GeForce GTX 1080 SLI (di động) vs Quadro P5000 (di động)

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1080 SLI (di động) và Quadro P5000 (di động), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1080 SLI (di động)
2016
2x 8 GB GDDR5
32.15
+24.3%

GTX 1080 SLI (di động) vượt qua P5000 (di động) với mức đáng chú ý là 24% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và Quadro P5000 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất133200
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu7.40
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu20.60
Kiến trúcPascal (2016−2021)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaPascal GP104 SLIGP104
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành16 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)11 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$1,885

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và Quadro P5000 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và Quadro P5000 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng51202048
Tần số nhân1556 MHz1278 MHz
Tần số Boost1733 MHz1582 MHz
Số lượng bóng bán dẫn14400 Million7,200 million
Quy trình công nghệ16 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu100 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu202.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu6.48 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu64
TMUskhông có dữ liệu128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và Quadro P5000 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnkhông có dữ liệuMXM-B (3.0)
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và Quadro P5000 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 8 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ10000 MHz1502 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu192 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và Quadro P5000 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs
Display Portkhông có dữ liệu1.4
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và Quadro P5000 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+
3D Stereokhông có dữ liệu+
Mosaickhông có dữ liệu+
VR Ready+không có dữ liệu
nView Display Managementkhông có dữ liệu+
Optimuskhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và Quadro P5000 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGLkhông có dữ liệu4.5
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan+1.2.131
CUDA+6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1080 SLI (di động) và Quadro P5000 (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1080 SLI (di động) 32.15
+24.3%
P5000 (di động) 25.86

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1080 SLI (di động) 49645
+147%
P5000 (di động) 20096

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 1080 SLI (di động) 55056
+23.2%
P5000 (di động) 44689

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1080 SLI (di động) 39902
+172%
P5000 (di động) 14666

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1080 SLI (di động) 172848
+99.4%
P5000 (di động) 86679

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1080 SLI (di động) 443627
+10.6%
P5000 (di động) 401246

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

GTX 1080 SLI (di động) 142
+44.3%
P5000 (di động) 99

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

GTX 1080 SLI (di động) 60
P5000 (di động) 159
+167%

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

GTX 1080 SLI (di động) 12
P5000 (di động) 168
+1349%

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

GTX 1080 SLI (di động) 80
P5000 (di động) 150
+87.5%

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

GTX 1080 SLI (di động) 55
P5000 (di động) 126
+128%

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

GTX 1080 SLI (di động) 47
P5000 (di động) 65
+40.3%

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

GTX 1080 SLI (di động) 103
+53.1%
P5000 (di động) 67

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

GTX 1080 SLI (di động) 10
P5000 (di động) 15
+48%

SPECviewperf 12 - Showcase

GTX 1080 SLI (di động) 103
+53.4%
P5000 (di động) 67

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

GTX 1080 SLI (di động) 142
+44.5%
P5000 (di động) 99

SPECviewperf 12 - Catia

GTX 1080 SLI (di động) 80
P5000 (di động) 150
+87.5%

SPECviewperf 12 - Solidworks

GTX 1080 SLI (di động) 60
P5000 (di động) 159
+167%

SPECviewperf 12 - Siemens NX

GTX 1080 SLI (di động) 12
P5000 (di động) 168
+1349%

SPECviewperf 12 - Creo

GTX 1080 SLI (di động) 55
P5000 (di động) 126
+128%

SPECviewperf 12 - Medical

GTX 1080 SLI (di động) 47
P5000 (di động) 65
+40.3%

SPECviewperf 12 - Energy

GTX 1080 SLI (di động) 9.8
P5000 (di động) 14.5
+48%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1080 SLI (di động) và Quadro P5000 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD137
+24.5%
110−120
−24.5%
4K95
+26.7%
75−80
−26.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu17.14
4Kkhông có dữ liệu25.13

