GeForce GTX 1070 SLI (di động) vs Radeon RX 6300M

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1070 SLI (di động) và Radeon RX 6300M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1070 SLI (di động)
2016
2x 8 GB GDDR5
40.24
+163%

GTX 1070 SLI (di động) vượt qua RX 6300M với mức trọn vẹn là 163% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và Radeon RX 6300M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất113367
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu33.35
Kiến trúcPascal (2016−2021)RDNA 2.0 (2020−2025)
Bộ xử lý đồ họaPascal GP104 SLINavi 24
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành16 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và Radeon RX 6300M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và Radeon RX 6300M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4096768
Tần số nhân1443 MHz2000 MHz
Tần số Boost1645 MHz2400 MHz
Số lượng bóng bán dẫn14400 Million5,400 million
Quy trình công nghệ16 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu35 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu115.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu3.686 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu48
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu12

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và Radeon RX 6300M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x4
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và Radeon RX 6300M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 8 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit32 Bit
Tần số bộ nhớ8000 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu72 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và Radeon RX 6300M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và Radeon RX 6300M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và Radeon RX 6300M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.6
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.2
Vulkan+1.3
CUDA+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1070 SLI (di động) và Radeon RX 6300M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD138
+176%
50−55
−176%
4K78
+189%
27−30
−189%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 220−230
+152%
85−90
−152%
Cyberpunk 2077 95−100
+188%
30−35
−188%
God of War 100−105
+223%
30−35
−223%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 130−140
+103%
65−70
−103%
Counter-Strike 2 220−230
+152%
85−90
−152%
Cyberpunk 2077 95−100
+188%
30−35
−188%
Far Cry 5 120−130
+153%
50−55
−153%
Fortnite 170−180
+101%
85−90
−101%
Forza Horizon 4 150−160
+142%
65−70
−142%
Forza Horizon 5 120−130
+159%
45−50
−159%
God of War 100−105
+223%
30−35
−223%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+172%
55−60
−172%
Valorant 230−240
+84.9%
120−130
−84.9%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 130−140
+103%
65−70
−103%
Counter-Strike 2 220−230
+152%
85−90
−152%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+35.6%
200−210
−35.6%
Cyberpunk 2077 95−100
+188%
30−35
−188%
Dota 2 140−150
+52.1%
95−100
−52.1%
Far Cry 5 120−130
+153%
50−55
−153%
Fortnite 170−180
+101%
85−90
−101%
Forza Horizon 4 150−160
+142%
65−70
−142%
Forza Horizon 5 120−130
+159%
45−50
−159%
God of War 100−105
+223%
30−35
−223%
Grand Theft Auto V 130−140
+128%
55−60
−128%
Metro Exodus 95−100
+197%
30−35
−197%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 102
+75.9%
55−60
−75.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 168
+300%
40−45
−300%
Valorant 230−240
+84.9%
120−130
−84.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+103%
65−70
−103%
Cyberpunk 2077 95−100
+188%
30−35
−188%
Dota 2 140−150
+52.1%
95−100
−52.1%
Far Cry 5 120−130
+153%
50−55
−153%
Forza Horizon 4 150−160
+142%
65−70
−142%
God of War 100−105
+223%
30−35
−223%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 93
+60.3%
55−60
−60.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 100
+138%
40−45
−138%
Valorant 230−240
+84.9%
120−130
−84.9%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 170−180
+101%
85−90
−101%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 100−110
+247%
30−33
−247%
Counter-Strike: Global Offensive 280−290
+146%
110−120
−146%
Grand Theft Auto V 80−85
+232%
24−27
−232%
Metro Exodus 60−65
+216%
18−20
−216%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+15.9%
150−160
−15.9%
Valorant 260−270
+69.2%
150−160
−69.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+134%
40−45
−134%
Cyberpunk 2077 45−50
+243%
14−16
−243%
Far Cry 5 95−100
+191%
30−35
−191%
Forza Horizon 4 110−120
+211%
35−40
−211%
God of War 50−55
+200%
18−20
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
+243%
21−24
−243%

1440p
Epic Preset

Fortnite 100−110
+209%
35−40
−209%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 45−50
+300%
12−14
−300%
Grand Theft Auto V 85−90
+207%
27−30
−207%
Metro Exodus 35−40
+208%
12−14
−208%
The Witcher 3: Wild Hunt 72
+227%
21−24
−227%
Valorant 240−250
+187%
85−90
−187%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+183%
21−24
−183%
Counter-Strike 2 45−50
+300%
12−14
−300%
Cyberpunk 2077 21−24
+267%
6−7
−267%
Dota 2 110−120
+107%
55−60
−107%
Far Cry 5 55−60
+224%
16−18
−224%
Forza Horizon 4 75−80
+193%
27−30
−193%
God of War 35−40
+200%
12−14
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 37
+147%
14−16
−147%

4K
Epic Preset

Fortnite 50−55
+260%
14−16
−260%

Vậy GTX 1070 SLI (di động) và RX 6300M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1070 SLI (di động) nhanh hơn 176% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1070 SLI (di động) nhanh hơn 189% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 1070 SLI (di động) nhanh hơn 300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1070 SLI (di động) đã vượt qua RX 6300M trong tất cả 65 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 40.24 15.32
Mức độ mới 16 Tháng 8 2016 4 Tháng 1 2022
Quy trình công nghệ 16 nm 6 nm

GTX 1070 SLI (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 162.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6300M: mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 166.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1070 SLI (di động) vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6300M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1070 SLI (di động)
GeForce GTX 1070 SLI (di động)
AMD Radeon RX 6300M
Radeon RX 6300M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 105 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1070 SLI (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 11 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6300M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1070 SLI (di động) hoặc Radeon RX 6300M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.