atomic Heart 24−27 0−1
Counter-Strike 2 35−40 0−1
Grand Theft Auto V 76
+7500%
1−2
−7500%
Metro Exodus 27 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 51 0−1
Valorant 178
+5833%
3−4
−5833%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 52 0−1
Counter-Strike 2 35−40 0−1
Cyberpunk 2077 16−18 0−1
Dota 2 95−100
+9800%
1−2
−9800%
Far Cry 5 40 0−1
Forza Horizon 4 61
+6000%
1−2
−6000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 33 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 42 0−1

Vậy GTX 1080 (di động) và 7900 GS cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1080 (di động) nhanh hơn 5650% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1080 (di động) nhanh hơn 7000% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1080 (di động) nhanh hơn 5400% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 30.58 0.57
Mức độ mới 15 Tháng 8 2016 1 Tháng 5 2006
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 256 MB
Quy trình công nghệ 16 nm 90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 49 Watt

GTX 1080 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 5264.9%, mới hơn 10 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 462.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của 7900 GS: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 206.1%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1080 (di động) vì nó vượt trội hơn GeForce 7900 GS trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1080 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce 7900 GS dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1080 (di động)
GeForce GTX 1080 (di động)
NVIDIA GeForce 7900 GS
GeForce 7900 GS

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 339 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1080 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 41 phiếu

Hãy đánh giá GeForce 7900 GS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1080 (di động) hoặc GeForce 7900 GS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.