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 100−110
+28.8%
80−85
−28.8%
Counter-Strike 2 190−200
+32%
150−160
−32%
Cyberpunk 2077 80−85
+33.3%
60−65
−33.3%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 100−110
+28.8%
80−85
−28.8%
Battlefield 5 120−130
+29.5%
95−100
−29.5%
Counter-Strike 2 190−200
+32%
150−160
−32%
Cyberpunk 2077 80−85
+33.3%
60−65
−33.3%
Far Cry 5 110−120
+30.6%
85−90
−30.6%
Fortnite 150−160
+28.3%
120−130
−28.3%
Forza Horizon 4 130−140
+35%
100−105
−35%
Forza Horizon 5 100−110
+28.2%
85−90
−28.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+25.5%
110−120
−25.5%
Valorant 200−210
+30.6%
160−170
−30.6%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 100−110
+28.8%
80−85
−28.8%
Battlefield 5 120−130
+29.5%
95−100
−29.5%
Counter-Strike 2 190−200
+32%
150−160
−32%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+25.9%
220−230
−25.9%
Cyberpunk 2077 80−85
+33.3%
60−65
−33.3%
Dota 2 140−150
+27.3%
110−120
−27.3%
Far Cry 5 110−120
+30.6%
85−90
−30.6%
Fortnite 150−160
+28.3%
120−130
−28.3%
Forza Horizon 4 130−140
+35%
100−105
−35%
Forza Horizon 5 100−110
+28.2%
85−90
−28.2%
Grand Theft Auto V 110−120
+31.1%
90−95
−31.1%
Metro Exodus 80−85
+24.6%
65−70
−24.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+25.5%
110−120
−25.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 181
+29.3%
140−150
−29.3%
Valorant 200−210
+30.6%
160−170
−30.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 120−130
+29.5%
95−100
−29.5%
Cyberpunk 2077 80−85
+33.3%
60−65
−33.3%
Dota 2 140−150
+27.3%
110−120
−27.3%
Far Cry 5 110−120
+30.6%
85−90
−30.6%
Forza Horizon 4 130−140
+35%
100−105
−35%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+25.5%
110−120
−25.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 115
+27.8%
90−95
−27.8%
Valorant 200−210
+30.6%
160−170
−30.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 150−160
+28.3%
120−130
−28.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 85−90
+32.3%
65−70
−32.3%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
+25.8%
190−200
−25.8%
Grand Theft Auto V 65−70
+25.5%
55−60
−25.5%
Metro Exodus 50−55
+25%
40−45
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+25%
140−150
−25%
Valorant 240−250
+27.9%
190−200
−27.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+30%
70−75
−30%
Cyberpunk 2077 35−40
+30%
30−33
−30%
Far Cry 5 80−85
+27.7%
65−70
−27.7%
Forza Horizon 4 95−100
+29.3%
75−80
−29.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+26%
50−55
−26%

1440p
Epic Preset

Fortnite 90−95
+28.6%
70−75
−28.6%

4K
High Preset

Atomic Heart 27−30
+33.3%
21−24
−33.3%
Counter-Strike 2 40−45
+33.3%
30−33
−33.3%
Grand Theft Auto V 70−75
+32.7%
55−60
−32.7%
Metro Exodus 30−35
+29.2%
24−27
−29.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 87
+33.8%
65−70
−33.8%
Valorant 210−220
+31.9%
160−170
−31.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+37.5%
40−45
−37.5%
Counter-Strike 2 40−45
+33.3%
30−33
−33.3%
Cyberpunk 2077 16−18
+41.7%
12−14
−41.7%
Dota 2 100−110
+28.8%
80−85
−28.8%
Far Cry 5 40−45
+25.7%
35−40
−25.7%
Forza Horizon 4 60−65
+28%
50−55
−28%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+25.7%
35−40
−25.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 40−45
+43.3%
30−33
−43.3%

Vậy GTX 1080 SLI (di động) và P5000 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1080 SLI (di động) nhanh hơn 25% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1080 SLI (di động) nhanh hơn 27% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 32.15 25.86
Mức độ mới 16 Tháng 8 2016 11 Tháng 1 2017

GTX 1080 SLI (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 24.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của P5000 (di động): mới hơn 4 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1080 SLI (di động) vì nó vượt trội hơn Quadro P5000 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1080 SLI (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro P5000 (di động) dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI (di động)
GeForce GTX 1080 SLI (di động)
NVIDIA Quadro P5000 (di động)
Quadro P5000 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.6 3236 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1080 SLI (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 97 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P5000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1080 SLI (di động) hoặc Quadro P5000 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.