GeForce GTX 1070 SLI vs GTX 690

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1070 SLI và GeForce GTX 690, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1070 SLI
2016
2x 8 GB GDDR5, 300 Watt
32.73
+168%

GTX 1070 SLI vượt qua GTX 690 với mức trọn vẹn là 168% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) và GeForce GTX 690, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất130379
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu1.26
Hiệu quả năng lượng8.693.24
Kiến trúcPascal (2016−2021)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaPascal GP104 SLIGK104
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành16 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)3 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) và GeForce GTX 690: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) và GeForce GTX 690, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38403072 ×2
Tần số nhân1506 MHz915 MHz
Tần số Boost1683 MHz1019 MHz
Số lượng bóng bán dẫn14400 Million3,540 million
Quy trình công nghệ16 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt300 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu130.4 ×2
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu3.13 TFLOPS ×2
ROPskhông có dữ liệu32 ×2
TMUskhông có dữ liệu128 ×2

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) và GeForce GTX 690 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCI Express 3.0
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu279 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu2x 8-pin
Hỗ trợ SLI++

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) và GeForce GTX 690: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 8 GB4 GB (4 GB per GPU) GDDR5 ×2
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit512-bit (256-bit per GPU) ×2
Tần số bộ nhớ8000 MHz1502 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu384 GB/s ×2
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) và GeForce GTX 690. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuTwo Dual Link DVI-I. One Dual link DVI-D. One Mini-Displayport 1.2
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu4 displays
HDMI-Yes (via dongle)
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Hỗ trợ G-SYNC+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) và GeForce GTX 690 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray-+
3D Gaming-+
3D Vision Live-+
VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) và GeForce GTX 690 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 (11_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.2
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan+1.1.126
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1070 SLI và GeForce GTX 690 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1070 SLI 32.73
+168%
GTX 690 12.20

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1070 SLI 34226
+160%
GTX 690 13160

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1070 SLI và GeForce GTX 690 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD118
+195%
40−45
−195%
4K56
+211%
18−21
−211%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu24.98
4Kkhông có dữ liệu55.50

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 100−110
+200%
35−40
−200%
Counter-Strike 2 200−210
+169%
75−80
−169%
Cyberpunk 2077 80−85
+170%
30−33
−170%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 100−110
+200%
35−40
−200%
Battlefield 5 120−130
+178%
45−50
−178%
Counter-Strike 2 200−210
+169%
75−80
−169%
Cyberpunk 2077 80−85
+170%
30−33
−170%
Far Cry 5 110−120
+180%
40−45
−180%
Fortnite 280
+180%
100−105
−180%
Forza Horizon 4 130−140
+174%
50−55
−174%
Forza Horizon 5 110−120
+178%
40−45
−178%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+182%
50−55
−182%
Valorant 210−220
+183%
75−80
−183%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 100−110
+200%
35−40
−200%
Battlefield 5 120−130
+178%
45−50
−178%
Counter-Strike 2 200−210
+169%
75−80
−169%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+177%
100−105
−177%
Cyberpunk 2077 80−85
+170%
30−33
−170%
Dota 2 140−150
+182%
50−55
−182%
Far Cry 5 110−120
+180%
40−45
−180%
Fortnite 176
+171%
65−70
−171%
Forza Horizon 4 130−140
+174%
50−55
−174%
Forza Horizon 5 110−120
+178%
40−45
−178%
Grand Theft Auto V 87
+190%
30−33
−190%
Metro Exodus 80−85
+177%
30−33
−177%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+182%
50−55
−182%
The Witcher 3: Wild Hunt 111
+178%
40−45
−178%
Valorant 210−220
+183%
75−80
−183%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 120−130
+178%
45−50
−178%
Cyberpunk 2077 80−85
+170%
30−33
−170%
Dota 2 140−150
+182%
50−55
−182%
Far Cry 5 110−120
+180%
40−45
−180%
Forza Horizon 4 130−140
+174%
50−55
−174%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+182%
50−55
−182%
The Witcher 3: Wild Hunt 73
+170%
27−30
−170%
Valorant 210−220
+183%
75−80
−183%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 123
+173%
45−50
−173%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 85−90
+193%
30−33
−193%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
+170%
90−95
−170%
Grand Theft Auto V 70−75
+192%
24−27
−192%
Metro Exodus 50−55
+183%
18−20
−183%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+169%
65−70
−169%
Valorant 240−250
+172%
90−95
−172%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+207%
30−33
−207%
Cyberpunk 2077 40−45
+186%
14−16
−186%
Far Cry 5 80−85
+180%
30−33
−180%
Forza Horizon 4 95−100
+183%
35−40
−183%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+171%
24−27
−171%

1440p
Epic Preset

Fortnite 90−95
+207%
30−33
−207%

4K
High Preset

Atomic Heart 27−30
+180%
10−11
−180%
Counter-Strike 2 40−45
+193%
14−16
−193%
Grand Theft Auto V 81
+170%
30−33
−170%
Metro Exodus 30−35
+220%
10−11
−220%
The Witcher 3: Wild Hunt 54
+200%
18−20
−200%
Valorant 210−220
+185%
75−80
−185%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+211%
18−20
−211%
Counter-Strike 2 40−45
+193%
14−16
−193%
Cyberpunk 2077 18−20
+200%
6−7
−200%
Dota 2 100−110
+197%
35−40
−197%
Far Cry 5 45−50
+181%
16−18
−181%
Forza Horizon 4 65−70
+171%
24−27
−171%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+181%
16−18
−181%

4K
Epic Preset

Fortnite 38
+171%
14−16
−171%

Vậy GTX 1070 SLI và GTX 690 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1070 SLI nhanh hơn 195% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1070 SLI nhanh hơn 211% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 32.73 12.20
Mức độ mới 16 Tháng 8 2016 3 Tháng 5 2012
Quy trình công nghệ 16 nm 28 nm

GTX 1070 SLI có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 168.3%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1070 SLI vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 690 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1070 SLI
GeForce GTX 1070 SLI
NVIDIA GeForce GTX 690
GeForce GTX 690

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 210 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1070 SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 208 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 690 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1070 SLI hoặc GeForce GTX 690, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.