GeForce GTX 1070 SLI vs GTX 770

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1070 SLI và GeForce GTX 770, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1070 SLI
2016
2x 8 GB GDDR5,300 Watt
38.10
+147%

GTX 1070 SLI vượt qua GTX 770 với mức trọn vẹn là 147% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) và GeForce GTX 770, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất123349
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu4.32
Hiệu quả năng lượng8.744.62
Kiến trúcPascal (2016−2021)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaPascal GP104 SLIGK104
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành16 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)30 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$399

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) và GeForce GTX 770: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) và GeForce GTX 770, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38401536
Tần số nhân1506 MHz1046 MHz
Tần số Boost1683 MHz1085 MHz
Số lượng bóng bán dẫn14400 Million3,540 million
Quy trình công nghệ16 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt230 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu98 °C
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu138.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu3.333 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) và GeForce GTX 770 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCI Express 3.0
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Công suất tối thiểu của bộ nguồnkhông có dữ liệu600 Watt
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin + 1x 8-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) và GeForce GTX 770: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 8 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ8000 MHz1753 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu224.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) và GeForce GTX 770. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu4 displays
HDMI-+
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Hỗ trợ G-SYNC+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) và GeForce GTX 770 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Blu Ray 3D-+
3D Gaming-+
3D Vision-+
PhysX-+
3D Vision Live-+
VR Ready+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) và GeForce GTX 770 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 (11_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.3
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan+1.1.126
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1070 SLI và GeForce GTX 770 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 1070 SLI 38.10
+147%
GTX 770 15.42

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1070 SLI 34226
+320%
GTX 770 8150

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1070 SLI và GeForce GTX 770 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD118
+162%
45−50
−162%
4K60
+150%
24−27
−150%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu8.87
4Kkhông có dữ liệu16.63

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 75−80
+163%
30−33
−163%
Cyberpunk 2077 80−85
+170%
30−33
−170%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 100−110
+158%
40−45
−158%
Counter-Strike 2 75−80
+163%
30−33
−163%
Cyberpunk 2077 80−85
+170%
30−33
−170%
Forza Horizon 4 180−190
+163%
70−75
−163%
Forza Horizon 5 95−100
+180%
35−40
−180%
Metro Exodus 90−95
+163%
35−40
−163%
Red Dead Redemption 2 75−80
+150%
30−33
−150%
Valorant 150−160
+153%
60−65
−153%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 100−110
+158%
40−45
−158%
Counter-Strike 2 75−80
+163%
30−33
−163%
Cyberpunk 2077 80−85
+170%
30−33
−170%
Dota 2 58
+176%
21−24
−176%
Far Cry 5 95−100
+174%
35−40
−174%
Fortnite 160−170
+158%
65−70
−158%
Forza Horizon 4 180−190
+163%
70−75
−163%
Forza Horizon 5 95−100
+180%
35−40
−180%
Grand Theft Auto V 87
+149%
35−40
−149%
Metro Exodus 90−95
+163%
35−40
−163%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 190−200
+148%
80−85
−148%
Red Dead Redemption 2 75−80
+150%
30−33
−150%
The Witcher 3: Wild Hunt 130−140
+168%
50−55
−168%
Valorant 150−160
+153%
60−65
−153%
World of Tanks 270−280
+154%
110−120
−154%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+158%
40−45
−158%
Counter-Strike 2 75−80
+163%
30−33
−163%
Cyberpunk 2077 80−85
+170%
30−33
−170%
Dota 2 120−130
+167%
45−50
−167%
Far Cry 5 95−100
+174%
35−40
−174%
Forza Horizon 4 180−190
+163%
70−75
−163%
Forza Horizon 5 95−100
+180%
35−40
−180%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 190−200
+148%
80−85
−148%
Valorant 150−160
+153%
60−65
−153%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+158%
12−14
−158%
Dota 2 70−75
+159%
27−30
−159%
Grand Theft Auto V 70−75
+159%
27−30
−159%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+150%
70−75
−150%
Red Dead Redemption 2 35−40
+171%
14−16
−171%
World of Tanks 240−250
+155%
95−100
−155%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
+163%
27−30
−163%
Cyberpunk 2077 35−40
+171%
14−16
−171%
Far Cry 5 120−130
+173%
45−50
−173%
Forza Horizon 4 100−110
+173%
40−45
−173%
Forza Horizon 5 60−65
+163%
24−27
−163%
Metro Exodus 80−85
+177%
30−33
−177%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+171%
24−27
−171%
Valorant 110−120
+162%
45−50
−162%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+167%
9−10
−167%
Dota 2 81
+170%
30−33
−170%
Grand Theft Auto V 81
+170%
30−33
−170%
Metro Exodus 30−35
+167%
12−14
−167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+173%
45−50
−173%
Red Dead Redemption 2 24−27
+150%
10−11
−150%
The Witcher 3: Wild Hunt 81
+170%
30−33
−170%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+175%
16−18
−175%
Counter-Strike 2 24−27
+167%
9−10
−167%
Cyberpunk 2077 16−18
+167%
6−7
−167%
Dota 2 70−75
+174%
27−30
−174%
Far Cry 5 55−60
+167%
21−24
−167%
Fortnite 41
+156%
16−18
−156%
Forza Horizon 4 60−65
+163%
24−27
−163%
Forza Horizon 5 35−40
+150%
14−16
−150%
Valorant 60−65
+158%
24−27
−158%

Vậy GTX 1070 SLI và GTX 770 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1070 SLI nhanh hơn 162% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1070 SLI nhanh hơn 150% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 38.10 15.42
Mức độ mới 16 Tháng 8 2016 30 Tháng 5 2013
Quy trình công nghệ 16 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 300 Watt 230 Watt

GTX 1070 SLI có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 147.1%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 770: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 30.4%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1070 SLI vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 770 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1070 SLI và GeForce GTX 770, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1070 SLI
GeForce GTX 1070 SLI
NVIDIA GeForce GTX 770
GeForce GTX 770

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 210 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1070 SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 1653 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1070 SLI hoặc GeForce GTX 770, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.