GeForce GTX 1080 Ti vs Radeon RX 6750 GRE

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1080 Ti và Radeon RX 6750 GRE, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1080 Ti
2017
11 GB GDDR5X,250 Watt
48.35
+12.3%

GTX 1080 Ti vượt qua RX 6750 GRE với mức vừa phải là 12% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và Radeon RX 6750 GRE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6986
Vị trí theo mức độ phổ biến44không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất20.5041.32
Hiệu quả năng lượng13.3111.85
Kiến trúcPascal (2016−2021)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGP102Navi 22
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành10 Tháng 3 2017 (7 năm năm trước)17 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$699 $549

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 6750 GRE có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 102% so với GTX 1080 Ti.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và Radeon RX 6750 GRE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và Radeon RX 6750 GRE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng35842560
Tần số nhân1481 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1582 MHz2581 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11,800 million17,200 million
Quy trình công nghệ16 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt250 Watt
Nhiệt độ tối đa91 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture354.4413.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động11.34 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs8864
TMUs224160

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và Radeon RX 6750 GRE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Bộ nguồn được khuyến nghị600 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 6-pin + 1x 8-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và Radeon RX 6750 GRE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5XGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa11 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ352 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1376 MHz18 GB/s
Băng thông bộ nhớ484.4 GB/s432.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và Radeon RX 6750 GRE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI++
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và Radeon RX 6750 GRE hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost3.0không có dữ liệu
Ansel+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và Radeon RX 6750 GRE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.54.6
OpenCL1.22.1
Vulkan+1.3
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1080 Ti và Radeon RX 6750 GRE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 1080 Ti 48.35
+12.3%
RX 6750 GRE 43.05

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1080 Ti 18581
+12.3%
RX 6750 GRE 16546

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1080 Ti và Radeon RX 6750 GRE trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD131
+19.1%
110−120
−19.1%
1440p84
+20%
70−75
−20%
4K70
+16.7%
60−65
−16.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.34
−6.9%
4.99
+6.9%
1440p8.32
−6.1%
7.84
+6.1%
4K9.99
−9.1%
9.15
+9.1%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6750 GRE thấp hơn 7% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6750 GRE thấp hơn 6% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6750 GRE thấp hơn 9% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 100−110
+12.6%
95−100
−12.6%
Cyberpunk 2077 100−110
+17.8%
90−95
−17.8%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 82
+17.1%
70−75
−17.1%
Counter-Strike 2 100−110
+12.6%
95−100
−12.6%
Cyberpunk 2077 100−110
+17.8%
90−95
−17.8%
Forza Horizon 4 247
+17.6%
210−220
−17.6%
Forza Horizon 5 120−130
+22%
100−105
−22%
Metro Exodus 104
+15.6%
90−95
−15.6%
Red Dead Redemption 2 90−95
+13.8%
80−85
−13.8%
Valorant 200−210
+17.6%
170−180
−17.6%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 149
+14.6%
130−140
−14.6%
Counter-Strike 2 100−110
+12.6%
95−100
−12.6%
Cyberpunk 2077 100−110
+17.8%
90−95
−17.8%
Dota 2 124
+12.7%
110−120
−12.7%
Far Cry 5 86
+14.7%
75−80
−14.7%
Fortnite 190−200
+16.5%
170−180
−16.5%
Forza Horizon 4 196
+15.3%
170−180
−15.3%
Forza Horizon 5 120−130
+22%
100−105
−22%
Grand Theft Auto V 120
+20%
100−105
−20%
Metro Exodus 86
+14.7%
75−80
−14.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 229
+14.5%
200−210
−14.5%
Red Dead Redemption 2 65
+18.2%
55−60
−18.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 85
+13.3%
75−80
−13.3%
Valorant 123
+23%
100−105
−23%
World of Tanks 270−280
+16.3%
240−250
−16.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 74
+13.8%
65−70
−13.8%
Counter-Strike 2 60
+20%
50−55
−20%
Cyberpunk 2077 28
+16.7%
24−27
−16.7%
Dota 2 125
+13.6%
110−120
−13.6%
Far Cry 5 100−110
+12.6%
95−100
−12.6%
Forza Horizon 4 167
+19.3%
140−150
−19.3%
Forza Horizon 5 120−130
+22%
100−105
−22%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 109
+14.7%
95−100
−14.7%
Valorant 179
+19.3%
150−160
−19.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+18.5%
27−30
−18.5%
Dota 2 84
+20%
70−75
−20%
Grand Theft Auto V 84
+20%
70−75
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+16.7%
150−160
−16.7%
Red Dead Redemption 2 41
+17.1%
35−40
−17.1%
World of Tanks 300−350
+14.1%
270−280
−14.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 72
+20%
60−65
−20%
Cyberpunk 2077 18
+12.5%
16−18
−12.5%
Far Cry 5 150−160
+16.9%
130−140
−16.9%
Forza Horizon 4 123
+23%
100−105
−23%
Forza Horizon 5 80−85
+18.6%
70−75
−18.6%
Metro Exodus 88
+17.3%
75−80
−17.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 90−95
+15%
80−85
−15%
Valorant 131
+19.1%
110−120
−19.1%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
+12.5%
24−27
−12.5%
Dota 2 98
+15.3%
85−90
−15.3%
Grand Theft Auto V 98
+15.3%
85−90
−15.3%
Metro Exodus 35
+16.7%
30−33
−16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 132
+20%
110−120
−20%
Red Dead Redemption 2 27
+12.5%
24−27
−12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 98
+15.3%
85−90
−15.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 52
+15.6%
45−50
−15.6%
Counter-Strike 2 8
+14.3%
7−8
−14.3%
Cyberpunk 2077 8
+14.3%
7−8
−14.3%
Dota 2 125
+13.6%
110−120
−13.6%
Far Cry 5 77
+18.5%
65−70
−18.5%
Fortnite 65
+18.2%
55−60
−18.2%
Forza Horizon 4 72
+20%
60−65
−20%
Forza Horizon 5 45−50
+20%
40−45
−20%
Valorant 68
+13.3%
60−65
−13.3%

Vậy GTX 1080 Ti và RX 6750 GRE cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1080 Ti nhanh hơn 19% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1080 Ti nhanh hơn 20% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1080 Ti nhanh hơn 17% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 48.35 43.05
Mức độ mới 10 Tháng 3 2017 17 Tháng 10 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 11 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 7 nm

GTX 1080 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 12.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6750 GRE: mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 9.1% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1080 Ti vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6750 GRE trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1080 Ti và Radeon RX 6750 GRE, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti
GeForce GTX 1080 Ti
AMD Radeon RX 6750 GRE
Radeon RX 6750 GRE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 10438 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1080 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 230 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6750 GRE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1080 Ti hoặc Radeon RX 6750 GRE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.