GeForce GTX 1070 (di động) vs Radeon Graphics

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1070 (di động) và Radeon Graphics, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1070 (di động)
2016
8 GB GDDR5, 120 Watt
28.14
+1343%

GTX 1070 (di động) vượt qua Graphics với mức trọn vẹn là 1343% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1070 (Laptop) và Radeon Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất204907
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10011
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất35.57không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng16.429.10
Kiến trúcPascal (2016−2021)GCN 5.1 (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGP104BRenoir
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)không có dữ liệu
Giá tại thời điểm phát hành$389.99 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1070 (Laptop) và Radeon Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1070 (Laptop) và Radeon Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1920448
Tần số nhân1506 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1645 MHz1500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ16 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt15 Watt
Nhiệt độ tối đa94 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture210.642.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.738 TFLOPS1.344 TFLOPS
ROPs648
TMUs12828

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1070 (Laptop) và Radeon Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16IGP
Độ dàykhông có dữ liệuIGP
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1070 (Laptop) và Radeon Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ8 GB/sSystem Shared
Băng thông bộ nhớ256 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1070 (Laptop) và Radeon Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.42, HDMI 2.0b, Dual Link-DVINo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1070 (Laptop) và Radeon Graphics hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost3.0không có dữ liệu
VR Ready+không có dữ liệu
Ansel+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1070 (Laptop) và Radeon Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.54.6
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1070 (di động) và Radeon Graphics trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1070 (di động) 28.14
+1343%
Radeon Graphics 1.95

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1070 (di động) 11000
+1340%
Radeon Graphics 764

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1070 (di động) và Radeon Graphics trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD100
+1567%
6−7
−1567%
1440p59
+1375%
4−5
−1375%
4K45
+1400%
3−4
−1400%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.90không có dữ liệu
1440p6.61không có dữ liệu
4K8.67không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 55−60
+1733%
3−4
−1733%
Cyberpunk 2077 55−60
+1375%
4−5
−1375%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 69
+1625%
4−5
−1625%
Counter-Strike 2 55−60
+1733%
3−4
−1733%
Cyberpunk 2077 26
+2500%
1−2
−2500%
Forza Horizon 4 120−130
+1513%
8−9
−1513%
Forza Horizon 5 75−80
+1400%
5−6
−1400%
Metro Exodus 77
+1440%
5−6
−1440%
Red Dead Redemption 2 86
+1620%
5−6
−1620%
Valorant 128
+1500%
8−9
−1500%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 101
+1583%
6−7
−1583%
Counter-Strike 2 55−60
+1733%
3−4
−1733%
Cyberpunk 2077 21
+2000%
1−2
−2000%
Dota 2 62
+1450%
4−5
−1450%
Far Cry 5 68
+1600%
4−5
−1600%
Fortnite 137
+1422%
9−10
−1422%
Forza Horizon 4 120−130
+1513%
8−9
−1513%
Forza Horizon 5 75−80
+1400%
5−6
−1400%
Grand Theft Auto V 92
+1433%
6−7
−1433%
Metro Exodus 60
+1400%
4−5
−1400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 228
+1529%
14−16
−1529%
Red Dead Redemption 2 39
+1850%
2−3
−1850%
The Witcher 3: Wild Hunt 101
+1583%
6−7
−1583%
Valorant 79
+1480%
5−6
−1480%
World of Tanks 270−280
+1400%
18−20
−1400%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 63
+1475%
4−5
−1475%
Counter-Strike 2 55−60
+1733%
3−4
−1733%
Cyberpunk 2077 18
+1700%
1−2
−1700%
Dota 2 95−100
+1500%
6−7
−1500%
Far Cry 5 80−85
+1560%
5−6
−1560%
Forza Horizon 4 120−130
+1513%
8−9
−1513%
Forza Horizon 5 75−80
+1400%
5−6
−1400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80
+1500%
5−6
−1500%
Valorant 112
+1500%
7−8
−1500%

1440p
High Preset

Dota 2 50−55
+1567%
3−4
−1567%
Grand Theft Auto V 50−55
+1567%
3−4
−1567%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+1358%
12−14
−1358%
Red Dead Redemption 2 24
+2300%
1−2
−2300%
World of Tanks 180−190
+1458%
12−14
−1458%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 58
+1350%
4−5
−1350%
Counter-Strike 2 21−24
+2100%
1−2
−2100%
Cyberpunk 2077 11 0−1
Far Cry 5 85−90
+1350%
6−7
−1350%
Forza Horizon 4 75−80
+1460%
5−6
−1460%
Forza Horizon 5 45−50
+1433%
3−4
−1433%
Metro Exodus 62
+1450%
4−5
−1450%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+1367%
3−4
−1367%
Valorant 76
+1420%
5−6
−1420%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14 0−1
Dota 2 53
+1667%
3−4
−1667%
Grand Theft Auto V 53
+1667%
3−4
−1667%
Metro Exodus 21
+2000%
1−2
−2000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 129
+1513%
8−9
−1513%
Red Dead Redemption 2 16
+1500%
1−2
−1500%
The Witcher 3: Wild Hunt 53
+1667%
3−4
−1667%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 32
+1500%
2−3
−1500%
Counter-Strike 2 12−14 0−1
Cyberpunk 2077 5 0−1
Dota 2 50−55
+1600%
3−4
−1600%
Far Cry 5 35−40
+1850%
2−3
−1850%
Fortnite 39
+1850%
2−3
−1850%
Forza Horizon 4 45−50
+1400%
3−4
−1400%
Forza Horizon 5 24−27
+2400%
1−2
−2400%
Valorant 39
+1850%
2−3
−1850%

Vậy GTX 1070 (di động) và Graphics cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1070 (di động) nhanh hơn 1567% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1070 (di động) nhanh hơn 1375% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1070 (di động) nhanh hơn 1400% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 28.14 1.95
Quy trình công nghệ 16 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 15 Watt

GTX 1070 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1343.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của Graphics: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 700%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1070 (di động) vì nó vượt trội hơn Radeon Graphics trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1070 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon Graphics dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1070 (di động)
GeForce GTX 1070 (di động)
AMD Radeon Graphics
Radeon Graphics

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.5 864 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1070 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 6912 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1070 (di động) hoặc Radeon Graphics, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.