GeForce GTX 1070 Max-Q vs ATI Radeon HD 4850

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1070 Max-Q và Radeon HD 4850, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1070 Max-Q
2017
8 GB GDDR5, 115 Watt
16.61
+578%

1070 Max-Q vượt qua HD 4850 với mức trọn vẹn là 578% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1070 Max-Q và Radeon HD 4850, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất357874
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.23
Hiệu quả năng lượng11.091.71
Kiến trúcPascal (2016−2021)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaGP104RV770
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành27 Tháng 6 2017 (8 năm năm trước)25 Tháng 6 2008 (17 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1070 Max-Q và Radeon HD 4850: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1070 Max-Q và Radeon HD 4850, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048800
Tần số nhân1215 MHz625 MHz
Tần số Boost1379 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million956 million
Quy trình công nghệ16 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Watt110 Watt
Tốc độ xử lý texture176.525.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.648 TFLOPS1 TFLOPS
ROPs6416
TMUs12840
L1 Cache768 KB160 KB
L2 Cache2 MB256 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1070 Max-Q và Radeon HD 4850 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu246 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1070 Max-Q và Radeon HD 4850: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2002 MHz993 MHz
Băng thông bộ nhớ256.3 GB/s63.55 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1070 Max-Q và Radeon HD 4850. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs2x DVI, 1x S-Video
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1070 Max-Q và Radeon HD 4850 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1070 Max-Q và Radeon HD 4850 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)10.1 (10_1)
Shader Model6.44.1
OpenGL4.63.3
OpenCL1.21.1
Vulkan1.2.131N/A
CUDA6.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1070 Max-Q và Radeon HD 4850 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1070 Max-Q 16.61
+578%
ATI HD 4850 2.45

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1070 Max-Q 6950
+577%
Mẫu: 805
ATI HD 4850 1026
Mẫu: 2821

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 1070 Max-Q 44090
+391%
ATI HD 4850 8972

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1070 Max-Q 99552
+783%
ATI HD 4850 11272

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1070 Max-Q 334256
+359%
ATI HD 4850 72891

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1070 Max-Q và Radeon HD 4850 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p180−190
+543%
28
−543%
Full HD94
+135%
40
−135%
1200p120−130
+532%
19
−532%
4K41
+583%
6−7
−583%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.98
4Kkhông có dữ liệu33.17

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 95−100
+1257%
7−8
−1257%
Cyberpunk 2077 35−40
+620%
5−6
−620%

Full HD
Medium

Battlefield 5 81
+913%
8−9
−913%
Counter-Strike 2 95−100
+1257%
7−8
−1257%
Cyberpunk 2077 35−40
+620%
5−6
−620%
Escape from Tarkov 65−70
+750%
8−9
−750%
Far Cry 5 81
+1057%
7−8
−1057%
Fortnite 90−95
+667%
12−14
−667%
Forza Horizon 4 101
+677%
12−14
−677%
Forza Horizon 5 50−55
+783%
6−7
−783%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 94
+683%
12−14
−683%
Valorant 130−140
+209%
40−45
−209%

Full HD
High

Battlefield 5 81
+913%
8−9
−913%
Counter-Strike 2 95−100
+1257%
7−8
−1257%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
+348%
45−50
−348%
Cyberpunk 2077 35−40
+620%
5−6
−620%
Dota 2 112
+348%
24−27
−348%
Escape from Tarkov 65−70
+750%
8−9
−750%
Far Cry 5 78
+1014%
7−8
−1014%
Fortnite 122
+917%
12−14
−917%
Forza Horizon 4 97
+646%
12−14
−646%
Forza Horizon 5 50−55
+783%
6−7
−783%
Grand Theft Auto V 105
+1650%
6−7
−1650%
Metro Exodus 35−40
+800%
4−5
−800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 116
+867%
12−14
−867%
The Witcher 3: Wild Hunt 95
+956%
9−10
−956%
Valorant 130−140
+209%
40−45
−209%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 75
+838%
8−9
−838%
Cyberpunk 2077 35−40
+620%
5−6
−620%
Dota 2 110
+340%
24−27
−340%
Escape from Tarkov 65−70
+750%
8−9
−750%
Far Cry 5 75
+971%
7−8
−971%
Forza Horizon 4 79
+508%
12−14
−508%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 79
+558%
12−14
−558%
The Witcher 3: Wild Hunt 51
+467%
9−10
−467%
Valorant 130−140
+209%
40−45
−209%

Full HD
Epic

Fortnite 101
+742%
12−14
−742%

1440p
High

Counter-Strike 2 30−35
+467%
6−7
−467%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+589%
18−20
−589%
Grand Theft Auto V 27−30
+600%
4−5
−600%
Metro Exodus 21−24 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+604%
21−24
−604%
Valorant 160−170
+650%
21−24
−650%

1440p
Ultra

Battlefield 5 45−50
+586%
7−8
−586%
Cyberpunk 2077 14−16
+1400%
1−2
−1400%
Escape from Tarkov 35−40
+600%
5−6
−600%
Far Cry 5 35−40
+825%
4−5
−825%
Forza Horizon 4 40−45
+600%
6−7
−600%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+525%
4−5
−525%

1440p
Epic

Fortnite 35−40
+850%
4−5
−850%

4K
High

Counter-Strike 2 14−16
+600%
2−3
−600%
Grand Theft Auto V 30−35
+107%
14−16
−107%
Metro Exodus 12−14
+1200%
1−2
−1200%
The Witcher 3: Wild Hunt 32
+700%
4−5
−700%
Valorant 95−100
+692%
12−14
−692%

4K
Ultra

Battlefield 5 24−27
+733%
3−4
−733%
Counter-Strike 2 14−16
+600%
2−3
−600%
Cyberpunk 2077 6−7 0−1
Dota 2 60−65
+900%
6−7
−900%
Escape from Tarkov 16−18
+1500%
1−2
−1500%
Far Cry 5 27
+2600%
1−2
−2600%
Forza Horizon 4 43
+2050%
2−3
−2050%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 22
+633%
3−4
−633%

4K
Epic

Fortnite 16−18
+467%
3−4
−467%

Vậy GTX 1070 Max-Q và ATI HD 4850 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1070 Max-Q nhanh hơn 543% ở độ phân giải 900p
  • GTX 1070 Max-Q nhanh hơn 135% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1070 Max-Q nhanh hơn 532% ở độ phân giải 1200p
  • GTX 1070 Max-Q nhanh hơn 583% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, GTX 1070 Max-Q nhanh hơn 2600%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1070 Max-Q đã vượt qua ATI HD 4850 trong tất cả 55 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.61 2.45
Mức độ mới 27 Tháng 6 2017 25 Tháng 6 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 16 nm 55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 115 Watt 110 Watt

GTX 1070 Max-Q có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 578%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 243.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI HD 4850: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 4.5%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1070 Max-Q vì nó vượt trội hơn Radeon HD 4850 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1070 Max-Q được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 4850 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1070 Max-Q
GeForce GTX 1070 Max-Q
ATI Radeon HD 4850
Radeon HD 4850

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 93 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1070 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 295 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 4850 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1070 Max-Q hoặc Radeon HD 4850, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.