GeForce GTX 1070 (di động) vs GTX 770

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1070 (di động) và GeForce GTX 770, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1070 (di động)
2016
8 GB GDDR5, 120 Watt
27.63
+85.7%

GTX 1070 (di động) vượt qua GTX 770 với mức ấn tượng là 86% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1070 (Laptop) và GeForce GTX 770, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất205353
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất35.234.17
Hiệu quả năng lượng16.454.62
Kiến trúcPascal (2016−2021)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGP104BGK104
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)30 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$389.99 $399

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1070 (di động) có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 745% so với GTX 770.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1070 (Laptop) và GeForce GTX 770: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1070 (Laptop) và GeForce GTX 770, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng19201536
Tần số nhân1506 MHz1046 MHz
Tần số Boost1645 MHz1085 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million3,540 million
Quy trình công nghệ16 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt230 Watt
Nhiệt độ tối đa94 °C98 °C
Tốc độ xử lý texture210.6138.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.738 TFLOPS3.333 TFLOPS
ROPs6432
TMUs128128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1070 (Laptop) và GeForce GTX 770 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCIe 3.0PCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Công suất tối thiểu của bộ nguồnkhông có dữ liệu600 Watt
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin + 1x 8-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1070 (Laptop) và GeForce GTX 770: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ8 GB/s1753 MHz
Băng thông bộ nhớ256 GB/s224.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1070 (Laptop) và GeForce GTX 770. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.42, HDMI 2.0b, Dual Link-DVIOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình+4 displays
HDMI-+
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Hỗ trợ G-SYNC+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1070 (Laptop) và GeForce GTX 770 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Blu Ray 3D-+
3D Gaming-+
3D Vision-+
PhysX-+
GPU Boost3.0không có dữ liệu
3D Vision Live-+
VR Ready+không có dữ liệu
Ansel+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1070 (Laptop) và GeForce GTX 770 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.54.3
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.1.126
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1070 (di động) và GeForce GTX 770 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 1070 (di động) 27.63
+85.7%
GTX 770 14.88

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1070 (di động) 11000
+85.7%
GTX 770 5925

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1070 (di động) 17237
+111%
GTX 770 8150

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1070 (di động) và GeForce GTX 770 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD99
+98%
50−55
−98%
1440p59
+96.7%
30−35
−96.7%
4K45
+87.5%
24−27
−87.5%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.94
+103%
7.98
−103%
1440p6.61
+101%
13.30
−101%
4K8.67
+91.8%
16.63
−91.8%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1070 (di động) thấp hơn 103% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1070 (di động) thấp hơn 101% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1070 (di động) thấp hơn 92% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 50−55
+100%
27−30
−100%
Cyberpunk 2077 55−60
+96.7%
30−33
−96.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 69
+97.1%
35−40
−97.1%
Counter-Strike 2 50−55
+100%
27−30
−100%
Cyberpunk 2077 26
+85.7%
14−16
−85.7%
Forza Horizon 4 120−130
+98.5%
65−70
−98.5%
Forza Horizon 5 75−80
+87.5%
40−45
−87.5%
Metro Exodus 77
+92.5%
40−45
−92.5%
Red Dead Redemption 2 86
+91.1%
45−50
−91.1%
Valorant 128
+96.9%
65−70
−96.9%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 101
+102%
50−55
−102%
Counter-Strike 2 50−55
+100%
27−30
−100%
Cyberpunk 2077 21
+110%
10−11
−110%
Dota 2 62
+107%
30−33
−107%
Far Cry 5 68
+94.3%
35−40
−94.3%
Fortnite 137
+95.7%
70−75
−95.7%
Forza Horizon 4 120−130
+98.5%
65−70
−98.5%
Forza Horizon 5 75−80
+87.5%
40−45
−87.5%
Grand Theft Auto V 92
+104%
45−50
−104%
Metro Exodus 60
+100%
30−33
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 228
+90%
120−130
−90%
Red Dead Redemption 2 39
+85.7%
21−24
−85.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 101
+102%
50−55
−102%
Valorant 79
+97.5%
40−45
−97.5%
World of Tanks 270−280
+92.9%
140−150
−92.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 63
+110%
30−33
−110%
Counter-Strike 2 50−55
+100%
27−30
−100%
Cyberpunk 2077 18
+100%
9−10
−100%
Dota 2 95−100
+92%
50−55
−92%
Far Cry 5 80−85
+108%
40−45
−108%
Forza Horizon 4 120−130
+98.5%
65−70
−98.5%
Forza Horizon 5 75−80
+87.5%
40−45
−87.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80
+100%
40−45
−100%
Valorant 112
+86.7%
60−65
−86.7%

1440p
High Preset

Dota 2 50−55
+108%
24−27
−108%
Grand Theft Auto V 50−55
+108%
24−27
−108%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+94.4%
90−95
−94.4%
Red Dead Redemption 2 24
+100%
12−14
−100%
World of Tanks 180−190
+86%
100−105
−86%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 58
+93.3%
30−33
−93.3%
Counter-Strike 2 24−27
+85.7%
14−16
−85.7%
Cyberpunk 2077 11
+120%
5−6
−120%
Far Cry 5 85−90
+93.3%
45−50
−93.3%
Forza Horizon 4 75−80
+95%
40−45
−95%
Forza Horizon 5 45−50
+91.7%
24−27
−91.7%
Metro Exodus 62
+107%
30−33
−107%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+110%
21−24
−110%
Valorant 76
+90%
40−45
−90%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Dota 2 53
+96.3%
27−30
−96.3%
Grand Theft Auto V 53
+96.3%
27−30
−96.3%
Metro Exodus 21
+110%
10−11
−110%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 129
+98.5%
65−70
−98.5%
Red Dead Redemption 2 16
+100%
8−9
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 53
+96.3%
27−30
−96.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 32
+100%
16−18
−100%
Counter-Strike 2 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Cyberpunk 2077 5
+150%
2−3
−150%
Dota 2 50−55
+88.9%
27−30
−88.9%
Far Cry 5 35−40
+85.7%
21−24
−85.7%
Fortnite 39
+85.7%
21−24
−85.7%
Forza Horizon 4 45−50
+87.5%
24−27
−87.5%
Forza Horizon 5 24−27
+108%
12−14
−108%
Valorant 39
+85.7%
21−24
−85.7%

Vậy GTX 1070 (di động) và GTX 770 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1070 (di động) nhanh hơn 98% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1070 (di động) nhanh hơn 97% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1070 (di động) nhanh hơn 88% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 27.63 14.88
Mức độ mới 15 Tháng 8 2016 30 Tháng 5 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 230 Watt

GTX 1070 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 85.7%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 91.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1070 (di động) vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 770 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1070 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 770 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1070 (di động) và GeForce GTX 770, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1070 (di động)
GeForce GTX 1070 (di động)
NVIDIA GeForce GTX 770
GeForce GTX 770

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.5 863 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1070 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 1658 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1070 (di động) hoặc GeForce GTX 770, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.