GeForce GTX 1070 SLI (di động) vs RTX 3050 4 GB

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1070 SLI (di động) và GeForce RTX 3050 4 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1070 SLI (di động)
2016
2x 8 GB GDDR5
36.21
+135%

GTX 1070 SLI (di động) vượt qua RTX 3050 4 GB với mức trọn vẹn là 135% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và GeForce RTX 3050 4 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất100320
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10032
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu35.89
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu13.66
Kiến trúcPascal (2016−2021)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaPascal GP104 SLIGA107
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành16 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)27 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và GeForce RTX 3050 4 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và GeForce RTX 3050 4 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40962048
Tần số nhân1443 MHz1545 MHz
Tần số Boost1645 MHz1740 MHz
Số lượng bóng bán dẫn14400 Million8,700 million
Quy trình công nghệ16 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu90 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu111.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu7.127 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu64
Tensor Coreskhông có dữ liệu64
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và GeForce RTX 3050 4 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu242 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và GeForce RTX 3050 4 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ8000 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và GeForce RTX 3050 4 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và GeForce RTX 3050 4 GB hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và GeForce RTX 3050 4 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.7
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan+1.3
CUDA+8.6
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1070 SLI (di động) và GeForce RTX 3050 4 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD138
+151%
55−60
−151%
4K78
+160%
30−35
−160%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.62
4Kkhông có dữ liệu6.63

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 110−120
+136%
50−55
−136%
Counter-Strike 2 220−230
+144%
90−95
−144%
Cyberpunk 2077 90−95
+160%
35−40
−160%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 110−120
+136%
50−55
−136%
Battlefield 5 130−140
+142%
55−60
−142%
Counter-Strike 2 220−230
+144%
90−95
−144%
Cyberpunk 2077 90−95
+160%
35−40
−160%
Far Cry 5 120−130
+144%
50−55
−144%
Fortnite 160−170
+141%
70−75
−141%
Forza Horizon 4 150−160
+150%
60−65
−150%
Forza Horizon 5 120−130
+142%
50−55
−142%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+135%
65−70
−135%
Valorant 220−230
+139%
95−100
−139%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 110−120
+136%
50−55
−136%
Battlefield 5 130−140
+142%
55−60
−142%
Counter-Strike 2 220−230
+144%
90−95
−144%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+153%
110−120
−153%
Cyberpunk 2077 90−95
+160%
35−40
−160%
Dota 2 140−150
+140%
60−65
−140%
Far Cry 5 120−130
+144%
50−55
−144%
Fortnite 160−170
+141%
70−75
−141%
Forza Horizon 4 150−160
+150%
60−65
−150%
Forza Horizon 5 120−130
+142%
50−55
−142%
Grand Theft Auto V 120−130
+158%
50−55
−158%
Metro Exodus 90−95
+166%
35−40
−166%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 102
+155%
40−45
−155%
The Witcher 3: Wild Hunt 168
+140%
70−75
−140%
Valorant 220−230
+139%
95−100
−139%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+142%
55−60
−142%
Cyberpunk 2077 90−95
+160%
35−40
−160%
Dota 2 140−150
+140%
60−65
−140%
Far Cry 5 120−130
+144%
50−55
−144%
Forza Horizon 4 150−160
+150%
60−65
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 93
+166%
35−40
−166%
The Witcher 3: Wild Hunt 100
+150%
40−45
−150%
Valorant 220−230
+139%
95−100
−139%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 160−170
+141%
70−75
−141%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 100−110
+153%
40−45
−153%
Counter-Strike: Global Offensive 260−270
+144%
110−120
−144%
Grand Theft Auto V 75−80
+163%
30−33
−163%
Metro Exodus 55−60
+138%
24−27
−138%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+150%
70−75
−150%
Valorant 250−260
+158%
100−105
−158%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 95−100
+148%
40−45
−148%
Cyberpunk 2077 45−50
+156%
18−20
−156%
Far Cry 5 90−95
+135%
40−45
−135%
Forza Horizon 4 110−120
+149%
45−50
−149%
The Witcher 3: Wild Hunt 70−75
+147%
30−33
−147%

1440p
Epic Preset

Fortnite 100−110
+158%
40−45
−158%

4K
High Preset

Atomic Heart 30−35
+167%
12−14
−167%
Counter-Strike 2 45−50
+156%
18−20
−156%
Grand Theft Auto V 85−90
+143%
35−40
−143%
Metro Exodus 35−40
+157%
14−16
−157%
The Witcher 3: Wild Hunt 72
+140%
30−33
−140%
Valorant 230−240
+137%
100−105
−137%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+158%
24−27
−158%
Counter-Strike 2 45−50
+156%
18−20
−156%
Cyberpunk 2077 21−24
+163%
8−9
−163%
Dota 2 110−120
+147%
45−50
−147%
Far Cry 5 50−55
+148%
21−24
−148%
Forza Horizon 4 70−75
+147%
30−33
−147%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 37
+164%
14−16
−164%

4K
Epic Preset

Fortnite 50−55
+143%
21−24
−143%

Vậy GTX 1070 SLI (di động) và RTX 3050 4 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1070 SLI (di động) nhanh hơn 151% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1070 SLI (di động) nhanh hơn 160% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 36.21 15.43
Mức độ mới 16 Tháng 8 2016 27 Tháng 1 2022
Quy trình công nghệ 16 nm 8 nm

GTX 1070 SLI (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 134.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 4 GB: mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1070 SLI (di động) vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 3050 4 GB trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1070 SLI (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 3050 4 GB dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1070 SLI (di động)
GeForce GTX 1070 SLI (di động)
NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB
GeForce RTX 3050 4 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 103 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1070 SLI (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 2728 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 4 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1070 SLI (di động) hoặc GeForce RTX 3050 4 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.