GeForce RTX 5090 vs Ryzen Z1 Extreme GPU

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 5090 và Ryzen Z1 Extreme GPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến59không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất11.16không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng12.43không có dữ liệu
Kiến trúcBlackwell 2.0 (2025)RDNA 3.0 (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGB202Phoenix
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành30 Tháng 1 2025 (gần đây)13 Tháng 6 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,999 $699

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 5090 và Ryzen Z1 Extreme GPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 5090 và Ryzen Z1 Extreme GPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng21760768
Tần số nhân2017 MHz800 MHz
Tần số Boost2407 MHz2700 MHz
Số lượng bóng bán dẫn92,200 million25,390 million
Quy trình công nghệ5 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)575 Watt30 Watt
Tốc độ xử lý texture1,637129.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động104.8 TFLOPS8.294 TFLOPS
ROPs17632
TMUs68048
Tensor Cores680không có dữ liệu
Ray Tracing Cores17012

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 5090 và Ryzen Z1 Extreme GPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 5.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài304 mm280 mm
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 16-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 5090 và Ryzen Z1 Extreme GPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR7LPDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ512 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớ1.79 TB/s25.6 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 5090 và Ryzen Z1 Extreme GPU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b1x USB Type-C
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 5090 và Ryzen Z1 Extreme GPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.1
Vulkan1.41.3
CUDA10.1-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 30 Tháng 1 2025 13 Tháng 6 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 32 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 5 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 575 Watt 30 Watt

RTX 5090 có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen Z1 Extreme GPU: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1816.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce RTX 5090 và Ryzen Z1 Extreme GPU. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 5090 và Ryzen Z1 Extreme GPU, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 5090
GeForce RTX 5090
AMD Ryzen Z1 Extreme GPU
Ryzen Z1 Extreme GPU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 1622 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5090 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 15 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen Z1 Extreme GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 5090 hoặc Ryzen Z1 Extreme GPU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.