GeForce GTX 1050 (di động) vs Radeon RX 6550M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1050 (di động) và Radeon RX 6550M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1050 (di động)
2017
4000 MB GDDR5, 75 Watt
9.95

RX 6550M vượt qua GTX 1050 (di động) với mức trọn vẹn là 119% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1050 (Laptop) và Radeon RX 6550M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất427224
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng10.5621.72
Kiến trúcPascal (2016−2021)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGP107BNavi 24
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1050 (Laptop) và Radeon RX 6550M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1050 (Laptop) và Radeon RX 6550M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6401024
Tần số nhân1354 MHz2000 MHz
Tần số Boost1493 MHz2840 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,300 million5,400 million
Quy trình công nghệ14 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt80 Watt
Nhiệt độ tối đa97 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture59.72181.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.911 TFLOPS5.816 TFLOPS
ROPs1632
TMUs4064
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1050 (Laptop) và Radeon RX 6550M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x4
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1050 (Laptop) và Radeon RX 6550M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4000 MB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ7008 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ112 GB/s144.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1050 (Laptop) và Radeon RX 6550M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.4, HDMI 2.0b, Dual Link-DVIPortable Device Dependent
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDCP2.2-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1050 (Laptop) và Radeon RX 6550M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GPU Boost3.0không có dữ liệu
Ansel+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1050 (Laptop) và Radeon RX 6550M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.54.6
OpenCL1.22.2
Vulkan1.2.1311.3
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1050 (di động) và Radeon RX 6550M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1050 (di động) 9.95
RX 6550M 21.84
+119%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1050 (di động) 7693
RX 6550M 20506
+167%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1050 (di động) 6068
RX 6550M 14696
+142%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1050 (di động) và Radeon RX 6550M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p73
−119%
160−170
+119%
Full HD46
−50%
69
+50%
1440p24
−4.2%
25
+4.2%
4K15
−100%
30−35
+100%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 51
−84.3%
90−95
+84.3%
Far Cry 5 39
−133%
91
+133%
Fortnite 132
+11.9%
110−120
−11.9%
Forza Horizon 4 55
−72.7%
95−100
+72.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 46
−102%
90−95
+102%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 44
−114%
90−95
+114%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
−60.4%
250−260
+60.4%
Dota 2 126
+4.1%
120−130
−4.1%
Far Cry 5 36
−133%
84
+133%
Fortnite 51
−131%
110−120
+131%
Forza Horizon 4 52
−82.7%
95−100
+82.7%
Grand Theft Auto V 42
−107%
85−90
+107%
Metro Exodus 19
−174%
50−55
+174%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 41
−127%
90−95
+127%
The Witcher 3: Wild Hunt 39
−113%
83
+113%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 37
−154%
90−95
+154%
Dota 2 115
−5.2%
120−130
+5.2%
Far Cry 5 33
−139%
79
+139%
Forza Horizon 4 37
−157%
95−100
+157%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 29
−221%
90−95
+221%
The Witcher 3: Wild Hunt 22
−123%
49
+123%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 39
−203%
110−120
+203%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 80−85
−105%
160−170
+105%
Grand Theft Auto V 16−18
−169%
40−45
+169%
Metro Exodus 11
−191%
30−35
+191%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 26
−154%
65−70
+154%
Far Cry 5 21
−162%
55−60
+162%
Forza Horizon 4 26
−135%
60−65
+135%

1440p
Epic Preset

Fortnite 25
−128%
55−60
+128%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 21−24
−100%
40−45
+100%
Metro Exodus 7
−186%
20−22
+186%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−177%
35−40
+177%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 13
−185%
35−40
+185%
Dota 2 34
−129%
75−80
+129%
Far Cry 5 11
−145%
27−30
+145%
Forza Horizon 4 15
−180%
40−45
+180%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12
−108%
24−27
+108%

4K
Epic Preset

Fortnite 10
−160%
24−27
+160%

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 65−70
+0%
65−70
+0%
Counter-Strike 2 130−140
+0%
130−140
+0%
Cyberpunk 2077 50−55
+0%
50−55
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 65−70
+0%
65−70
+0%
Counter-Strike 2 130−140
+0%
130−140
+0%
Cyberpunk 2077 50−55
+0%
50−55
+0%
Forza Horizon 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Valorant 160−170
+0%
160−170
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 65−70
+0%
65−70
+0%
Counter-Strike 2 130−140
+0%
130−140
+0%
Cyberpunk 2077 50−55
+0%
50−55
+0%
Forza Horizon 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Valorant 160−170
+0%
160−170
+0%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 50−55
+0%
50−55
+0%
Valorant 160−170
+0%
160−170
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 50−55
+0%
50−55
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 200−210
+0%
200−210
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 24−27
+0%
24−27
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+0%
40−45
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 18−20
+0%
18−20
+0%
Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Valorant 130−140
+0%
130−140
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10−11
+0%

Vậy GTX 1050 (di động) và RX 6550M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6550M nhanh hơn 119% ở độ phân giải 900p
  • RX 6550M nhanh hơn 50% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6550M nhanh hơn 4% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6550M nhanh hơn 100% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GTX 1050 (di động) nhanh hơn 12%.
  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RX 6550M nhanh hơn 221%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1050 (di động) tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (3%)
  • RX 6550M tốt hơn trong 36 các bài kiểm tra (57%)
  • Hòa trong 25 các bài kiểm tra (40%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.95 21.84
Mức độ mới 3 Tháng 1 2017 4 Tháng 1 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4000 MB 4 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 80 Watt

GTX 1050 (di động) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 6.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6550M: hiệu năng cao hơn 119.5%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 2.4% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6550M vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1050 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1050 (di động)
GeForce GTX 1050 (di động)
AMD Radeon RX 6550M
Radeon RX 6550M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 1332 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 284 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6550M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1050 (di động) hoặc Radeon RX 6550M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.