GeForce GTX 1070 Ti vs GTX 850M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1070 Ti và GeForce GTX 850M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1070 Ti
2017
8 GB GDDR5, 180 Watt
37.00
+484%

GTX 1070 Ti vượt qua GTX 850M với mức trọn vẹn là 484% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và GeForce GTX 850M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất125582
Vị trí theo mức độ phổ biến70không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất29.77không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng14.6310.03
Kiến trúcPascal (2016−2021)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaGP104GM107
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành2 Tháng 11 2017 (7 năm năm trước)12 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và GeForce GTX 850M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và GeForce GTX 850M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2432640
Tần số nhân1607 MHzUp to 936 MHz
Tần số Boost1683 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million1,870 million
Quy trình công nghệ16 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)180 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture255.836.08
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.186 TFLOPS1.155 TFLOPS
ROPs6416
TMUs15240

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và GeForce GTX 850M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Buskhông có dữ liệuPCI Express 2.0, PCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinkhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và GeForce GTX 850M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB2 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnkhông có dữ liệuDDR3 or GDDR5
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2002 MHzUp to 2500 MHz
Băng thông bộ nhớ256.3 GB/s80.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và GeForce GTX 850M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPortNo outputs
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2không có dữ liệuUp to 3840x2160
Hỗ trợ tín hiệu LVDSkhông có dữ liệuUp to 1920x1200
Hỗ trợ màn hình analog VGAkhông có dữ liệuUp to 2048x1536
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)không có dữ liệuUp to 3840x2160
HDMI++
Bảo vệ nội dung HDCP-+
Hỗ trợ G-SYNC+-
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI-+
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và GeForce GTX 850M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p-+
Optimus-+
VR Ready+không có dữ liệu
Anselkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và GeForce GTX 850M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.5
OpenCL1.21.1
Vulkan1.2.1311.1.126
CUDA6.1+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1070 Ti và GeForce GTX 850M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1070 Ti 37.00
+484%
GTX 850M 6.34

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1070 Ti 14692
+484%
GTX 850M 2517

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1070 Ti 27503
+527%
GTX 850M 4386

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1070 Ti 18405
+496%
GTX 850M 3086

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1070 Ti 88161
+303%
GTX 850M 21873

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 1070 Ti 55390
+469%
GTX 850M 9738

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 1070 Ti 61154
+604%
GTX 850M 8686

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GTX 1070 Ti 49727
+435%
GTX 850M 9302

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1070 Ti và GeForce GTX 850M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p450−500
+436%
84
−436%
Full HD109
+241%
32
−241%
1440p71
+492%
12−14
−492%
4K55
+450%
10
−450%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.66không có dữ liệu
1440p5.62không có dữ liệu
4K7.25không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 75−80
+508%
12−14
−508%
Cyberpunk 2077 80−85
+523%
12−14
−523%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 100−110
+390%
21−24
−390%
Counter-Strike 2 75−80
+508%
12−14
−508%
Cyberpunk 2077 80−85
+523%
12−14
−523%
Forza Horizon 4 180−190
+640%
24−27
−640%
Forza Horizon 5 95−100
+553%
14−16
−553%
Metro Exodus 107
+529%
16−18
−529%
Red Dead Redemption 2 75−80
+295%
18−20
−295%
Valorant 150−160
+591%
21−24
−591%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 100−110
+390%
21−24
−390%
Counter-Strike 2 75−80
+508%
12−14
−508%
Cyberpunk 2077 80−85
+523%
12−14
−523%
Dota 2 42
+223%
13
−223%
Far Cry 5 75
+150%
30−33
−150%
Fortnite 160−170
+331%
35−40
−331%
Forza Horizon 4 180−190
+640%
24−27
−640%
Forza Horizon 5 95−100
+553%
14−16
−553%
Grand Theft Auto V 120−130
+500%
20
−500%
Metro Exodus 78
+359%
16−18
−359%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 112
+107%
50−55
−107%
Red Dead Redemption 2 75−80
+295%
18−20
−295%
The Witcher 3: Wild Hunt 130−140
+1025%
12
−1025%
Valorant 150−160
+591%
21−24
−591%
World of Tanks 270−280
+182%
99
−182%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+390%
21−24
−390%
Counter-Strike 2 75−80
+508%
12−14
−508%
Cyberpunk 2077 80−85
+523%
12−14
−523%
Dota 2 121
+450%
21−24
−450%
Far Cry 5 95−100
+220%
30−33
−220%
Forza Horizon 4 180−190
+640%
24−27
−640%
Forza Horizon 5 95−100
+553%
14−16
−553%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 190−200
+267%
50−55
−267%
Valorant 150−160
+591%
21−24
−591%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+525%
4−5
−525%
Dota 2 70−75
+900%
7−8
−900%
Grand Theft Auto V 70−75
+788%
8−9
−788%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+373%
35−40
−373%
Red Dead Redemption 2 35−40
+660%
5−6
−660%
World of Tanks 240−250
+417%
45−50
−417%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
+545%
10−12
−545%
Cyberpunk 2077 35−40
+533%
6−7
−533%
Far Cry 5 120−130
+779%
14−16
−779%
Forza Horizon 4 110−120
+817%
12−14
−817%
Forza Horizon 5 60−65
+600%
9−10
−600%
Metro Exodus 76
+744%
9−10
−744%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+633%
9−10
−633%
Valorant 110−120
+600%
16−18
−600%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18 0−1
Dota 2 67
+272%
18−20
−272%
Grand Theft Auto V 67
+294%
16−18
−294%
Metro Exodus 25
+2400%
1−2
−2400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 92
+384%
18−20
−384%
Red Dead Redemption 2 24−27
+525%
4−5
−525%
The Witcher 3: Wild Hunt 67
+294%
16−18
−294%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+780%
5−6
−780%
Counter-Strike 2 16−18 0−1
Cyberpunk 2077 16−18
+750%
2−3
−750%
Dota 2 105
+483%
18−20
−483%
Far Cry 5 55−60
+600%
8−9
−600%
Fortnite 45
+650%
6−7
−650%
Forza Horizon 4 60−65
+800%
7−8
−800%
Forza Horizon 5 35−40
+800%
4−5
−800%
Valorant 60−65
+933%
6−7
−933%

Vậy GTX 1070 Ti và GTX 850M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1070 Ti nhanh hơn 436% ở độ phân giải 900p
  • GTX 1070 Ti nhanh hơn 241% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1070 Ti nhanh hơn 492% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1070 Ti nhanh hơn 450% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GTX 1070 Ti nhanh hơn 2400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1070 Ti đã vượt qua GTX 850M trong tất cả 61 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 37.00 6.34
Mức độ mới 2 Tháng 11 2017 12 Tháng 3 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 180 Watt 45 Watt

GTX 1070 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 483.6%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 850M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 300%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1070 Ti vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 850M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1070 Ti được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce GTX 850M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti
GeForce GTX 1070 Ti
NVIDIA GeForce GTX 850M
GeForce GTX 850M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 3971 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1070 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 551 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 850M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1070 Ti hoặc GeForce GTX 850M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.