GeForce GTX 1070 vs Qualcomm Adreno 685

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1070 và Qualcomm Adreno 685, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1070
2016
8 GB GDDR5,150 Watt
35.14
+1283%

GTX 1070 vượt qua Qualcomm Adreno 685 với mức trọn vẹn là 1283% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1070 (Desktop) và Qualcomm Adreno 685, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất145834
Vị trí theo mức độ phổ biến32không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất23.64không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng16.1324.98
Kiến trúcPascal (2016−2021)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaGP104không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành10 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)6 Tháng 12 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$379 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1070 (Desktop) và Qualcomm Adreno 685: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1070 (Desktop) và Qualcomm Adreno 685, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1920không có dữ liệu
Tần số nhân1506 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1683 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn7,200 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ16 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt7 Watt
Nhiệt độ tối đa94 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture202.0không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.463 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs64không có dữ liệu
TMUs120không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1070 (Desktop) và Qualcomm Adreno 685 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Bộ nguồn được khuyến nghị500 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinkhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1070 (Desktop) và Qualcomm Adreno 685: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ8 GB/skhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ256 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1070 (Desktop) và Qualcomm Adreno 685. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.42, HDMI 2.0b, Dual Link-DVIkhông có dữ liệu
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1070 (Desktop) và Qualcomm Adreno 685 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost3.0không có dữ liệu
VR Ready+không có dữ liệu
Ansel+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 1070 (Desktop) và Qualcomm Adreno 685 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.5không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan+-
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1070 và Qualcomm Adreno 685 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 1070 35.14
+1283%
Qualcomm Adreno 685 2.54

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1070 13506
+1285%
Qualcomm Adreno 685 975

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1070 24652
+1179%
Qualcomm Adreno 685 1927

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1070 và Qualcomm Adreno 685 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD115
+1338%
8−9
−1338%
1440p67
+1575%
4−5
−1575%
4K50
+1567%
3−4
−1567%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.30không có dữ liệu
1440p5.66không có dữ liệu
4K7.58không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 70−75
+545%
10−12
−545%
Cyberpunk 2077 70−75
+1133%
6−7
−1133%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 87
+1350%
6−7
−1350%
Counter-Strike 2 70−75
+545%
10−12
−545%
Cyberpunk 2077 70−75
+1133%
6−7
−1133%
Forza Horizon 4 160−170
+1177%
12−14
−1177%
Forza Horizon 5 90−95
+9000%
1−2
−9000%
Metro Exodus 107
+2575%
4−5
−2575%
Red Dead Redemption 2 115
+1050%
10−11
−1050%
Valorant 140−150
+13900%
1−2
−13900%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 156
+2500%
6−7
−2500%
Counter-Strike 2 70−75
+545%
10−12
−545%
Cyberpunk 2077 70−75
+1133%
6−7
−1133%
Dota 2 74
+1133%
6−7
−1133%
Far Cry 5 75
+400%
14−16
−400%
Fortnite 150
+971%
14−16
−971%
Forza Horizon 4 160−170
+1177%
12−14
−1177%
Forza Horizon 5 90−95
+9000%
1−2
−9000%
Grand Theft Auto V 111
+1750%
6−7
−1750%
Metro Exodus 75
+1775%
4−5
−1775%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 225
+838%
24−27
−838%
Red Dead Redemption 2 43
+330%
10−11
−330%
The Witcher 3: Wild Hunt 52
+420%
10−11
−420%
Valorant 140−150
+13900%
1−2
−13900%
World of Tanks 270−280
+491%
45−50
−491%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 74
+1133%
6−7
−1133%
Counter-Strike 2 70−75
+545%
10−12
−545%
Cyberpunk 2077 70−75
+1133%
6−7
−1133%
Dota 2 110−120
+1783%
6−7
−1783%
Far Cry 5 90−95
+513%
14−16
−513%
Forza Horizon 4 160−170
+1177%
12−14
−1177%
Forza Horizon 5 90−95
+9000%
1−2
−9000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 94
+292%
24−27
−292%
Valorant 140−150
+13900%
1−2
−13900%

1440p
High Preset

Dota 2 60−65
+6300%
1−2
−6300%
Grand Theft Auto V 60−65
+6300%
1−2
−6300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+872%
18−20
−872%
Red Dead Redemption 2 27
+2600%
1−2
−2600%
World of Tanks 220−230
+1218%
16−18
−1218%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 67
+3250%
2−3
−3250%
Counter-Strike 2 27−30
+1350%
2−3
−1350%
Cyberpunk 2077 30−35
+750%
4−5
−750%
Far Cry 5 110−120
+1500%
7−8
−1500%
Forza Horizon 4 95−100
+9800%
1−2
−9800%
Forza Horizon 5 55−60
+1833%
3−4
−1833%
Metro Exodus 71
+1320%
5−6
−1320%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+883%
6−7
−883%
Valorant 100−110
+1067%
9−10
−1067%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+156%
9−10
−156%
Dota 2 62
+288%
16−18
−288%
Grand Theft Auto V 62
+313%
14−16
−313%
Metro Exodus 23
+2200%
1−2
−2200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95
+1257%
7−8
−1257%
Red Dead Redemption 2 18
+1700%
1−2
−1700%
The Witcher 3: Wild Hunt 62
+313%
14−16
−313%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 37
+1750%
2−3
−1750%
Counter-Strike 2 21−24
+156%
9−10
−156%
Cyberpunk 2077 14−16
+600%
2−3
−600%
Dota 2 65−70
+319%
16−18
−319%
Far Cry 5 50−55
+2400%
2−3
−2400%
Fortnite 44
+4300%
1−2
−4300%
Forza Horizon 4 55−60
+1325%
4−5
−1325%
Forza Horizon 5 30−35
+3100%
1−2
−3100%
Valorant 50−55
+2600%
2−3
−2600%

Vậy GTX 1070 và Qualcomm Adreno 685 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1070 nhanh hơn 1338% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1070 nhanh hơn 1575% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1070 nhanh hơn 1567% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GTX 1070 nhanh hơn 13900%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1070 đã vượt qua Qualcomm Adreno 685 trong tất cả 61 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 35.14 2.54
Mức độ mới 10 Tháng 6 2016 6 Tháng 12 2018
Quy trình công nghệ 16 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 7 Watt

GTX 1070 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1283.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của Qualcomm Adreno 685: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2042.9%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1070 vì nó vượt trội hơn Qualcomm Adreno 685 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1070 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Qualcomm Adreno 685 dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1070 và Qualcomm Adreno 685, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1070
GeForce GTX 1070
Qualcomm Adreno 685
Adreno 685

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 8814 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 15 số phiếu

Hãy đánh giá Qualcomm Adreno 685 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1070 hoặc Qualcomm Adreno 685, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.