GeForce GTX 1070 vs RTX 2070 Super

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1070 và GeForce RTX 2070 Super, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1070
2016
8 GB GDDR5,150 Watt
35.14

RTX 2070 Super vượt qua GTX 1070 với mức đáng kể là 35% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1070 (Desktop) và GeForce RTX 2070 Super, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất14570
Vị trí theo mức độ phổ biến3298
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất23.6441.01
Hiệu quả năng lượng16.1315.18
Kiến trúcPascal (2016−2021)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGP104TU104
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành10 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)9 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$379 $499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 2070 Super có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 73% so với GTX 1070.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1070 (Desktop) và GeForce RTX 2070 Super: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1070 (Desktop) và GeForce RTX 2070 Super, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng19202560
Tần số nhân1506 MHz1605 MHz
Tần số Boost1683 MHz1770 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million13,600 million
Quy trình công nghệ16 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt215 Watt
Nhiệt độ tối đa94 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture202.0283.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.463 TFLOPS9.062 TFLOPS
ROPs6464
TMUs120160
Tensor Coreskhông có dữ liệu320
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu40

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1070 (Desktop) và GeForce RTX 2070 Super với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Bộ nguồn được khuyến nghị500 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 6-pin + 1x 8-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1070 (Desktop) và GeForce RTX 2070 Super: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ8 GB/s1750 MHz
Băng thông bộ nhớ256 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1070 (Desktop) và GeForce RTX 2070 Super. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.42, HDMI 2.0b, Dual Link-DVI1x HDMI, 3x DisplayPort, 1x USB Type-C
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI++
Hỗ trợ G-SYNC++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1070 (Desktop) và GeForce RTX 2070 Super hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost3.0không có dữ liệu
VR Ready++
Ansel+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 1070 (Desktop) và GeForce RTX 2070 Super hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan+1.2.131
CUDA+7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1070 và GeForce RTX 2070 Super trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 1070 35.14
RTX 2070 Super 47.41
+34.9%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1070 13506
RTX 2070 Super 18220
+34.9%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1070 24652
RTX 2070 Super 34964
+41.8%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 1070 50995
RTX 2070 Super 89209
+74.9%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1070 18255
RTX 2070 Super 24640
+35%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1070 106934
RTX 2070 Super 131200
+22.7%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 1070 47421
RTX 2070 Super 99314
+109%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1070 463865
RTX 2070 Super 521878
+12.5%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 1070 48244
RTX 2070 Super 98404
+104%

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GTX 1070 45301
RTX 2070 Super 107983
+138%

SPECviewperf 12 - Showcase

GTX 1070 82
RTX 2070 Super 128
+56%

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

GTX 1070 132
RTX 2070 Super 150
+14%

SPECviewperf 12 - 3ds Max

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 mô phỏng công việc với 3DS Max, thực hiện mười một bài kiểm tra trong các kịch bản sử dụng khác nhau, bao gồm mô hình kiến trúc và hoạt hình cho trò chơi máy tính.

