GeForce GTX 1070 vs GTX 1660 Ti Max-Q

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1070 và GeForce GTX 1660 Ti Max-Q, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1070
2016
8 GB GDDR5,150 Watt
35.14
+53.2%

GTX 1070 vượt qua GTX 1660 Ti Max-Q với mức ấn tượng là 53% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1070 (Desktop) và GeForce GTX 1660 Ti Max-Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất145249
Vị trí theo mức độ phổ biến32không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất23.6469.08
Hiệu quả năng lượng16.1326.31
Kiến trúcPascal (2016−2021)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGP104TU116
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành10 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)23 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$379 $229

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1660 Ti Max-Q có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 192% so với GTX 1070.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1070 (Desktop) và GeForce GTX 1660 Ti Max-Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1070 (Desktop) và GeForce GTX 1660 Ti Max-Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng19201536
Tần số nhân1506 MHz1140 MHz
Tần số Boost1683 MHz1335 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million6,600 million
Quy trình công nghệ16 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt60 Watt
Nhiệt độ tối đa94 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture202.0128.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.463 TFLOPS4.101 TFLOPS
ROPs6448
TMUs12096

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1070 (Desktop) và GeForce GTX 1660 Ti Max-Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Bộ nguồn được khuyến nghị500 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1070 (Desktop) và GeForce GTX 1660 Ti Max-Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ8 GB/s1500 MHz
Băng thông bộ nhớ256 GB/s288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1070 (Desktop) và GeForce GTX 1660 Ti Max-Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.42, HDMI 2.0b, Dual Link-DVINo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1070 (Desktop) và GeForce GTX 1660 Ti Max-Q hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost3.0không có dữ liệu
VR Ready+không có dữ liệu
Ansel+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 1070 (Desktop) và GeForce GTX 1660 Ti Max-Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan+1.2.131
CUDA+7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1070 và GeForce GTX 1660 Ti Max-Q trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 1070 35.14
+53.2%
GTX 1660 Ti Max-Q 22.93

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1070 13506
+53.2%
GTX 1660 Ti Max-Q 8814

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1070 24652
+41.4%
GTX 1660 Ti Max-Q 17439

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 1070 50995
+60.1%
GTX 1660 Ti Max-Q 31845

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1070 18255
+36.7%
GTX 1660 Ti Max-Q 13355

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1070 106934
+69.5%
GTX 1660 Ti Max-Q 63086

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1070 463865
+51.1%
GTX 1660 Ti Max-Q 306910

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1070 và GeForce GTX 1660 Ti Max-Q trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD115
+47.4%
78
−47.4%
1440p67
+67.5%
40−45
−67.5%
4K50
+47.1%
34
−47.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.30
−12.3%
2.94
+12.3%
1440p5.66
+1.2%
5.73
−1.2%
4K7.58
−12.5%
6.74
+12.5%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 Ti Max-Q thấp hơn 12% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1070 và GTX 1660 Ti Max-Q có chi phí trên mỗi khung hình gần như giống nhau ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 Ti Max-Q thấp hơn 13% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 70−75
+69%
40−45
−69%
Cyberpunk 2077 70−75
+60.9%
45−50
−60.9%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 87
+22.5%
70−75
−22.5%
Counter-Strike 2 70−75
+69%
40−45
−69%
Cyberpunk 2077 70−75
+60.9%
45−50
−60.9%
Forza Horizon 4 160−170
+67.7%
95−100
−67.7%
Forza Horizon 5 90−95
+49.2%
60−65
−49.2%
Metro Exodus 107
+32.1%
81
−32.1%
Red Dead Redemption 2 115
+25%
92
−25%
Valorant 140−150
+37.3%
102
−37.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 156
+83.5%
85
−83.5%
Counter-Strike 2 70−75
+69%
40−45
−69%
Cyberpunk 2077 70−75
+60.9%
45−50
−60.9%
Dota 2 74
−20.3%
89
+20.3%
Far Cry 5 75
+21%
62
−21%
Fortnite 150
+28.2%
110−120
−28.2%
Forza Horizon 4 160−170
+67.7%
95−100
−67.7%
Forza Horizon 5 90−95
+49.2%
60−65
−49.2%
Grand Theft Auto V 111
+27.6%
87
−27.6%
Metro Exodus 75
+31.6%
57
−31.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 225
+30.8%
172
−30.8%
Red Dead Redemption 2 43
+13.2%
38
−13.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 52
−40.4%
70−75
+40.4%
Valorant 140−150
+122%
63
−122%
World of Tanks 270−280
+12.1%
240−250
−12.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 74
+4.2%
70−75
−4.2%
Counter-Strike 2 70−75
+69%
40−45
−69%
Cyberpunk 2077 70−75
+60.9%
45−50
−60.9%
Dota 2 110−120
+31.4%
86
−31.4%
Far Cry 5 90−95
−27.2%
117
+27.2%
Forza Horizon 4 160−170
+67.7%
95−100
−67.7%
Forza Horizon 5 90−95
+49.2%
60−65
−49.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 94
−57.4%
140−150
+57.4%
Valorant 140−150
+50.5%
93
−50.5%

