GeForce GTX 1070 (di động) vs Radeon Pro 5300

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1070 (di động) và Radeon Pro 5300, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1070 (di động)
2016
8 GB GDDR5, 120 Watt
24.60
+54%

GTX 1070 (di động) vượt qua Pro 5300 với mức ấn tượng là 54% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1070 (Laptop) và Radeon Pro 5300, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất207310
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất34.00không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng16.3314.97
Kiến trúcPascal (2016−2021)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaGP104BNavi 14
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành15 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)4 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$389.99 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1070 (Laptop) và Radeon Pro 5300: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1070 (Laptop) và Radeon Pro 5300, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng19201280
Tần số nhân1506 MHz1000 MHz
Tần số Boost1645 MHz1650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million6,400 million
Quy trình công nghệ16 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt85 Watt
Nhiệt độ tối đa94 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture210.6132.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.738 TFLOPS4.224 TFLOPS
ROPs6432
TMUs12880

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1070 (Laptop) và Radeon Pro 5300 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Độ dàykhông có dữ liệuIGP
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1070 (Laptop) và Radeon Pro 5300: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ8 GB/s1750 MHz
Băng thông bộ nhớ256 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1070 (Laptop) và Radeon Pro 5300. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.42, HDMI 2.0b, Dual Link-DVINo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1070 (Laptop) và Radeon Pro 5300 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost3.0không có dữ liệu
VR Ready+không có dữ liệu
Ansel+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1070 (Laptop) và Radeon Pro 5300 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.54.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.2.1311.2
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1070 (di động) và Radeon Pro 5300 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1070 (di động) 24.60
+54%
Pro 5300 15.97

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1070 (di động) 11000
+54%
Pro 5300 7143

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1070 (di động) và Radeon Pro 5300 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD101
+55.4%
65−70
−55.4%
1440p60
+71.4%
35−40
−71.4%
4K45
+66.7%
27−30
−66.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.86không có dữ liệu
1440p6.50không có dữ liệu
4K8.67không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 75−80
+66.7%
45−50
−66.7%
Counter-Strike 2 150−160
+62.1%
95−100
−62.1%
Cyberpunk 2077 55−60
+68.6%
35−40
−68.6%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 75−80
+66.7%
45−50
−66.7%
Battlefield 5 122
+62.7%
75−80
−62.7%
Counter-Strike 2 150−160
+62.1%
95−100
−62.1%
Cyberpunk 2077 55−60
+68.6%
35−40
−68.6%
Far Cry 5 92
+67.3%
55−60
−67.3%
Fortnite 151
+58.9%
95−100
−58.9%
Forza Horizon 4 118
+57.3%
75−80
−57.3%
Forza Horizon 5 85−90
+54.5%
55−60
−54.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 114
+62.9%
70−75
−62.9%
Valorant 166
+66%
100−105
−66%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 75−80
+66.7%
45−50
−66.7%
Battlefield 5 113
+61.4%
70−75
−61.4%
Counter-Strike 2 150−160
+62.1%
95−100
−62.1%
Counter-Strike: Global Offensive 260−270
+56.5%
170−180
−56.5%
Cyberpunk 2077 55−60
+68.6%
35−40
−68.6%
Dota 2 120−130
+60%
80−85
−60%
Far Cry 5 92
+67.3%
55−60
−67.3%
Fortnite 148
+55.8%
95−100
−55.8%
Forza Horizon 4 115
+64.3%
70−75
−64.3%
Forza Horizon 5 85−90
+54.5%
55−60
−54.5%
Grand Theft Auto V 92
+67.3%
55−60
−67.3%
Metro Exodus 59
+68.6%
35−40
−68.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 107
+64.6%
65−70
−64.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 108
+54.3%
70−75
−54.3%
Valorant 156
+56%
100−105
−56%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 103
+58.5%
65−70
−58.5%
Cyberpunk 2077 55−60
+68.6%
35−40
−68.6%
Dota 2 120−130
+60%
80−85
−60%
Far Cry 5 87
+58.2%
55−60
−58.2%
Forza Horizon 4 97
+61.7%
60−65
−61.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 79
+58%
50−55
−58%
The Witcher 3: Wild Hunt 60
+71.4%
35−40
−71.4%
Valorant 112
+60%
70−75
−60%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 111
+58.6%
70−75
−58.6%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 60−65
+74.3%
35−40
−74.3%
Counter-Strike: Global Offensive 180−190
+55.8%
120−130
−55.8%
Grand Theft Auto V 50−55
+66.7%
30−33
−66.7%
Metro Exodus 35
+66.7%
21−24
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+59.1%
110−120
−59.1%
Valorant 154
+62.1%
95−100
−62.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 75
+66.7%
45−50
−66.7%
Cyberpunk 2077 27−30
+68.8%
16−18
−68.8%
Far Cry 5 61
+74.3%
35−40
−74.3%
Forza Horizon 4 76
+68.9%
45−50
−68.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
+70.4%
27−30
−70.4%

1440p
Epic Preset

Fortnite 73
+62.2%
45−50
−62.2%

4K
High Preset

Atomic Heart 21−24
+75%
12−14
−75%
Counter-Strike 2 27−30
+55.6%
18−20
−55.6%
Grand Theft Auto V 53
+76.7%
30−33
−76.7%
Metro Exodus 21
+75%
12−14
−75%
The Witcher 3: Wild Hunt 39
+62.5%
24−27
−62.5%
Valorant 148
+55.8%
95−100
−55.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 41
+70.8%
24−27
−70.8%
Counter-Strike 2 27−30
+55.6%
18−20
−55.6%
Cyberpunk 2077 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Dota 2 85−90
+54.5%
55−60
−54.5%
Far Cry 5 31
+72.2%
18−20
−72.2%
Forza Horizon 4 52
+73.3%
30−33
−73.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24
+71.4%
14−16
−71.4%

4K
Epic Preset

Fortnite 35
+66.7%
21−24
−66.7%

Vậy GTX 1070 (di động) và Pro 5300 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1070 (di động) nhanh hơn 55% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1070 (di động) nhanh hơn 71% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1070 (di động) nhanh hơn 67% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 24.60 15.97
Mức độ mới 15 Tháng 8 2016 4 Tháng 8 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 85 Watt

GTX 1070 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 54%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của Pro 5300: mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 41.2%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1070 (di động) vì nó vượt trội hơn Radeon Pro 5300 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1070 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon Pro 5300 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1070 (di động)
GeForce GTX 1070 (di động)
AMD Radeon Pro 5300
Radeon Pro 5300

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.5 868 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1070 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 99 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 5300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1070 (di động) hoặc Radeon Pro 5300, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.