GTX 1070 169
RTX 2070 Super 212
+25.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1070 và GeForce RTX 2070 Super trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD115
−16.5%
134
+16.5%
1440p67
−17.9%
79
+17.9%
4K50
−2%
51
+2%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.30
+13%
3.72
−13%
1440p5.66
+11.7%
6.32
−11.7%
4K7.58
+29.1%
9.78
−29.1%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1070 thấp hơn 13% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1070 thấp hơn 12% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1070 thấp hơn 29% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 70−75
−64.8%
117
+64.8%
Cyberpunk 2077 70−75
−27%
94
+27%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 87
−12.6%
98
+12.6%
Counter-Strike 2 70−75
−35.2%
96
+35.2%
Cyberpunk 2077 70−75
−16.2%
86
+16.2%
Forza Horizon 4 160−170
−51.8%
252
+51.8%
Forza Horizon 5 90−95
−44%
131
+44%
Metro Exodus 107
−4.7%
112
+4.7%
Red Dead Redemption 2 115
−6.1%
122
+6.1%
Valorant 140−150
−52.9%
214
+52.9%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 156
−15.4%
180
+15.4%
Counter-Strike 2 70−75
−18.3%
84
+18.3%
Cyberpunk 2077 70−75
−2.7%
76
+2.7%
Dota 2 74
−91.9%
142
+91.9%
Far Cry 5 75
−22.7%
92
+22.7%
Fortnite 150
−12%
168
+12%
Forza Horizon 4 160−170
−19.3%
198
+19.3%
Forza Horizon 5 90−95
−12.1%
102
+12.1%
Grand Theft Auto V 111
−30.6%
145
+30.6%
Metro Exodus 75
−18.7%
89
+18.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 225
−10.7%
249
+10.7%
Red Dead Redemption 2 43
−55.8%
67
+55.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 52
−231%
170−180
+231%
Valorant 140−150
+9.4%
128
−9.4%
World of Tanks 270−280
−0.4%
270−280
+0.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 74
−14.9%
85
+14.9%
Counter-Strike 2 70−75
−9.9%
78
+9.9%
Cyberpunk 2077 70−75
+7.2%
69
−7.2%
Dota 2 110−120
−14.2%
129
+14.2%
Far Cry 5 90−95
−15.2%
100−110
+15.2%
Forza Horizon 4 160−170
−0.6%
167
+0.6%
Forza Horizon 5 90−95
−9.9%
100
+9.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 94
−52.1%
143
+52.1%
Valorant 140−150
−38.6%
194
+38.6%

1440p
High Preset

Dota 2 60−65
−48.4%
95
+48.4%
Grand Theft Auto V 60−65
−48.4%
95
+48.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 27
−63%
44
+63%
World of Tanks 220−230
−34.4%
300−350
+34.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 67
−23.9%
83
+23.9%
Counter-Strike 2 27−30
−20.7%
35−40
+20.7%
Cyberpunk 2077 30−35
−32.4%
45
+32.4%
Far Cry 5 110−120
−33.9%
150−160
+33.9%
Forza Horizon 4 95−100
−24.2%
123
+24.2%
Forza Horizon 5 55−60
−17.2%
68
+17.2%
Metro Exodus 71
−28.2%
91
+28.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
−50.8%
85−90
+50.8%
Valorant 100−110
−31.4%
138
+31.4%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
−17.4%
27−30
+17.4%
Dota 2 62
−50%
93
+50%
Grand Theft Auto V 62
−50%
93
+50%
Metro Exodus 23
−60.9%
37
+60.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95
−72.6%
164
+72.6%
Red Dead Redemption 2 18
−55.6%
28
+55.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 62
−50%
93
+50%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 37
−54.1%
57
+54.1%
Counter-Strike 2 21−24
+91.7%
12
−91.7%
Cyberpunk 2077 14−16
−57.1%
22
+57.1%
Dota 2 65−70
−91%
128
+91%
Far Cry 5 50−55
−52%
75−80
+52%
Fortnite 44
−65.9%
70−75
+65.9%
Forza Horizon 4 55−60
−14%
65
+14%
Forza Horizon 5 30−35
−21.9%
39
+21.9%
Valorant 50−55
−35.2%
73
+35.2%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%

Vậy GTX 1070 và RTX 2070 Super cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2070 Super nhanh hơn 17% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2070 Super nhanh hơn 18% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2070 Super nhanh hơn 2% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, GTX 1070 nhanh hơn 92%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 2070 Super nhanh hơn 231%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1070 tốt hơn trong 3các bài kiểm tra (5%)
  • RTX 2070 Super tốt hơn trong 59các bài kiểm tra (92%)
  • Hòa trong 2các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 35.14 47.41
Mức độ mới 10 Tháng 6 2016 9 Tháng 7 2019
Quy trình công nghệ 16 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 215 Watt

GTX 1070 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 43.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2070 Super: hiệu năng cao hơn 34.9%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2070 Super vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1070 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1070 và GeForce RTX 2070 Super, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1070
GeForce GTX 1070
NVIDIA GeForce RTX 2070 Super
GeForce RTX 2070 Super

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 8814 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 5111 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2070 Super theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1070 hoặc GeForce RTX 2070 Super, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.