GeForce GTX 1070 Ti vs RTX 4000 Ada Generation Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1070 Ti và RTX 4000 Ada Generation Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1070 Ti
2017
8 GB GDDR5, 180 Watt
32.86

RTX 4000 Ada Generation Mobile vượt qua GTX 1070 Ti với mức ấn tượng là 54% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và RTX 4000 Ada Generation Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12944
Vị trí theo mức độ phổ biến70không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất26.65không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng14.5426.80
Kiến trúcPascal (2016−2021)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGP104không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành2 Tháng 11 2017 (7 năm năm trước)21 Tháng 3 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và RTX 4000 Ada Generation Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và RTX 4000 Ada Generation Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng24327424
Tần số nhân1607 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1683 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn7,200 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ16 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)180 Watt150 Watt (60 - 150 Watt TGP)
Tốc độ xử lý texture255.8không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.186 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs64không có dữ liệu
TMUs152không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và RTX 4000 Ada Generation Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và RTX 4000 Ada Generation Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ2002 MHz16000 MHz
Băng thông bộ nhớ256.3 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và RTX 4000 Ada Generation Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPortkhông có dữ liệu
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và RTX 4000 Ada Generation Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và RTX 4000 Ada Generation Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-
CUDA6.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1070 Ti và RTX 4000 Ada Generation Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1070 Ti 32.86
RTX 4000 Ada Generation Mobile 50.46
+53.6%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1070 Ti 14693
RTX 4000 Ada Generation Mobile 22562
+53.6%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1070 Ti 27503
RTX 4000 Ada Generation Mobile 54921
+99.7%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1070 Ti 18405
RTX 4000 Ada Generation Mobile 40179
+118%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1070 Ti và RTX 4000 Ada Generation Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD112
−51.8%
170−180
+51.8%
1440p72
−52.8%
110−120
+52.8%
4K54
−48.1%
80−85
+48.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.56không có dữ liệu
1440p5.54không có dữ liệu
4K7.39không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 100−110
−52.4%
160−170
+52.4%
Counter-Strike 2 200−210
−48.5%
300−310
+48.5%
Cyberpunk 2077 80−85
−48.1%
120−130
+48.1%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 100−110
−52.4%
160−170
+52.4%
Battlefield 5 120−130
−52%
190−200
+52%
Counter-Strike 2 200−210
−48.5%
300−310
+48.5%
Cyberpunk 2077 80−85
−48.1%
120−130
+48.1%
Far Cry 5 114
−49.1%
170−180
+49.1%
Fortnite 150−160
−47.4%
230−240
+47.4%
Forza Horizon 4 130−140
−53.3%
210−220
+53.3%
Forza Horizon 5 110−120
−53.2%
170−180
+53.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
−48.9%
210−220
+48.9%
Valorant 210−220
−41.5%
300−310
+41.5%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 100−110
−52.4%
160−170
+52.4%
Battlefield 5 120−130
−52%
190−200
+52%
Counter-Strike 2 200−210
−48.5%
300−310
+48.5%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−44.4%
400−450
+44.4%
Cyberpunk 2077 80−85
−48.1%
120−130
+48.1%
Dota 2 127
−49.6%
190−200
+49.6%
Far Cry 5 108
−48.1%
160−170
+48.1%
Fortnite 150−160
−47.4%
230−240
+47.4%
Forza Horizon 4 130−140
−53.3%
210−220
+53.3%
Forza Horizon 5 110−120
−53.2%
170−180
+53.2%
Grand Theft Auto V 120−130
−50%
180−190
+50%
Metro Exodus 66
−51.5%
100−105
+51.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
−48.9%
210−220
+48.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 120−130
−48.8%
180−190
+48.8%
Valorant 210−220
−41.5%
300−310
+41.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 111
−53.2%
170−180
+53.2%
Cyberpunk 2077 80−85
−48.1%
120−130
+48.1%
Dota 2 121
−48.8%
180−190
+48.8%
Far Cry 5 102
−47.1%
150−160
+47.1%
Forza Horizon 4 100
−50%
150−160
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
−48.9%
210−220
+48.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 72
−52.8%
110−120
+52.8%
Valorant 210−220
−41.5%
300−310
+41.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 109
−46.8%
160−170
+46.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 85−90
−46.1%
130−140
+46.1%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
−43.4%
350−400
+43.4%
Grand Theft Auto V 70−75
−40.8%
100−105
+40.8%
Metro Exodus 40
−50%
60−65
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−48.6%
260−270
+48.6%
Valorant 240−250
−42.3%
350−400
+42.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 83
−44.6%
120−130
+44.6%
Cyberpunk 2077 40−45
−50%
60−65
+50%
Far Cry 5 75
−46.7%
110−120
+46.7%
Forza Horizon 4 81
−48.1%
120−130
+48.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
−46.2%
95−100
+46.2%

1440p
Epic Preset

Fortnite 72
−52.8%
110−120
+52.8%

4K
High Preset

Atomic Heart 27−30
−42.9%
40−45
+42.9%
Counter-Strike 2 40−45
−46.3%
60−65
+46.3%
Grand Theft Auto V 67
−49.3%
100−105
+49.3%
Metro Exodus 25
−40%
35−40
+40%
The Witcher 3: Wild Hunt 47
−48.9%
70−75
+48.9%
Valorant 210−220
−39.5%
300−310
+39.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 47
−48.9%
70−75
+48.9%
Counter-Strike 2 40−45
−46.3%
60−65
+46.3%
Cyberpunk 2077 18−20
−50%
27−30
+50%
Dota 2 105
−52.4%
160−170
+52.4%
Far Cry 5 39
−41%
55−60
+41%
Forza Horizon 4 55
−45.5%
80−85
+45.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−44.4%
65−70
+44.4%

4K
Epic Preset

Fortnite 36
−52.8%
55−60
+52.8%

Vậy GTX 1070 Ti và RTX 4000 Ada Generation Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4000 Ada Generation Mobile nhanh hơn 52% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4000 Ada Generation Mobile nhanh hơn 53% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4000 Ada Generation Mobile nhanh hơn 48% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 32.86 50.46
Mức độ mới 2 Tháng 11 2017 21 Tháng 3 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 180 Watt 150 Watt

RTX 4000 Ada Generation Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 53.6%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 220%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 4000 Ada Generation Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1070 Ti trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1070 Ti được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX 4000 Ada Generation Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti
GeForce GTX 1070 Ti
NVIDIA RTX 4000 Ada Generation Mobile
RTX 4000 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 4027 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1070 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 24 các phiếu

Hãy đánh giá RTX 4000 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1070 Ti hoặc RTX 4000 Ada Generation Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.