GeForce GTX 1060 6 GB vs Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1060 6 GB và RTX 500 Ada Generation Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1060 6 GB
2016
6 GB GDDR5, 120 Watt
22.94
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile
2024
4 GB GDDR6, 35 Watt
23.52
+2.5%

Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile chỉ vượt qua GTX 1060 6 GB với 3% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1060 6 GB và RTX 500 Ada Generation Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất222217
Vị trí theo mức độ phổ biến9không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất14.88không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng15.1653.31
Kiến trúcPascal (2016−2021)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGP106AD107
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành19 Tháng 7 2016 (8 năm năm trước)26 Tháng 2 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$299 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1060 6 GB và RTX 500 Ada Generation Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1060 6 GB và RTX 500 Ada Generation Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12802048
Tần số nhân1506 MHz1485 MHz
Tần số Boost1709 MHz2025 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,400 million18,900 million
Quy trình công nghệ16 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture136.7129.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.375 TFLOPS8.294 TFLOPS
ROPs4832
TMUs8064
Tensor Coreskhông có dữ liệu64
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1060 6 GB và RTX 500 Ada Generation Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài250 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1060 6 GB và RTX 500 Ada Generation Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ2002 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ192.2 GB/s128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1060 6 GB và RTX 500 Ada Generation Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPortPortable Device Dependent
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1060 6 GB và RTX 500 Ada Generation Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1060 6 GB và RTX 500 Ada Generation Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.8
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA6.18.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1060 6 GB và RTX 500 Ada Generation Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1060 6 GB 22.94
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile 23.52
+2.5%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1060 6 GB 17401
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile 20239
+16.3%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 1060 6 GB 55893
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile 66297
+18.6%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1060 6 GB 12984
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile 14136
+8.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1060 6 GB và RTX 500 Ada Generation Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD92
+2.2%
90−95
−2.2%
1440p49
−2%
50−55
+2%
4K32
+6.7%
30−35
−6.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.25không có dữ liệu
1440p6.10không có dữ liệu
4K9.34không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 65−70
−1.4%
70−75
+1.4%
Counter-Strike 2 140−150
+2.9%
140−150
−2.9%
Cyberpunk 2077 50−55
−1.9%
55−60
+1.9%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 65−70
−1.4%
70−75
+1.4%
Battlefield 5 106
+6%
100−105
−6%
Counter-Strike 2 140−150
+2.9%
140−150
−2.9%
Cyberpunk 2077 50−55
−1.9%
55−60
+1.9%
Far Cry 5 82
+2.5%
80−85
−2.5%
Fortnite 246
−1.6%
250−260
+1.6%
Forza Horizon 4 100
+0%
100−105
+0%
Forza Horizon 5 75−80
−1.3%
80−85
+1.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 89
−1.1%
90−95
+1.1%
Valorant 160−170
−0.6%
170−180
+0.6%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 65−70
−1.4%
70−75
+1.4%
Battlefield 5 86
+1.2%
85−90
−1.2%
Counter-Strike 2 140−150
+2.9%
140−150
−2.9%
Counter-Strike: Global Offensive 260−270
+0%
260−270
+0%
Cyberpunk 2077 50−55
−1.9%
55−60
+1.9%
Dota 2 120−130
+3.3%
120−130
−3.3%
Far Cry 5 75
+0%
75−80
+0%
Fortnite 117
+6.4%
110−120
−6.4%
Forza Horizon 4 93
−2.2%
95−100
+2.2%
Forza Horizon 5 75−80
−1.3%
80−85
+1.3%
Grand Theft Auto V 90−95
+0%
90−95
+0%
Metro Exodus 43
+7.5%
40−45
−7.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 78
+4%
75−80
−4%
The Witcher 3: Wild Hunt 76
+1.3%
75−80
−1.3%
Valorant 160−170
−0.6%
170−180
+0.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 78
+4%
75−80
−4%
Cyberpunk 2077 50−55
−1.9%
55−60
+1.9%
Dota 2 120−130
+3.3%
120−130
−3.3%
Far Cry 5 70
+0%
70−75
+0%
Forza Horizon 4 73
+4.3%
70−75
−4.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 53
+6%
50−55
−6%
The Witcher 3: Wild Hunt 44
−2.3%
45−50
+2.3%
Valorant 160−170
−0.6%
170−180
+0.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 91
+1.1%
90−95
−1.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 55−60
+1.8%
55−60
−1.8%
Counter-Strike: Global Offensive 170−180
+2.9%
170−180
−2.9%
Grand Theft Auto V 45−50
+2.2%
45−50
−2.2%
Metro Exodus 26
+8.3%
24−27
−8.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+2.9%
170−180
−2.9%
Valorant 200−210
−1%
210−220
+1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 58
+5.5%
55−60
−5.5%
Cyberpunk 2077 24−27
+4.2%
24−27
−4.2%
Far Cry 5 47
+4.4%
45−50
−4.4%
Forza Horizon 4 57
+3.6%
55−60
−3.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+5%
40−45
−5%

1440p
Epic Preset

Fortnite 54
−1.9%
55−60
+1.9%

4K
High Preset

Atomic Heart 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
Counter-Strike 2 24−27
+4.2%
24−27
−4.2%
Grand Theft Auto V 45−50
+4.4%
45−50
−4.4%
Metro Exodus 16
+0%
16−18
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 29
+7.4%
27−30
−7.4%
Valorant 140−150
−2%
150−160
+2%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 31
+3.3%
30−33
−3.3%
Counter-Strike 2 24−27
+4.2%
24−27
−4.2%
Cyberpunk 2077 10−12
+10%
10−11
−10%
Dota 2 80−85
+1.3%
80−85
−1.3%
Far Cry 5 23
+9.5%
21−24
−9.5%
Forza Horizon 4 38
+8.6%
35−40
−8.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 19
+5.6%
18−20
−5.6%

4K
Epic Preset

Fortnite 26
+8.3%
24−27
−8.3%

Vậy GTX 1060 6 GB và Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1060 6 GB nhanh hơn 2% ở độ phân giải 1080p
  • Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile nhanh hơn 2% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1060 6 GB nhanh hơn 7% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 22.94 23.52
Mức độ mới 19 Tháng 7 2016 26 Tháng 2 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 35 Watt

GTX 1060 6 GB có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile: hiệu năng cao hơn 2.5%, mới hơn 7 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 220%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 242.9%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 1060 6 GB và RTX 500 Ada Generation Mobile quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1060 6 GB được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX 500 Ada Generation Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1060 6 GB
GeForce GTX 1060 6 GB
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile
RTX 500 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 14632 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1060 6 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 20 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 500 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1060 6 GB hoặc RTX 500 Ada Generation Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.