GeForce GTX 690 vs GTX 1060 5 GB
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 690 và GeForce GTX 1060 5 GB, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
GTX 1060 5 GB vượt qua GTX 690 với mức ấn tượng là 66% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 690 và GeForce GTX 1060 5 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 368 | 241 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 1.48 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 3.28 | 13.57 |
Kiến trúc | Kepler (2012−2018) | Pascal (2016−2021) |
Bộ xử lý đồ họa | GK104 | GP106 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 3 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước) | 26 Tháng 12 2017 (7 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $999 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 690 và GeForce GTX 1060 5 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 690 và GeForce GTX 1060 5 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 3072 | 1280 |
Tần số nhân | 915 MHz | 1506 MHz |
Tần số Boost | 1019 MHz | 1709 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 3,540 million | 4,400 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 16 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 300 Watt | 120 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 130.4 | 136.7 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 3.13 TFLOPS | 4.375 TFLOPS |
ROPs | 32 | 40 |
TMUs | 128 | 80 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 690 và GeForce GTX 1060 5 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | PCI Express 3.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 3.0 x16 |
Chiều dài | 279 mm | 250 mm |
Chiều cao | 11.1 cm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | 2x 8-pin | 1x 6-pin |
Hỗ trợ SLI | + | - |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 690 và GeForce GTX 1060 5 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB (4 GB per GPU) GDDR5 | 5 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 512-bit (256-bit per GPU) | 160 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1502 MHz | 2002 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 384 GB/s | 160.2 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 690 và GeForce GTX 1060 5 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | Two Dual Link DVI-I. One Dual link DVI-D. One Mini-Displayport 1.2 | 1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPort |
Hỗ trợ nhiều màn hình | 4 displays | không có dữ liệu |
HDMI | Yes (via dongle) | + |
HDCP | + | - |
Độ phân giải tối đa qua VGA | 2048x1536 | không có dữ liệu |
Đầu vào âm thanh cho HDMI | Internal | không có dữ liệu |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 690 và GeForce GTX 1060 5 GB hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
3D Blu-Ray | + | - |
3D Gaming | + | - |
3D Vision Live | + | - |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce GTX 690 và GeForce GTX 1060 5 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | 12 (12_1) |
Shader Model | 5.1 | 6.4 |
OpenGL | 4.2 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 1.2 |
Vulkan | 1.1.126 | 1.2.131 |
CUDA | + | 6.1 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 690 và GeForce GTX 1060 5 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX 690 và GeForce GTX 1060 5 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 14.28 | 23.66 |
Mức độ mới | 3 Tháng 5 2012 | 26 Tháng 12 2017 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB (4 GB per GPU) GDDR5 | 5 GB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 16 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 300 Watt | 120 Watt |
GTX 1060 5 GB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 65.7%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 25% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1060 5 GB vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 690 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 690 và GeForce GTX 1060 5 GB, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.