GeForce GTX 1070 SLI (di động) vs Radeon RX 7700S

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1070 SLI (di động) và Radeon RX 7700S, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1070 SLI (di động)
2016
2x 8 GB GDDR5
36.24
+5.9%

GTX 1070 SLI (di động) vượt qua RX 7700S với mức khiêm tốn là 6% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và Radeon RX 7700S, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất102120
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu27.12
Kiến trúcPascal (2016−2021)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaPascal GP104 SLINavi 33
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành16 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và Radeon RX 7700S: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và Radeon RX 7700S, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40962048
Tần số nhân1443 MHz1500 MHz
Tần số Boost1645 MHz2500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn14400 Million13,300 million
Quy trình công nghệ16 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu100 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu320.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu20.48 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu64
TMUskhông có dữ liệu128
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và Radeon RX 7700S với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và Radeon RX 7700S: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ8000 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và Radeon RX 7700S. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuPortable Device Dependent
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và Radeon RX 7700S hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và Radeon RX 7700S hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.7
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.2
Vulkan+1.3
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1070 SLI (di động) và Radeon RX 7700S trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1070 SLI (di động) 36.24
+5.9%
RX 7700S 34.23

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1070 SLI (di động) 42910
+13.2%
RX 7700S 37918

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1070 SLI (di động) 32969
+36%
RX 7700S 24246

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1070 SLI (di động) và Radeon RX 7700S trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD138
+19%
116
−19%
1440p60−65
+3.4%
58
−3.4%
4K78
+105%
38
−105%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 110−120
+7.3%
110−120
−7.3%
Counter-Strike 2 220−230
+4.8%
210−220
−4.8%
Cyberpunk 2077 90−95
+7.1%
85−90
−7.1%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 110−120
+7.3%
110−120
−7.3%
Battlefield 5 130−140
+3.9%
120−130
−3.9%
Counter-Strike 2 220−230
+4.8%
210−220
−4.8%
Cyberpunk 2077 90−95
+7.1%
85−90
−7.1%
Far Cry 5 120−130
−6.6%
130
+6.6%
Fortnite 160−170
+5%
160−170
−5%
Forza Horizon 4 150−160
+4.9%
140−150
−4.9%
Forza Horizon 5 120−130
+5.2%
110−120
−5.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+4.8%
140−150
−4.8%
Valorant 220−230
+4.1%
210−220
−4.1%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 110−120
+7.3%
110−120
−7.3%
Battlefield 5 130−140
+3.9%
120−130
−3.9%
Counter-Strike 2 220−230
+4.8%
210−220
−4.8%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0.4%
270−280
−0.4%
Cyberpunk 2077 90−95
+7.1%
85−90
−7.1%
Dota 2 140−150
+1.4%
140−150
−1.4%
Far Cry 5 120−130
−0.8%
123
+0.8%
Fortnite 160−170
+5%
160−170
−5%
Forza Horizon 4 150−160
+4.9%
140−150
−4.9%
Forza Horizon 5 120−130
+5.2%
110−120
−5.2%
Grand Theft Auto V 120−130
−3.1%
133
+3.1%
Metro Exodus 90−95
+6.9%
85−90
−6.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 102
−43.1%
140−150
+43.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 168
+14.3%
147
−14.3%
Valorant 220−230
+4.1%
210−220
−4.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+3.9%
120−130
−3.9%
Cyberpunk 2077 90−95
+7.1%
85−90
−7.1%
Dota 2 140−150
+1.4%
140−150
−1.4%
Far Cry 5 120−130
+4.3%
117
−4.3%
Forza Horizon 4 150−160
+4.9%
140−150
−4.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 93
−57%
140−150
+57%
The Witcher 3: Wild Hunt 100
+19%
84
−19%
Valorant 220−230
+4.1%
210−220
−4.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 160−170
+5%
160−170
−5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 100−110
+7.4%
90−95
−7.4%
Counter-Strike: Global Offensive 260−270
+5.9%
250−260
−5.9%
Grand Theft Auto V 75−80
+17.9%
67
−17.9%
Metro Exodus 55−60
+5.6%
50−55
−5.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 250−260
+2.8%
250−260
−2.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 95−100
+4.2%
95−100
−4.2%
Cyberpunk 2077 45−50
+9.5%
40−45
−9.5%
Far Cry 5 90−95
+16%
81
−16%
Forza Horizon 4 110−120
+7.7%
100−110
−7.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 70−75
+7.2%
65−70
−7.2%

1440p
Epic Preset

Fortnite 100−110
+7.3%
95−100
−7.3%

4K
High Preset

Atomic Heart 30−35
+6.7%
30−33
−6.7%
Counter-Strike 2 45−50
+7%
40−45
−7%
Grand Theft Auto V 85−90
+25%
68
−25%
Metro Exodus 35−40
+9.1%
30−35
−9.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 72
+67.4%
43
−67.4%
Valorant 230−240
+5.8%
220−230
−5.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+6.9%
55−60
−6.9%
Counter-Strike 2 45−50
+7%
40−45
−7%
Cyberpunk 2077 21−24
+10.5%
18−20
−10.5%
Dota 2 110−120
+3.7%
100−110
−3.7%
Far Cry 5 50−55
+33.3%
39
−33.3%
Forza Horizon 4 70−75
+7.2%
65−70
−7.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 37
−29.7%
45−50
+29.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 50−55
+8.5%
45−50
−8.5%

Vậy GTX 1070 SLI (di động) và RX 7700S cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1070 SLI (di động) nhanh hơn 19% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1070 SLI (di động) nhanh hơn 3% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1070 SLI (di động) nhanh hơn 105% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GTX 1070 SLI (di động) nhanh hơn 67%.
  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RX 7700S nhanh hơn 57%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1070 SLI (di động) tốt hơn trong 56 các bài kiểm tra (89%)
  • RX 7700S tốt hơn trong 6 các bài kiểm tra (10%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 36.24 34.23
Mức độ mới 16 Tháng 8 2016 4 Tháng 1 2023
Quy trình công nghệ 16 nm 6 nm

GTX 1070 SLI (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 5.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7700S: mới hơn 6 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 166.7%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 1070 SLI (di động) và Radeon RX 7700S quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1070 SLI (di động)
GeForce GTX 1070 SLI (di động)
AMD Radeon RX 7700S
Radeon RX 7700S

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 103 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1070 SLI (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 125 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7700S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1070 SLI (di động) hoặc Radeon RX 7700S, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.