GeForce GTX 1080 Ti vs Radeon R9 380

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1080 Ti và Radeon R9 380, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1080 Ti
2017
11 GB GDDR5X,250 Watt
48.35
+204%

GTX 1080 Ti vượt qua R9 380 với mức trọn vẹn là 204% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và Radeon R9 380, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất69344
Vị trí theo mức độ phổ biến44không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất20.509.20
Hiệu quả năng lượng13.315.76
Kiến trúcPascal (2016−2021)GCN 3.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaGP102Antigua
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếkhông có dữ liệureference
Ngày phát hành10 Tháng 3 2017 (7 năm năm trước)18 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$699 $199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1080 Ti có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 123% so với R9 380.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và Radeon R9 380: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và Radeon R9 380, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng35841792
Số pipeline Computekhông có dữ liệu28
Tần số nhân1481 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1582 MHz970 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11,800 million5,000 million
Quy trình công nghệ16 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt190 Watt
Nhiệt độ tối đa91 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture354.4108.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động11.34 TFLOPS3.476 TFLOPS
ROPs8832
TMUs224112

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và Radeon R9 380 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm221 mm
Độ dày2-slot2-slot
Form factorkhông có dữ liệuFull Height/Full Length Dual Slot
Bộ nguồn được khuyến nghị600 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin2 x 6-pin
Hỗ trợ SLI+-
CrossFire không cần cầu nối-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và Radeon R9 380: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5XGDDR5
Bộ nhớ băng thông cao (HBM)không có dữ liệu-
Dung lượng bộ nhớ tối đa11 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ352 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1376 MHz970 MHz
Băng thông bộ nhớ484.4 GB/s182.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và Radeon R9 380. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
Eyefinity-+
Số màn hình Eyefinitykhông có dữ liệu6
HDMI++
Hỗ trợ DisplayPort-+
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và Radeon R9 380 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire-+
FRTC-+
FreeSync-+
HD3D-+
LiquidVR-+
PowerTune-+
TrueAudio-+
ZeroCore-+
VCE-+
Âm thanh DDMAkhông có dữ liệu+
GPU Boost3.0không có dữ liệu
Ansel+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và Radeon R9 380 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)DirectX® 12
Shader Model6.46.3
OpenGL4.54.5
OpenCL1.22.0
Vulkan++
Mantle-+
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1080 Ti và Radeon R9 380 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 1080 Ti 48.35
+204%
R9 380 15.89

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1080 Ti 18581
+204%
R9 380 6108

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1080 Ti 37672
+209%
R9 380 12191

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1080 Ti 27564
+235%
R9 380 8218

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1080 Ti 142490
+181%
R9 380 50723

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1080 Ti 394694
+29.9%
R9 380 303773