1440p
High Preset

Dota 2 60−65
+68.4%
35−40
−68.4%
Grand Theft Auto V 60−65
+68.4%
35−40
−68.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0.6%
170−180
−0.6%
Red Dead Redemption 2 27
+28.6%
21−24
−28.6%
World of Tanks 220−230
+46.4%
150−160
−46.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 67
+45.7%
45−50
−45.7%
Counter-Strike 2 27−30
+45%
20−22
−45%
Cyberpunk 2077 30−35
+78.9%
18−20
−78.9%
Far Cry 5 110−120
+72.3%
65−70
−72.3%
Forza Horizon 4 95−100
+65%
60−65
−65%
Forza Horizon 5 55−60
+56.8%
35−40
−56.8%
Metro Exodus 71
+36.5%
50−55
−36.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+78.8%
30−35
−78.8%
Valorant 100−110
+72.1%
60−65
−72.1%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+21.1%
18−20
−21.1%
Dota 2 62
+59%
35−40
−59%
Grand Theft Auto V 62
+59%
35−40
−59%
Metro Exodus 23
+35.3%
16−18
−35.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95
+37.7%
65−70
−37.7%
Red Dead Redemption 2 18
+28.6%
14−16
−28.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 62
+59%
35−40
−59%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 37
+60.9%
21−24
−60.9%
Counter-Strike 2 21−24
+21.1%
18−20
−21.1%
Cyberpunk 2077 14−16
+100%
7−8
−100%
Dota 2 65−70
+71.8%
35−40
−71.8%
Far Cry 5 50−55
+66.7%
30−33
−66.7%
Fortnite 44
+57.1%
27−30
−57.1%
Forza Horizon 4 55−60
+62.9%
35−40
−62.9%
Forza Horizon 5 30−35
+68.4%
18−20
−68.4%
Valorant 50−55
+86.2%
27−30
−86.2%

Vậy GTX 1070 và GTX 1660 Ti Max-Q cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1070 nhanh hơn 47% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1070 nhanh hơn 68% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1070 nhanh hơn 47% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 1070 nhanh hơn 122%.
  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GTX 1660 Ti Max-Q nhanh hơn 57%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1070 tốt hơn trong 60các bài kiểm tra (94%)
  • GTX 1660 Ti Max-Q tốt hơn trong 4các bài kiểm tra (6%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 35.14 22.93
Mức độ mới 10 Tháng 6 2016 23 Tháng 4 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 60 Watt

GTX 1070 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 53.2%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1660 Ti Max-Q: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1070 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1660 Ti Max-Q trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1070 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce GTX 1660 Ti Max-Q dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1070 và GeForce GTX 1660 Ti Max-Q, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1070
GeForce GTX 1070
NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti Max-Q
GeForce GTX 1660 Ti Max-Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 8814 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 558 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1660 Ti Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1070 hoặc GeForce GTX 1660 Ti Max-Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.