GeForce GTX 1070 Max-Q vs GTX 1050 Ti (di động)

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1070 Max-Q và GeForce GTX 1050 Ti (di động), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1070 Max-Q
2017
8 GB GDDR5, 115 Watt
18.08
+18.5%

GTX 1070 Max-Q vượt qua GTX 1050 Ti (di động) với mức vừa phải là 18% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1070 Max-Q và GeForce GTX 1050 Ti (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất318358
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng10.7813.95
Kiến trúcPascal (2016−2021)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGP104GP107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành27 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)3 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1070 Max-Q và GeForce GTX 1050 Ti (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1070 Max-Q và GeForce GTX 1050 Ti (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048768
Tần số nhân1215 MHz1493 MHz
Tần số Boost1379 MHz1620 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million3,300 million
Quy trình công nghệ16 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Watt75 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu97 °C
Tốc độ xử lý texture176.577.76
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.648 TFLOPS2.488 TFLOPS
ROPs6432
TMUs12848

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1070 Max-Q và GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1070 Max-Q và GeForce GTX 1050 Ti (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2002 MHz7 GB/s
Băng thông bộ nhớ256.3 GB/s112 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1070 Max-Q và GeForce GTX 1050 Ti (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ G-SYNC++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1070 Max-Q và GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu
Anselkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1070 Max-Q và GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA6.1+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1070 Max-Q và GeForce GTX 1050 Ti (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1070 Max-Q 18.08
+18.5%
GTX 1050 Ti (di động) 15.26

  • Các kiểm tra khác
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • 3DMark Ice Storm GPU

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1070 Max-Q 18688
+94.4%
GTX 1050 Ti (di động) 9616

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 1070 Max-Q 44090
+43.7%
GTX 1050 Ti (di động) 30690

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1070 Max-Q 14679
+89.6%
GTX 1050 Ti (di động) 7741

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1070 Max-Q 99552
+97.1%
GTX 1050 Ti (di động) 50514

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1070 Max-Q 334256
+11.7%
GTX 1050 Ti (di động) 299188

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1070 Max-Q và GeForce GTX 1050 Ti (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD94
+67.9%
56
−67.9%
1440p27−30
+8%
25
−8%
4K41
+141%
17
−141%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 40−45
+25.7%
35−40
−25.7%
Counter-Strike 2 30−35
+29.2%
24−27
−29.2%
Cyberpunk 2077 35−40
+20%
30−33
−20%
Atomic Heart 40−45
+25.7%
35−40
−25.7%
Battlefield 5 81
+37.3%
59
−37.3%
Counter-Strike 2 30−35
+29.2%
24−27
−29.2%
Cyberpunk 2077 35−40
+20%
30−33
−20%
Far Cry 5 81
+72.3%
47
−72.3%
Fortnite 90−95
+13.6%
80−85
−13.6%
Forza Horizon 4 101
+62.9%
62
−62.9%
Forza Horizon 5 45−50
+34.3%
35−40
−34.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 94
+67.9%
56
−67.9%
Valorant 130−140
+20%
110−120
−20%
Atomic Heart 40−45
+25.7%
35−40
−25.7%
Battlefield 5 81
+65.3%
49
−65.3%
Counter-Strike 2 30−35
+29.2%
24−27
−29.2%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
+73.4%
124
−73.4%
Cyberpunk 2077 35−40
+20%
30−33
−20%
Dota 2 112
+21.7%
92
−21.7%
Far Cry 5 78
+77.3%
44
−77.3%
Fortnite 122
+60.5%
76
−60.5%
Forza Horizon 4 97
+70.2%
57
−70.2%
Forza Horizon 5 45−50
+34.3%
35−40
−34.3%
Grand Theft Auto V 105
+90.9%
55
−90.9%
Metro Exodus 35−40
+89.5%
19
−89.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 116
+123%
52
−123%
The Witcher 3: Wild Hunt 95
+102%
47
−102%
Valorant 130−140
+20%
110−120
−20%
Battlefield 5 75
+78.6%
42
−78.6%
Counter-Strike 2 30−35
+29.2%
24−27
−29.2%
Cyberpunk 2077 35−40
+20%
30−33
−20%
Dota 2 110
+27.9%
86
−27.9%
Far Cry 5 75
+87.5%
40
−87.5%
Forza Horizon 4 79
+83.7%
43
−83.7%
Forza Horizon 5 45−50
+34.3%
35−40
−34.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 79
+103%
39
−103%
The Witcher 3: Wild Hunt 51
+96.2%
26
−96.2%
Valorant 130−140
+20%
110−120
−20%
Fortnite 101
+87%
54
−87%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+17%
100−110
−17%
Grand Theft Auto V 27−30
+21.7%
21−24
−21.7%
Metro Exodus 21−24
+75%
12
−75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+26.2%
130−140
−26.2%
Valorant 160−170
+19.3%
140−150
−19.3%
Battlefield 5 45−50
+65.5%
29
−65.5%
Counter-Strike 2 18−20
+28.6%
14−16
−28.6%
Cyberpunk 2077 14−16
+25%
12−14
−25%
Far Cry 5 35−40
+46.2%
26
−46.2%
Forza Horizon 4 40−45
+20%
35−40
−20%
Forza Horizon 5 30−35
+29.2%
24−27
−29.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+28.6%
21−24
−28.6%
Fortnite 35−40
+18.8%
32
−18.8%
Atomic Heart 12−14
+30%
10−11
−30%
Counter-Strike 2 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Grand Theft Auto V 30−35
+19.2%
24−27
−19.2%
Metro Exodus 12−14
+85.7%
7
−85.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 32
+88.2%
17
−88.2%
Valorant 95−100
+18.8%
80−85
−18.8%
Battlefield 5 24−27
+25%
20−22
−25%
Counter-Strike 2 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Cyberpunk 2077 7−8
+40%
5−6
−40%
Dota 2 55−60
+15.7%
50−55
−15.7%
Far Cry 5 27
+125%
12
−125%
Forza Horizon 4 43
+72%
24−27
−72%
Forza Horizon 5 14−16
+25%
12−14
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 22
+57.1%
14−16
−57.1%
Fortnite 16−18
+88.9%
9
−88.9%

Vậy GTX 1070 Max-Q và GTX 1050 Ti (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1070 Max-Q nhanh hơn 68% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1070 Max-Q nhanh hơn 8% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1070 Max-Q nhanh hơn 141% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, GTX 1070 Max-Q nhanh hơn 125%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1070 Max-Q đã vượt qua GTX 1050 Ti (di động) trong tất cả 38 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.08 15.26
Mức độ mới 27 Tháng 6 2017 3 Tháng 1 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 115 Watt 75 Watt

GTX 1070 Max-Q có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 18.5%, mới hơn 5 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1050 Ti (di động): công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 53.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1070 Max-Q vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1050 Ti (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1070 Max-Q
GeForce GTX 1070 Max-Q
NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti (di động)
GeForce GTX 1050 Ti (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4
86 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1070 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4
871 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 Ti (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1070 Max-Q hoặc GeForce GTX 1050 Ti (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.