GeForce GTX 1070 Max-Q vs Tesla P40

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1070 Max-Q và Tesla P40, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1070 Max-Q
2017
8 GB GDDR5, 115 Watt
17.38

Tesla P40 vượt qua GTX 1070 Max-Q với mức ấn tượng là 77% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1070 Max-Q và Tesla P40, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất323190
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu2.88
Hiệu quả năng lượng10.688.67
Kiến trúcPascal (2016−2021)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGP104GP102
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành27 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)13 Tháng 9 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$5,699

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1070 Max-Q và Tesla P40: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1070 Max-Q và Tesla P40, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20483840
Tần số nhân1215 MHz1303 MHz
Tần số Boost1379 MHz1531 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million11,800 million
Quy trình công nghệ16 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture176.5367.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.648 TFLOPS11.76 TFLOPS
ROPs6496
TMUs128240

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1070 Max-Q và Tesla P40 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone8-pin EPS

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1070 Max-Q và Tesla P40: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ2002 MHz1808 MHz
Băng thông bộ nhớ256.3 GB/s347.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1070 Max-Q và Tesla P40. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1070 Max-Q và Tesla P40 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1070 Max-Q và Tesla P40 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA6.16.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1070 Max-Q và Tesla P40 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1070 Max-Q 17.38
Tesla P40 30.68
+76.5%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1070 Max-Q 6950
Tesla P40 12266
+76.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1070 Max-Q và Tesla P40 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD94
−70.2%
160−170
+70.2%
4K41
−70.7%
70−75
+70.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu35.62
4Kkhông có dữ liệu81.41

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 95−100
−66.7%
160−170
+66.7%
Cyberpunk 2077 35−40
−66.7%
60−65
+66.7%
Hogwarts Legacy 30−35
−71.9%
55−60
+71.9%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 81
−72.8%
140−150
+72.8%
Counter-Strike 2 95−100
−66.7%
160−170
+66.7%
Cyberpunk 2077 35−40
−66.7%
60−65
+66.7%
Far Cry 5 81
−72.8%
140−150
+72.8%
Fortnite 90−95
−73.9%
160−170
+73.9%
Forza Horizon 4 101
−68.3%
170−180
+68.3%
Forza Horizon 5 50−55
−75.9%
95−100
+75.9%
Hogwarts Legacy 30−35
−71.9%
55−60
+71.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 94
−70.2%
160−170
+70.2%
Valorant 130−140
−74.2%
230−240
+74.2%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 81
−72.8%
140−150
+72.8%
Counter-Strike 2 95−100
−66.7%
160−170
+66.7%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
−62.8%
350−400
+62.8%
Cyberpunk 2077 35−40
−66.7%
60−65
+66.7%
Dota 2 112
−69.6%
190−200
+69.6%
Far Cry 5 78
−66.7%
130−140
+66.7%
Fortnite 122
−72.1%
210−220
+72.1%
Forza Horizon 4 97
−75.3%
170−180
+75.3%
Forza Horizon 5 50−55
−75.9%
95−100
+75.9%
Grand Theft Auto V 105
−71.4%
180−190
+71.4%
Hogwarts Legacy 30−35
−71.9%
55−60
+71.9%
Metro Exodus 35−40
−66.7%
60−65
+66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 116
−72.4%
200−210
+72.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 95
−68.4%
160−170
+68.4%
Valorant 130−140
−74.2%
230−240
+74.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75
−73.3%
130−140
+73.3%
Cyberpunk 2077 35−40
−66.7%
60−65
+66.7%
Dota 2 110
−72.7%
190−200
+72.7%
Far Cry 5 75
−73.3%
130−140
+73.3%
Forza Horizon 4 79
−64.6%
130−140
+64.6%
Hogwarts Legacy 30−35
−71.9%
55−60
+71.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 79
−64.6%
130−140
+64.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 51
−76.5%
90−95
+76.5%
Valorant 130−140
−74.2%
230−240
+74.2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 101
−68.3%
170−180
+68.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
−76.5%
60−65
+76.5%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
−69.4%
210−220
+69.4%
Grand Theft Auto V 27−30
−60.7%
45−50
+60.7%
Metro Exodus 21−24
−66.7%
35−40
+66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−74.7%
290−300
+74.7%
Valorant 160−170
−74.7%
290−300
+74.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−66.7%
80−85
+66.7%
Cyberpunk 2077 14−16
−60%
24−27
+60%
Far Cry 5 35−40
−75.7%
65−70
+75.7%
Forza Horizon 4 40−45
−66.7%
70−75
+66.7%
Hogwarts Legacy 18−20
−66.7%
30−33
+66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−73.1%
45−50
+73.1%

1440p
Epic Preset

Fortnite 35−40
−71.1%
65−70
+71.1%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
−71.4%
24−27
+71.4%
Grand Theft Auto V 30−35
−61.3%
50−55
+61.3%
Hogwarts Legacy 10−11
−60%
16−18
+60%
Metro Exodus 12−14
−61.5%
21−24
+61.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 32
−71.9%
55−60
+71.9%
Valorant 90−95
−70.2%
160−170
+70.2%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−60%
40−45
+60%
Counter-Strike 2 14−16
−71.4%
24−27
+71.4%
Cyberpunk 2077 7−8
−71.4%
12−14
+71.4%
Dota 2 55−60
−69.5%
100−105
+69.5%
Far Cry 5 27
−66.7%
45−50
+66.7%
Forza Horizon 4 43
−74.4%
75−80
+74.4%
Hogwarts Legacy 10−11
−60%
16−18
+60%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 22
−59.1%
35−40
+59.1%

4K
Epic Preset

Fortnite 16−18
−76.5%
30−33
+76.5%

Vậy GTX 1070 Max-Q và Tesla P40 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Tesla P40 nhanh hơn 70% ở độ phân giải 1080p
  • Tesla P40 nhanh hơn 71% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.38 30.68
Mức độ mới 27 Tháng 6 2017 13 Tháng 9 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 24 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 115 Watt 250 Watt

GTX 1070 Max-Q có các ưu điểm sau: mới hơn 9 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 117.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của Tesla P40: hiệu năng cao hơn 76.5%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% .

Chúng tôi khuyên dùng Tesla P40 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1070 Max-Q trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1070 Max-Q được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Tesla P40 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1070 Max-Q
GeForce GTX 1070 Max-Q
NVIDIA Tesla P40
Tesla P40

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 87 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1070 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 196 số phiếu

Hãy đánh giá Tesla P40 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1070 Max-Q hoặc Tesla P40, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.