GeForce GTX 1080 Max-Q vs Tesla P40

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1080 Max-Q và Tesla P40, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1080 Max-Q
2017
8 GB GDDR5X, 150 Watt
23.09

P40 vượt qua 1080 Max-Q với mức vừa phải là 16% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1080 Max-Q và Tesla P40, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất258229
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.99
Hiệu quả năng lượng12.458.64
Kiến trúcPascal (2016−2021)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGP104GP102
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành27 Tháng 6 2017 (8 năm năm trước)13 Tháng 9 2016 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$5,699

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1080 Max-Q và Tesla P40: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1080 Max-Q và Tesla P40, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25603840
Tần số nhân1290 MHz1303 MHz
Tần số Boost1468 MHz1531 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million11,800 million
Quy trình công nghệ16 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture234.9367.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.516 TFLOPS11.76 TFLOPS
ROPs6496
TMUs160240
L1 Cache960 KB1.4 MB
L2 Cache2 MB3 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1080 Max-Q và Tesla P40 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone8-pin EPS

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1080 Max-Q và Tesla P40: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5XGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1251 MHz1808 MHz
Băng thông bộ nhớ320.3 GB/s347.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1080 Max-Q và Tesla P40. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1080 Max-Q và Tesla P40 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1080 Max-Q và Tesla P40 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA6.16.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1080 Max-Q và Tesla P40 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1080 Max-Q 23.09
Tesla P40 26.71
+15.7%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1080 Max-Q 10207
Mẫu: 204
Tesla P40 11808
+15.7%
Mẫu: 23

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1080 Max-Q và Tesla P40 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD102
−7.8%
110−120
+7.8%
1440p65
−15.4%
75−80
+15.4%
4K50
−10%
55−60
+10%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu51.81
1440pkhông có dữ liệu75.99
4Kkhông có dữ liệu103.62

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 140−150
−13.5%
160−170
+13.5%
Cyberpunk 2077 50−55
−11.1%
60−65
+11.1%
Hogwarts Legacy 50−55
−7.8%
55−60
+7.8%

Full HD
Medium

Battlefield 5 133
−12.8%
150−160
+12.8%
Counter-Strike 2 140−150
−13.5%
160−170
+13.5%
Cyberpunk 2077 50−55
−11.1%
60−65
+11.1%
Far Cry 5 91
−9.9%
100−105
+9.9%
Fortnite 188
−11.7%
210−220
+11.7%
Forza Horizon 4 124
−12.9%
140−150
+12.9%
Forza Horizon 5 75−80
−15.4%
90−95
+15.4%
Hogwarts Legacy 50−55
−7.8%
55−60
+7.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 111
−8.1%
120−130
+8.1%
Valorant 170−180
−11.8%
190−200
+11.8%

Full HD
High

Battlefield 5 121
−7.4%
130−140
+7.4%
Counter-Strike 2 140−150
−13.5%
160−170
+13.5%
Counter-Strike: Global Offensive 260−270
−15.4%
300−310
+15.4%
Cyberpunk 2077 50−55
−11.1%
60−65
+11.1%
Dota 2 106
−13.2%
120−130
+13.2%
Far Cry 5 89
−12.4%
100−105
+12.4%
Fortnite 127
−10.2%
140−150
+10.2%
Forza Horizon 4 122
−14.8%
140−150
+14.8%
Forza Horizon 5 75−80
−15.4%
90−95
+15.4%
Grand Theft Auto V 94
−6.4%
100−105
+6.4%
Hogwarts Legacy 50−55
−7.8%
55−60
+7.8%
Metro Exodus 64
−9.4%
70−75
+9.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 104
−15.4%
120−130
+15.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 118
−10.2%
130−140
+10.2%
Valorant 203
−13.3%
230−240
+13.3%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 108
−11.1%
120−130
+11.1%
Cyberpunk 2077 50−55
−11.1%
60−65
+11.1%
Dota 2 102
−7.8%
110−120
+7.8%
Far Cry 5 85
−11.8%
95−100
+11.8%
Forza Horizon 4 106
−13.2%
120−130
+13.2%
Hogwarts Legacy 50−55
−7.8%
55−60
+7.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80
−12.5%
90−95
+12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 64
−9.4%
70−75
+9.4%
Valorant 128
−9.4%
140−150
+9.4%

Full HD
Epic

Fortnite 109
−10.1%
120−130
+10.1%

1440p
High

Counter-Strike 2 50−55
−11.1%
60−65
+11.1%
Counter-Strike: Global Offensive 170−180
−13.6%
200−210
+13.6%
Grand Theft Auto V 61
−14.8%
70−75
+14.8%
Metro Exodus 37
−8.1%
40−45
+8.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−14.3%
200−210
+14.3%
Valorant 194
−13.4%
220−230
+13.4%

1440p
Ultra

Battlefield 5 82
−9.8%
90−95
+9.8%
Cyberpunk 2077 24−27
−8%
27−30
+8%
Far Cry 5 66
−13.6%
75−80
+13.6%
Forza Horizon 4 84
−13.1%
95−100
+13.1%
Hogwarts Legacy 27−30
−7.1%
30−33
+7.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
−9.8%
45−50
+9.8%

1440p
Epic

Fortnite 64
−9.4%
70−75
+9.4%

4K
High

Counter-Strike 2 24−27
−8%
27−30
+8%
Grand Theft Auto V 64
−9.4%
70−75
+9.4%
Hogwarts Legacy 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Metro Exodus 23
−4.3%
24−27
+4.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 45
−11.1%
50−55
+11.1%
Valorant 185
−13.5%
210−220
+13.5%

4K
Ultra

Battlefield 5 45
−11.1%
50−55
+11.1%
Counter-Strike 2 24−27
−8%
27−30
+8%
Cyberpunk 2077 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Dota 2 80−85
−11.1%
90−95
+11.1%
Far Cry 5 34
−2.9%
35−40
+2.9%
Forza Horizon 4 55
−9.1%
60−65
+9.1%
Hogwarts Legacy 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27
−11.1%
30−33
+11.1%

4K
Epic

Fortnite 34
−2.9%
35−40
+2.9%

Vậy GTX 1080 Max-Q và Tesla P40 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Tesla P40 nhanh hơn 8% ở độ phân giải 1080p
  • Tesla P40 nhanh hơn 15% ở độ phân giải 1440p
  • Tesla P40 nhanh hơn 10% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 23.09 26.71
Mức độ mới 27 Tháng 6 2017 13 Tháng 9 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 24 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 250 Watt

GTX 1080 Max-Q có các ưu điểm sau: mới hơn 9 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Tesla P40: hiệu năng cao hơn 15.7%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% .

Chúng tôi khuyên dùng Tesla P40 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1080 Max-Q trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1080 Max-Q được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Tesla P40 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1080 Max-Q
GeForce GTX 1080 Max-Q
NVIDIA Tesla P40
Tesla P40

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 46 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1080 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 199 số phiếu

Hãy đánh giá Tesla P40 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1080 Max-Q hoặc Tesla P40, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.