GeForce GTX 1060 (di động) vs GT 730

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1060 (di động) và GeForce GT 730, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1060 (di động)
2016
6 GB GDDR5, 80 Watt
19.73
+809%

GTX 1060 (di động) vượt qua GT 730 với mức trọn vẹn là 809% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1060 (Laptop) và GeForce GT 730, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất296875
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10034
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất28.010.19
Hiệu quả năng lượng16.913.04
Kiến trúcPascal (2016−2021)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGP106GF108
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)18 Tháng 6 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$237.11 $59.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1060 (di động) có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 14642% so với GT 730.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1060 (Laptop) và GeForce GT 730: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1060 (Laptop) và GeForce GT 730, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng128096
Tần số nhân1506 MHz700 MHz
Tần số Boost1708 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn4,400 million585 million
Quy trình công nghệ16 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt49 Watt
Nhiệt độ tối đa94 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture133.611.2 GT/s
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.275 TFLOPS0.2688 TFLOPS
ROPs484
TMUs8016

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1060 (Laptop) và GeForce GT 730 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1060 (Laptop) và GeForce GT 730: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2002 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ192 GB/s25.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1060 (Laptop) và GeForce GT 730. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.43, HDMI 2.0b, Dual Link-DVI1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI-+
HDCP2.2-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1060 (Laptop) và GeForce GT 730 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GPU Boost3.0không có dữ liệu
VR Ready+không có dữ liệu
Ansel+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1060 (Laptop) và GeForce GT 730 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.1
Vulkan1.2.131N/A
CUDA+2.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1060 (di động) và GeForce GT 730 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1060 (di động) 19.73
+809%
GT 730 2.17

  • 3DMark Fire Strike Graphics

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1060 (di động) 11558
+888%
GT 730 1170

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1060 (di động) và GeForce GT 730 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD69
+886%
7−8
−886%
1440p47
+840%
5−6
−840%
4K30
+900%
3−4
−900%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.44
+149%
8.57
−149%
1440p5.04
+138%
12.00
−138%
4K7.90
+153%
20.00
−153%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1060 (di động) thấp hơn 149% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1060 (di động) thấp hơn 138% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1060 (di động) thấp hơn 153% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 73
+813%
8−9
−813%
Counter-Strike 2 40
+900%
4−5
−900%
Cyberpunk 2077 37
+825%
4−5
−825%
Atomic Heart 51
+920%
5−6
−920%
Battlefield 5 96
+860%
10−11
−860%
Counter-Strike 2 32
+967%
3−4
−967%
Cyberpunk 2077 30
+900%
3−4
−900%
Far Cry 5 75
+838%
8−9
−838%
Fortnite 177
+883%
18−20
−883%
Forza Horizon 4 102
+920%
10−11
−920%
Forza Horizon 5 67
+857%
7−8
−857%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 78
+875%
8−9
−875%
Valorant 136
+871%
14−16
−871%
Atomic Heart 32
+967%
3−4
−967%
Battlefield 5 81
+913%
8−9
−913%
Counter-Strike 2 27
+1250%
2−3
−1250%
Counter-Strike: Global Offensive 222
+825%
24−27
−825%
Cyberpunk 2077 25
+1150%
2−3
−1150%
Dota 2 100−110
+960%
10−11
−960%
Far Cry 5 68
+871%
7−8
−871%
Fortnite 105
+950%
10−11
−950%
Forza Horizon 4 91
+810%
10−11
−810%
Forza Horizon 5 41
+925%
4−5
−925%
Grand Theft Auto V 74
+825%
8−9
−825%
Metro Exodus 40
+900%
4−5
−900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 67
+857%
7−8
−857%
The Witcher 3: Wild Hunt 69
+886%
7−8
−886%
Valorant 134
+857%
14−16
−857%
Battlefield 5 71
+914%
7−8
−914%
Counter-Strike 2 30−35
+1033%
3−4
−1033%
Cyberpunk 2077 23
+1050%
2−3
−1050%
Dota 2 118
+883%
12−14
−883%
Far Cry 5 64
+814%
7−8
−814%
Forza Horizon 4 71
+914%
7−8
−914%
Forza Horizon 5 45
+1025%
4−5
−1025%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 52
+940%
5−6
−940%
The Witcher 3: Wild Hunt 39
+875%
4−5
−875%
Valorant 72
+929%
7−8
−929%
Fortnite 81
+913%
8−9
−913%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
+857%
14−16
−857%
Grand Theft Auto V 30−35
+967%
3−4
−967%
Metro Exodus 23
+1050%
2−3
−1050%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+844%
18−20
−844%
Valorant 133
+850%
14−16
−850%
Battlefield 5 53
+960%
5−6
−960%
Counter-Strike 2 20−22
+900%
2−3
−900%
Cyberpunk 2077 16−18
+1600%
1−2
−1600%
Far Cry 5 43
+975%
4−5
−975%
Forza Horizon 4 57
+850%
6−7
−850%
Forza Horizon 5 30−35
+1000%
3−4
−1000%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−33
+900%
3−4
−900%
Fortnite 50
+900%
5−6
−900%
Atomic Heart 14−16
+1400%
1−2
−1400%
Counter-Strike 2 9−10 0−1
Grand Theft Auto V 30−35
+1000%
3−4
−1000%
Metro Exodus 14
+1300%
1−2
−1300%
The Witcher 3: Wild Hunt 26
+1200%
2−3
−1200%
Valorant 117
+875%
12−14
−875%
Battlefield 5 28
+833%
3−4
−833%
Counter-Strike 2 9−10 0−1
Cyberpunk 2077 7−8 0−1
Dota 2 60−65
+814%
7−8
−814%
Far Cry 5 21
+950%
2−3
−950%
Forza Horizon 4 35
+1067%
3−4
−1067%
Forza Horizon 5 16−18
+1500%
1−2
−1500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 17
+1600%
1−2
−1600%
Fortnite 23
+1050%
2−3
−1050%

Vậy GTX 1060 (di động) và GT 730 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1060 (di động) nhanh hơn 886% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1060 (di động) nhanh hơn 840% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1060 (di động) nhanh hơn 900% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.73 2.17
Mức độ mới 15 Tháng 8 2016 18 Tháng 6 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 49 Watt

GTX 1060 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 809.2%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 150%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 730: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 63.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1060 (di động) vì nó vượt trội hơn GeForce GT 730 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1060 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GT 730 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1060 (di động)
GeForce GTX 1060 (di động)
NVIDIA GeForce GT 730
GeForce GT 730

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1
599 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1060 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1
6418 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 730 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1060 (di động) hoặc GeForce GT 730, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.