GeForce GTX 1070 (di động) vs GTX 780

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1070 (di động) và GeForce GTX 780, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1070 (di động)
2016
8 GB GDDR5, 120 Watt
24.60
+37.6%

GTX 1070 (di động) vượt qua GTX 780 với mức đáng kể là 38% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1070 (Laptop) và GeForce GTX 780, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất207276
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất34.004.17
Hiệu quả năng lượng16.335.70
Kiến trúcPascal (2016−2021)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGP104BGK110
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)23 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$389.99 $649

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1070 (di động) có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 715% so với GTX 780.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1070 (Laptop) và GeForce GTX 780: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1070 (Laptop) và GeForce GTX 780, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng19202304
Tần số nhân1506 MHz863 MHz
Tần số Boost1645 MHz900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million7,080 million
Quy trình công nghệ16 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt250 Watt
Nhiệt độ tối đa94 °C95 °C
Tốc độ xử lý texture210.6173.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.738 TFLOPS4.156 TFLOPS
ROPs6448
TMUs128192

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1070 (Laptop) và GeForce GTX 780 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCIe 3.0PCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Công suất tối thiểu của bộ nguồnkhông có dữ liệu600 Watt
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin + 1x 8-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1070 (Laptop) và GeForce GTX 780: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB3 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ8 GB/s1502 MHz
Băng thông bộ nhớ256 GB/s288.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1070 (Laptop) và GeForce GTX 780. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.42, HDMI 2.0b, Dual Link-DVIOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình+4 displays
HDMI-+
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Hỗ trợ G-SYNC+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1070 (Laptop) và GeForce GTX 780 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Blu Ray 3D-+
3D Gaming-+
3D Vision-+
PhysX-+
GPU Boost3.0không có dữ liệu
3D Vision Live-+
VR Ready+không có dữ liệu
Ansel+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1070 (Laptop) và GeForce GTX 780 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.54.3
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.1.126
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1070 (di động) và GeForce GTX 780 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1070 (di động) 24.60
+37.6%
GTX 780 17.88

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1070 (di động) 11000
+37.6%
GTX 780 7995

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1070 (di động) 17237
+64.8%
GTX 780 10460

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1070 (di động) và GeForce GTX 780 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD101
+87%
54
−87%
1440p60
+50%
40−45
−50%
4K45
+50%
30−35
−50%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.86
+211%
12.02
−211%
1440p6.50
+150%
16.23
−150%
4K8.67
+150%
21.63
−150%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1070 (di động) thấp hơn 211% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1070 (di động) thấp hơn 150% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1070 (di động) thấp hơn 150% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 75−80
+50%
50−55
−50%
Counter-Strike 2 150−160
+40%
110−120
−40%
Cyberpunk 2077 55−60
+47.5%
40−45
−47.5%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 75−80
+50%
50−55
−50%
Battlefield 5 122
+43.5%
85−90
−43.5%
Counter-Strike 2 150−160
+40%
110−120
−40%
Cyberpunk 2077 55−60
+47.5%
40−45
−47.5%
Far Cry 5 92
+41.5%
65−70
−41.5%
Fortnite 151
+51%
100−105
−51%
Forza Horizon 4 118
+38.8%
85−90
−38.8%
Forza Horizon 5 85−90
+41.7%
60−65
−41.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 114
+42.5%
80−85
−42.5%
Valorant 166
+38.3%
120−130
−38.3%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 75−80
+50%
50−55
−50%
Battlefield 5 113
+41.3%
80−85
−41.3%
Counter-Strike 2 150−160
+40%
110−120
−40%
Counter-Strike: Global Offensive 260−270
+40%
190−200
−40%
Cyberpunk 2077 55−60
+47.5%
40−45
−47.5%
Dota 2 120−130
+42.2%
90−95
−42.2%
Far Cry 5 92
+41.5%
65−70
−41.5%
Fortnite 148
+48%
100−105
−48%
Forza Horizon 4 115
+43.8%
80−85
−43.8%
Forza Horizon 5 85−90
+41.7%
60−65
−41.7%
Grand Theft Auto V 92
+41.5%
65−70
−41.5%
Metro Exodus 59
+47.5%
40−45
−47.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 107
+42.7%
75−80
−42.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 108
+44%
75−80
−44%
Valorant 156
+41.8%
110−120
−41.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 103
+47.1%
70−75
−47.1%
Cyberpunk 2077 55−60
+47.5%
40−45
−47.5%
Dota 2 120−130
+42.2%
90−95
−42.2%
Far Cry 5 87
+45%
60−65
−45%
Forza Horizon 4 97
+38.6%
70−75
−38.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 79
+43.6%
55−60
−43.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 60
+50%
40−45
−50%
Valorant 112
+40%
80−85
−40%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 111
+38.8%
80−85
−38.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 60−65
+52.5%
40−45
−52.5%
Counter-Strike: Global Offensive 180−190
+43.8%
130−140
−43.8%
Grand Theft Auto V 50−55
+42.9%
35−40
−42.9%
Metro Exodus 35
+45.8%
24−27
−45.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+45.8%
120−130
−45.8%
Valorant 154
+40%
110−120
−40%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 75
+50%
50−55
−50%
Cyberpunk 2077 27−30
+50%
18−20
−50%
Far Cry 5 61
+52.5%
40−45
−52.5%
Forza Horizon 4 76
+38.2%
55−60
−38.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
+53.3%
30−33
−53.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 73
+46%
50−55
−46%

4K
High Preset

Atomic Heart 21−24
+50%
14−16
−50%
Counter-Strike 2 27−30
+55.6%
18−20
−55.6%
Grand Theft Auto V 53
+51.4%
35−40
−51.4%
Metro Exodus 21
+50%
14−16
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 39
+44.4%
27−30
−44.4%
Valorant 148
+48%
100−105
−48%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 41
+51.9%
27−30
−51.9%
Counter-Strike 2 27−30
+55.6%
18−20
−55.6%
Cyberpunk 2077 12−14
+50%
8−9
−50%
Dota 2 85−90
+41.7%
60−65
−41.7%
Far Cry 5 31
+47.6%
21−24
−47.6%
Forza Horizon 4 52
+48.6%
35−40
−48.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24
+50%
16−18
−50%

4K
Epic Preset

Fortnite 35
+45.8%
24−27
−45.8%

Vậy GTX 1070 (di động) và GTX 780 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1070 (di động) nhanh hơn 87% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1070 (di động) nhanh hơn 50% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1070 (di động) nhanh hơn 50% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 24.60 17.88
Mức độ mới 15 Tháng 8 2016 23 Tháng 5 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 3 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 250 Watt

GTX 1070 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 37.6%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 108.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1070 (di động) vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 780 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1070 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 780 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1070 (di động)
GeForce GTX 1070 (di động)
NVIDIA GeForce GTX 780
GeForce GTX 780

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.5 868 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1070 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 1074 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 780 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1070 (di động) hoặc GeForce GTX 780, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.