GeForce GTX 1070 SLI vs RTX A2000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1070 SLI và RTX A2000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1070 SLI
2016
2x 8 GB GDDR5, 300 Watt
32.73
+7.7%

GTX 1070 SLI vượt qua RTX A2000 với mức khiêm tốn là 8% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) và RTX A2000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất130148
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu93.07
Hiệu quả năng lượng8.6834.54
Kiến trúcPascal (2016−2021)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaPascal GP104 SLIGA106
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành16 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)10 Tháng 8 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$449

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) và RTX A2000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) và RTX A2000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38403328
Tần số nhân1506 MHz562 MHz
Tần số Boost1683 MHz1200 MHz
Số lượng bóng bán dẫn14400 Million12,000 million
Quy trình công nghệ16 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu124.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu7.987 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu48
TMUskhông có dữ liệu104
Tensor Coreskhông có dữ liệu104
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu26

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) và RTX A2000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu167 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) và RTX A2000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 8 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ8000 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) và RTX A2000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu4x mini-DisplayPort 1.4a
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) và RTX A2000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) và RTX A2000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan+1.3
CUDA+8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1070 SLI và RTX A2000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1070 SLI 32.73
+7.7%
RTX A2000 30.38

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1070 SLI 42691
+114%
RTX A2000 19978

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1070 SLI 34226
+129%
RTX A2000 14934

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1070 SLI 140180
+48.5%
RTX A2000 94407

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1070 SLI 373694
RTX A2000 561627
+50.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1070 SLI và RTX A2000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD118
+28.3%
92
−28.3%
1440p45−50
+2.3%
44
−2.3%
4K56
+100%
28
−100%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.88
1440pkhông có dữ liệu10.20
4Kkhông có dữ liệu16.04

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 100−110
+9.4%
95−100
−9.4%
Counter-Strike 2 200−210
+6.9%
180−190
−6.9%
Cyberpunk 2077 80−85
+8%
75−80
−8%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 100−110
+9.4%
95−100
−9.4%
Battlefield 5 120−130
+5%
110−120
−5%
Counter-Strike 2 200−210
+6.9%
180−190
−6.9%
Cyberpunk 2077 80−85
+8%
75−80
−8%
Far Cry 5 110−120
+3.7%
108
−3.7%
Fortnite 280
+89.2%
140−150
−89.2%
Forza Horizon 4 130−140
+7%
120−130
−7%
Forza Horizon 5 110−120
−9%
121
+9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+7.6%
130−140
−7.6%
Valorant 210−220
+5%
200−210
−5%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 100−110
+9.4%
95−100
−9.4%
Battlefield 5 120−130
+5%
110−120
−5%
Counter-Strike 2 200−210
+6.9%
180−190
−6.9%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0.4%
270−280
−0.4%
Cyberpunk 2077 80−85
+8%
75−80
−8%
Dota 2 140−150
+8.5%
130−140
−8.5%
Far Cry 5 110−120
+14.3%
98
−14.3%
Fortnite 176
+18.9%
140−150
−18.9%
Forza Horizon 4 130−140
+7%
120−130
−7%
Forza Horizon 5 110−120
+4.7%
106
−4.7%
Grand Theft Auto V 87
−48.3%
129
+48.3%
Metro Exodus 80−85
+38.3%
60
−38.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+7.6%
130−140
−7.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 111
−5.4%
117
+5.4%
Valorant 210−220
+5%
200−210
−5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 120−130
+5%
110−120
−5%
Cyberpunk 2077 80−85
+8%
75−80
−8%
Dota 2 140−150
+8.5%
130−140
−8.5%
Far Cry 5 110−120
+23.1%
91
−23.1%
Forza Horizon 4 130−140
+7%
120−130
−7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+7.6%
130−140
−7.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 73
+14.1%
64
−14.1%
Valorant 210−220
+5%
200−210
−5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 123
−20.3%
140−150
+20.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 85−90
+11.3%
80−85
−11.3%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
+7%
220−230
−7%
Grand Theft Auto V 70−75
+20.7%
58
−20.7%
Metro Exodus 50−55
+50%
34
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 240−250
+3.4%
230−240
−3.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+5.7%
85−90
−5.7%
Cyberpunk 2077 40−45
+11.1%
35−40
−11.1%
Far Cry 5 80−85
+37.7%
61
−37.7%
Forza Horizon 4 95−100
+10%
90−95
−10%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+38.3%
47
−38.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 90−95
+9.5%
80−85
−9.5%

4K
High Preset

Atomic Heart 27−30
+7.7%
24−27
−7.7%
Counter-Strike 2 40−45
+10.8%
35−40
−10.8%
Grand Theft Auto V 81
+44.6%
56
−44.6%
Metro Exodus 30−35
+60%
20
−60%
The Witcher 3: Wild Hunt 54
+35%
40
−35%
Valorant 210−220
+7.5%
190−200
−7.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+9.8%
50−55
−9.8%
Counter-Strike 2 40−45
+10.8%
35−40
−10.8%
Cyberpunk 2077 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Dota 2 100−110
+9.5%
95−100
−9.5%
Far Cry 5 45−50
+50%
30
−50%
Forza Horizon 4 65−70
+8.3%
60−65
−8.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+12.5%
40−45
−12.5%

4K
Epic Preset

Fortnite 38
−5.3%
40−45
+5.3%

Vậy GTX 1070 SLI và RTX A2000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1070 SLI nhanh hơn 28% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1070 SLI nhanh hơn 2% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1070 SLI nhanh hơn 100% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GTX 1070 SLI nhanh hơn 89%.
  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX A2000 nhanh hơn 48%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1070 SLI tốt hơn trong 54 các bài kiểm tra (90%)
  • RTX A2000 tốt hơn trong 5 các bài kiểm tra (8%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 32.73 30.38
Mức độ mới 16 Tháng 8 2016 10 Tháng 8 2021
Quy trình công nghệ 16 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 300 Watt 70 Watt

GTX 1070 SLI có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 7.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A2000: mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 328.6%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 1070 SLI và RTX A2000 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1070 SLI được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX A2000 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1070 SLI
GeForce GTX 1070 SLI
NVIDIA RTX A2000
RTX A2000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 210 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1070 SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 600 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A2000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1070 SLI hoặc RTX A2000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.