GeForce GTX 1070 Max-Q vs Radeon RX 6550M

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1070 Max-Q và Radeon RX 6550M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1070 Max-Q
2017
8 GB GDDR5, 115 Watt
17.38

RX 6550M vượt qua GTX 1070 Max-Q với mức quan trọng là 41% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1070 Max-Q và Radeon RX 6550M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất323230
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng10.6921.65
Kiến trúcPascal (2016−2021)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGP104Navi 24
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành27 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1070 Max-Q và Radeon RX 6550M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1070 Max-Q và Radeon RX 6550M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20481024
Tần số nhân1215 MHz2000 MHz
Tần số Boost1379 MHz2840 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million5,400 million
Quy trình công nghệ16 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Watt80 Watt
Tốc độ xử lý texture176.5181.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.648 TFLOPS5.816 TFLOPS
ROPs6432
TMUs12864
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1070 Max-Q và Radeon RX 6550M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x4
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1070 Max-Q và Radeon RX 6550M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ2002 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ256.3 GB/s144.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1070 Max-Q và Radeon RX 6550M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1070 Max-Q và Radeon RX 6550M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1070 Max-Q và Radeon RX 6550M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.2
Vulkan1.2.1311.3
CUDA6.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1070 Max-Q và Radeon RX 6550M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1070 Max-Q 17.38
RX 6550M 24.49
+40.9%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1070 Max-Q 6950
RX 6550M 9792
+40.9%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1070 Max-Q 18688
RX 6550M 20506
+9.7%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1070 Max-Q 14679
RX 6550M 14696
+0.1%

3DMark Time Spy Graphics

GTX 1070 Max-Q 4708
+3.6%
RX 6550M 4546

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1070 Max-Q và Radeon RX 6550M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD94
+36.2%
69
−36.2%
1440p16−18
−56.3%
25
+56.3%
4K41
−34.1%
55−60
+34.1%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 95−100
−43.8%
130−140
+43.8%
Cyberpunk 2077 35−40
−44.4%
50−55
+44.4%
Hogwarts Legacy 30−35
−53.1%
45−50
+53.1%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 81
−17.3%
95−100
+17.3%
Counter-Strike 2 95−100
−43.8%
130−140
+43.8%
Cyberpunk 2077 35−40
−44.4%
50−55
+44.4%
Far Cry 5 81
−12.3%
91
+12.3%
Fortnite 90−95
−28.3%
110−120
+28.3%
Forza Horizon 4 101
+6.3%
95−100
−6.3%
Forza Horizon 5 50−55
−40.7%
75−80
+40.7%
Hogwarts Legacy 30−35
−53.1%
45−50
+53.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 94
+1.1%
90−95
−1.1%
Valorant 130−140
−24.2%
160−170
+24.2%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 81
−17.3%
95−100
+17.3%
Counter-Strike 2 95−100
−43.8%
130−140
+43.8%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
−19.1%
250−260
+19.1%
Cyberpunk 2077 35−40
−44.4%
50−55
+44.4%
Dota 2 112
−8.9%
120−130
+8.9%
Far Cry 5 78
−7.7%
84
+7.7%
Fortnite 122
+3.4%
110−120
−3.4%
Forza Horizon 4 97
+2.1%
95−100
−2.1%
Forza Horizon 5 50−55
−40.7%
75−80
+40.7%
Grand Theft Auto V 105
+20.7%
85−90
−20.7%
Hogwarts Legacy 30−35
−53.1%
45−50
+53.1%
Metro Exodus 35−40
−47.2%
50−55
+47.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 116
+24.7%
90−95
−24.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 95
+14.5%
83
−14.5%
Valorant 130−140
−24.2%
160−170
+24.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75
−26.7%
95−100
+26.7%
Cyberpunk 2077 35−40
−44.4%
50−55
+44.4%
Dota 2 110
−10.9%
120−130
+10.9%
Far Cry 5 75
−5.3%
79
+5.3%
Forza Horizon 4 79
−20.3%
95−100
+20.3%
Hogwarts Legacy 30−35
−53.1%
45−50
+53.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 79
−17.7%
90−95
+17.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 51
+4.1%
49
−4.1%
Valorant 130−140
−24.2%
160−170
+24.2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 101
−16.8%
110−120
+16.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
−55.9%
50−55
+55.9%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
−36.3%
160−170
+36.3%
Grand Theft Auto V 27−30
−53.6%
40−45
+53.6%
Metro Exodus 21−24
−52.4%
30−35
+52.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−5.4%
170−180
+5.4%
Valorant 160−170
−22.9%
200−210
+22.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−37.5%
65−70
+37.5%
Cyberpunk 2077 14−16
−60%
24−27
+60%
Far Cry 5 35−40
−45.9%
50−55
+45.9%
Forza Horizon 4 40−45
−47.6%
60−65
+47.6%
Hogwarts Legacy 18−20
−44.4%
24−27
+44.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−50%
35−40
+50%

1440p
Epic Preset

Fortnite 35−40
−50%
55−60
+50%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
−71.4%
24−27
+71.4%
Grand Theft Auto V 30−35
−41.9%
40−45
+41.9%
Hogwarts Legacy 10−11
−50%
14−16
+50%
Metro Exodus 12−14
−53.8%
20−22
+53.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 32
−9.4%
35−40
+9.4%
Valorant 90−95
−47.9%
130−140
+47.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−48%
35−40
+48%
Counter-Strike 2 14−16
−71.4%
24−27
+71.4%
Cyberpunk 2077 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
Dota 2 55−60
−32.2%
75−80
+32.2%
Far Cry 5 27
+0%
27−30
+0%
Forza Horizon 4 43
+2.4%
40−45
−2.4%
Hogwarts Legacy 10−11
−50%
14−16
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 22
−13.6%
24−27
+13.6%

4K
Epic Preset

Fortnite 16−18
−52.9%
24−27
+52.9%

Vậy GTX 1070 Max-Q và RX 6550M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1070 Max-Q nhanh hơn 36% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6550M nhanh hơn 56% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6550M nhanh hơn 34% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 1070 Max-Q nhanh hơn 25%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX 6550M nhanh hơn 71%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1070 Max-Q tốt hơn trong 9 các bài kiểm tra (14%)
  • RX 6550M tốt hơn trong 56 các bài kiểm tra (85%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.38 24.49
Mức độ mới 27 Tháng 6 2017 4 Tháng 1 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 115 Watt 80 Watt

GTX 1070 Max-Q có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6550M: hiệu năng cao hơn 40.9%, mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 166.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 43.8%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6550M vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1070 Max-Q trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1070 Max-Q
GeForce GTX 1070 Max-Q
AMD Radeon RX 6550M
Radeon RX 6550M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 87 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1070 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 286 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6550M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1070 Max-Q hoặc Radeon RX 6550M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.