Radeon RX 460 vs GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 460 và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 460
2016
2 GB GDDR5, 75 Watt
9.48

GTX 1050 Mobile 3 GB vượt qua RX 460 với mức vừa phải là 17% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 460 (Desktop) và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất472439
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.12không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng9.8411.48
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaBaffinGP107
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành8 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)1 Tháng 2 2019 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$86 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 460 (Desktop) và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 460 (Desktop) và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng896768
Tần số nhân1090 MHz1366 MHz
Tần số Boost1200 MHz1442 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million3,300 million
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture67.2069.22
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.15 TFLOPS2.215 TFLOPS
ROPs1624
TMUs5648

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 460 (Desktop) và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x16
Chiều dài170 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 460 (Desktop) và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB3 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1752 MHz
Băng thông bộ nhớ112.0 GB/s84.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 460 (Desktop) và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortNo outputs
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 460 (Desktop) và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 460 (Desktop) và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.2
CUDA-6.1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 460 và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD41
−9.8%
45−50
+9.8%
1440p50
−10%
55−60
+10%
4K20
−5%
21−24
+5%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.10không có dữ liệu
1440p1.72không có dữ liệu
4K4.30không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 50−55
−11.1%
60−65
+11.1%
Cyberpunk 2077 20−22
−5%
21−24
+5%
Sons of the Forest 18−20
−16.7%
21−24
+16.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 40−45
−13.6%
50−55
+13.6%
Counter-Strike 2 50−55
−11.1%
60−65
+11.1%
Cyberpunk 2077 20−22
−5%
21−24
+5%
Far Cry 5 40
−12.5%
45−50
+12.5%
Fortnite 116
−12.1%
130−140
+12.1%
Forza Horizon 4 57
−14%
65−70
+14%
Forza Horizon 5 30−33
−16.7%
35−40
+16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 36
−11.1%
40−45
+11.1%
Sons of the Forest 18−20
−16.7%
21−24
+16.7%
Valorant 90−95
−6.4%
100−105
+6.4%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 40−45
−13.6%
50−55
+13.6%
Counter-Strike 2 50−55
−11.1%
60−65
+11.1%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
−16.4%
170−180
+16.4%
Cyberpunk 2077 20−22
−5%
21−24
+5%
Dota 2 70−75
−12.7%
80−85
+12.7%
Far Cry 5 37
−8.1%
40−45
+8.1%
Fortnite 39
−15.4%
45−50
+15.4%
Forza Horizon 4 54
−11.1%
60−65
+11.1%
Forza Horizon 5 30−33
−16.7%
35−40
+16.7%
Grand Theft Auto V 35
−14.3%
40−45
+14.3%
Metro Exodus 21
−14.3%
24−27
+14.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 28
−7.1%
30−33
+7.1%
Sons of the Forest 18−20
−16.7%
21−24
+16.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 37
−8.1%
40−45
+8.1%
Valorant 90−95
−6.4%
100−105
+6.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
−13.6%
50−55
+13.6%
Cyberpunk 2077 20−22
−5%
21−24
+5%
Dota 2 70−75
−12.7%
80−85
+12.7%
Far Cry 5 34
−2.9%
35−40
+2.9%
Forza Horizon 4 41
−9.8%
45−50
+9.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20
−5%
21−24
+5%
Sons of the Forest 18−20
−16.7%
21−24
+16.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 23
−4.3%
24−27
+4.3%
Valorant 90−95
−6.4%
100−105
+6.4%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 31
−12.9%
35−40
+12.9%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
−16.7%
21−24
+16.7%
Counter-Strike: Global Offensive 75−80
−11.8%
85−90
+11.8%
Grand Theft Auto V 14−16
−14.3%
16−18
+14.3%
Metro Exodus 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−10%
55−60
+10%
Valorant 100−110
−10.1%
120−130
+10.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−8%
27−30
+8%
Cyberpunk 2077 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Far Cry 5 21−24
−14.3%
24−27
+14.3%
Forza Horizon 4 24−27
−12.5%
27−30
+12.5%
Sons of the Forest 10−11
+0%
10−11
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−14.3%
16−18
+14.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 21−24
−14.3%
24−27
+14.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
+0%
4−5
+0%
Grand Theft Auto V 21−24
−14.3%
24−27
+14.3%
Metro Exodus 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 12
−16.7%
14−16
+16.7%
Valorant 50−55
−15.4%
60−65
+15.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
Counter-Strike 2 4−5
+0%
4−5
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 35−40
−11.1%
40−45
+11.1%
Far Cry 5 11
−9.1%
12−14
+9.1%
Forza Horizon 4 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Sons of the Forest 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%

Vậy RX 460 và GTX 1050 Mobile 3 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1050 Mobile 3 GB nhanh hơn 10% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1050 Mobile 3 GB nhanh hơn 10% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1050 Mobile 3 GB nhanh hơn 5% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.48 11.06
Mức độ mới 8 Tháng 8 2016 1 Tháng 2 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 3 GB

GTX 1050 Mobile 3 GB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 16.7%, mới hơn 2 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB vì nó vượt trội hơn Radeon RX 460 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 460 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 460
Radeon RX 460
NVIDIA GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB
GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 1113 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 460 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 60 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 460 hoặc GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.