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1080 Ti và Radeon R9 380 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD131
+102%
65
−102%
1440p84
+211%
27−30
−211%
4K70
+159%
27
−159%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.34
−74.3%
3.06
+74.3%
1440p8.32
−12.9%
7.37
+12.9%
4K9.99
−35.5%
7.37
+35.5%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của R9 380 thấp hơn 74% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của R9 380 thấp hơn 13% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của R9 380 thấp hơn 35% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 100−110
+282%
27−30
−282%
Cyberpunk 2077 100−110
+242%
30−35
−242%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 82
+60.8%
50−55
−60.8%
Counter-Strike 2 100−110
+282%
27−30
−282%
Cyberpunk 2077 100−110
+242%
30−35
−242%
Forza Horizon 4 247
+280%
65−70
−280%
Forza Horizon 5 120−130
+190%
40−45
−190%
Metro Exodus 104
+142%
40−45
−142%
Red Dead Redemption 2 90−95
+139%
35−40
−139%
Valorant 200−210
+213%
60−65
−213%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 149
+192%
50−55
−192%
Counter-Strike 2 100−110
+282%
27−30
−282%
Cyberpunk 2077 100−110
+242%
30−35
−242%
Dota 2 124
+118%
55−60
−118%
Far Cry 5 86
+50.9%
55−60
−50.9%
Fortnite 190−200
+125%
85−90
−125%
Forza Horizon 4 196
+202%
65−70
−202%
Forza Horizon 5 120−130
+190%
40−45
−190%
Grand Theft Auto V 120
+111%
55−60
−111%
Metro Exodus 86
+100%
40−45
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 229
+103%
110−120
−103%
Red Dead Redemption 2 65
+71.1%
35−40
−71.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 85
+63.5%
52
−63.5%
Valorant 123
+92.2%
60−65
−92.2%
World of Tanks 270−280
+38.8%
200−210
−38.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 74
+45.1%
50−55
−45.1%
Counter-Strike 2 60
+114%
27−30
−114%
Cyberpunk 2077 28
−10.7%
30−35
+10.7%
Dota 2 125
+119%
55−60
−119%
Far Cry 5 100−110
+87.7%
55−60
−87.7%
Forza Horizon 4 167
+157%
65−70
−157%
Forza Horizon 5 120−130
+190%
40−45
−190%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 109
−3.7%
110−120
+3.7%
Valorant 179
+180%
60−65
−180%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+220%
10−11
−220%
Dota 2 84
+250%
24−27
−250%
Grand Theft Auto V 84
+250%
24−27
−250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+19%
140−150
−19%
Red Dead Redemption 2 41
+193%
14−16
−193%
World of Tanks 300−350
+180%
110−120
−180%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 72
+125%
30−35
−125%
Cyberpunk 2077 18
+50%
12−14
−50%
Far Cry 5 150−160
+290%
35−40
−290%
Forza Horizon 4 123
+208%
40−45
−208%
Forza Horizon 5 80−85
+232%
24−27
−232%
Metro Exodus 88
+151%
35−40
−151%
The Witcher 3: Wild Hunt 90−95
+338%
21−24
−338%
Valorant 131
+228%
40−45
−228%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
+58.8%
16−18
−58.8%
Dota 2 98
+263%
27−30
−263%
Grand Theft Auto V 98
+263%
27−30
−263%
Metro Exodus 35
+218%
10−12
−218%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 132
+181%
45−50
−181%
Red Dead Redemption 2 27
+170%
10−11
−170%
The Witcher 3: Wild Hunt 98
+263%
27−30
−263%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 52
+247%
14−16
−247%
Counter-Strike 2 8
−113%
16−18
+113%
Cyberpunk 2077 8
+60%
5−6
−60%
Dota 2 125
+363%
27−30
−363%
Far Cry 5 77
+285%
20−22
−285%
Fortnite 65
+261%
18−20
−261%
Forza Horizon 4 72
+213%
21−24
−213%
Forza Horizon 5 45−50
+300%
12−14
−300%
Valorant 68
+278%
18−20
−278%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%

Vậy GTX 1080 Ti và R9 380 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1080 Ti nhanh hơn 102% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1080 Ti nhanh hơn 211% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1080 Ti nhanh hơn 159% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, GTX 1080 Ti nhanh hơn 363%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, R9 380 nhanh hơn 113%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1080 Ti tốt hơn trong 60các bài kiểm tra (94%)
  • R9 380 tốt hơn trong 3các bài kiểm tra (5%)
  • Hòa trong 1bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 48.35 15.89
Mức độ mới 10 Tháng 3 2017 18 Tháng 6 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 11 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 190 Watt

GTX 1080 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 204.3%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 175% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Mặt khác, các ưu điểm của R9 380: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 31.6%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1080 Ti vì nó vượt trội hơn Radeon R9 380 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1080 Ti và Radeon R9 380, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti
GeForce GTX 1080 Ti
AMD Radeon R9 380
Radeon R9 380

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 10438 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1080 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 823 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 380 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1080 Ti hoặc Radeon R9 380, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.