GeForce GTX 1070 vs 8400M GS

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1070 và GeForce 8400M GS, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1070
2016
8 GB GDDR5, 150 Watt
33.93
+13472%

GTX 1070 vượt qua 8400M GS với mức trọn vẹn là 13472% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1070 (Desktop) và GeForce 8400M GS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1481364
Vị trí theo mức độ phổ biến26không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất22.85không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng16.161.62
Kiến trúcPascal (2016−2021)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaGP104G86
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành10 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)9 Tháng 5 2007 (17 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$379 $14.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1070 (Desktop) và GeForce 8400M GS: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1070 (Desktop) và GeForce 8400M GS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192016
Tần số nhân1506 MHz400 MHz
Tần số Boost1683 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million210 million
Quy trình công nghệ16 nm80 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt11 Watt
Nhiệt độ tối đa94 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture202.03.200
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.463 TFLOPS0.0256 TFLOPS
ROPs644
TMUs1208

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1070 (Desktop) và GeForce 8400M GS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16MXM-I
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Bộ nguồn được khuyến nghị500 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinkhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1070 (Desktop) và GeForce 8400M GS: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ8 GB/s400 MHz
Băng thông bộ nhớ256 GB/s6.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1070 (Desktop) và GeForce 8400M GS. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.42, HDMI 2.0b, Dual Link-DVINo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1070 (Desktop) và GeForce 8400M GS hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost3.0không có dữ liệu
VR Ready+không có dữ liệu
Ansel+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1070 (Desktop) và GeForce 8400M GS hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)11.1 (10_0)
Shader Model6.44.0
OpenGL4.53.3
OpenCL1.21.1
Vulkan+N/A
CUDA+1.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1070 và GeForce 8400M GS trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 1070 33.93
+13472%
8400M GS 0.25

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1070 13507
+13407%
8400M GS 100

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1070 và GeForce 8400M GS trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD1150−1
1440p67-0−1
4K50-0−1

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.30không có dữ liệu
1440p5.66không có dữ liệu
4K7.58không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 70−75
+536%
10−12
−536%
Cyberpunk 2077 70−75
+3600%
2−3
−3600%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 87 0−1
Counter-Strike 2 70−75
+536%
10−12
−536%
Cyberpunk 2077 70−75
+3600%
2−3
−3600%
Forza Horizon 4 160−170
+3220%
5−6
−3220%
Forza Horizon 5 90−95 0−1
Metro Exodus 107 0−1
Red Dead Redemption 2 115
+2775%
4−5
−2775%
Valorant 140−150
+13900%
1−2
−13900%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 156
+15500%
1−2
−15500%
Counter-Strike 2 70−75
+536%
10−12
−536%
Cyberpunk 2077 70−75
+3600%
2−3
−3600%
Dota 2 74 0−1
Far Cry 5 75
+971%
7−8
−971%
Fortnite 150
+14900%
1−2
−14900%
Forza Horizon 4 160−170
+3220%
5−6
−3220%
Forza Horizon 5 90−95 0−1
Grand Theft Auto V 111 0−1
Metro Exodus 75 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 225
+3650%
6−7
−3650%
Red Dead Redemption 2 43
+975%
4−5
−975%
The Witcher 3: Wild Hunt 52
+1200%
4−5
−1200%
Valorant 140−150
+13900%
1−2
−13900%
World of Tanks 270−280
+2217%
12−14
−2217%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 74 0−1
Counter-Strike 2 70−75
+536%
10−12
−536%
Cyberpunk 2077 70−75
+3600%
2−3
−3600%
Dota 2 110−120 0−1
Far Cry 5 90−95
+1229%
7−8
−1229%
Forza Horizon 4 160−170
+3220%
5−6
−3220%
Forza Horizon 5 90−95 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 94
+1467%
6−7
−1467%
Valorant 140−150
+13900%
1−2
−13900%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
+867%
3−4
−867%
Dota 2 60−65 0−1
Grand Theft Auto V 60−65 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+17400%
1−2
−17400%
Red Dead Redemption 2 27 0−1
World of Tanks 220−230
+22400%
1−2
−22400%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 67 0−1
Cyberpunk 2077 30−35
+1033%
3−4
−1033%
Far Cry 5 110−120
+2700%
4−5
−2700%
Forza Horizon 4 95−100 0−1
Forza Horizon 5 55−60 0−1
Metro Exodus 71 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+1375%
4−5
−1375%
Valorant 100−110
+2550%
4−5
−2550%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18 0−1
Dota 2 62
+313%
14−16
−313%
Grand Theft Auto V 62
+313%
14−16
−313%
Metro Exodus 23 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95 0−1
Red Dead Redemption 2 18 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 62
+313%
14−16
−313%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 37 0−1
Counter-Strike 2 16−18 0−1
Cyberpunk 2077 14−16
+600%
2−3
−600%
Dota 2 65−70
+347%
14−16
−347%
Far Cry 5 50−55 0−1
Fortnite 44 0−1
Forza Horizon 4 55−60 0−1
Forza Horizon 5 30−35 0−1
Valorant 55−60 0−1

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GTX 1070 nhanh hơn 17400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1070 đã vượt qua 8400M GS trong tất cả 30 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 33.93 0.25
Mức độ mới 10 Tháng 6 2016 9 Tháng 5 2007
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 256 MB
Quy trình công nghệ 16 nm 80 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 11 Watt

GTX 1070 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 13472%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 400%.

Mặt khác, các ưu điểm của 8400M GS: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1263.6%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1070 vì nó vượt trội hơn GeForce 8400M GS trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1070 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce 8400M GS dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1070 và GeForce 8400M GS, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1070
GeForce GTX 1070
NVIDIA GeForce 8400M GS
GeForce 8400M GS

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 8855 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 41 phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8400M GS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1070 hoặc GeForce 8400M GS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.