GeForce GTX 1060 5 GB vs RTX 4050 Mobile

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1060 5 GB và GeForce RTX 4050 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1060 5 GB
2017
5 GB GDDR5, 120 Watt
22.65

RTX 4050 Mobile vượt qua GTX 1060 5 GB với mức ấn tượng là 60% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1060 5 GB và GeForce RTX 4050 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất256136
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10048
Hiệu quả năng lượng13.3551.13
Kiến trúcPascal (2016−2021)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGP106AD107
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành26 Tháng 12 2017 (7 năm năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1060 5 GB và GeForce RTX 4050 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1060 5 GB và GeForce RTX 4050 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12802560
Tần số nhân1506 MHz1455 MHz
Tần số Boost1709 MHz1755 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,400 million18,900 million
Quy trình công nghệ16 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture136.7140.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.375 TFLOPS8.986 TFLOPS
ROPs4048
TMUs8080
Tensor Coreskhông có dữ liệu80
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu20

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1060 5 GB và GeForce RTX 4050 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài250 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1060 5 GB và GeForce RTX 4050 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa5 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ160 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ2002 MHz16000 GB/s
Băng thông bộ nhớ160.2 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1060 5 GB và GeForce RTX 4050 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPortPortable Device Dependent
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1060 5 GB và GeForce RTX 4050 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.8
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA6.18.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1060 5 GB và GeForce RTX 4050 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1060 5 GB 22.65
RTX 4050 Mobile 36.15
+59.6%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1060 5 GB 9050
RTX 4050 Mobile 14441
+59.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1060 5 GB và GeForce RTX 4050 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD60−65
−60%
96
+60%
1440p30−35
−66.7%
50
+66.7%
4K18−20
−66.7%
30
+66.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 190−200
+0%
190−200
+0%
Cyberpunk 2077 103
+0%
103
+0%
Hogwarts Legacy 92
+0%
92
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Counter-Strike 2 166
+0%
166
+0%
Cyberpunk 2077 82
+0%
82
+0%
Far Cry 5 125
+0%
125
+0%
Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%
Forza Horizon 4 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 5 115
+0%
115
+0%
Hogwarts Legacy 74
+0%
74
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+0%
130−140
+0%
Valorant 210−220
+0%
210−220
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Counter-Strike 2 112
+0%
112
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 69
+0%
69
+0%
Dota 2 169
+0%
169
+0%
Far Cry 5 118
+0%
118
+0%
Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%
Forza Horizon 4 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 5 108
+0%
108
+0%
Grand Theft Auto V 125
+0%
125
+0%
Hogwarts Legacy 62
+0%
62
+0%
Metro Exodus 85
+0%
85
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+0%
130−140
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 156
+0%
156
+0%
Valorant 210−220
+0%
210−220
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Cyberpunk 2077 65
+0%
65
+0%
Dota 2 162
+0%
162
+0%
Far Cry 5 109
+0%
109
+0%
Forza Horizon 4 130−140
+0%
130−140
+0%
Hogwarts Legacy 52
+0%
52
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+0%
130−140
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 80
+0%
80
+0%
Valorant 138
+0%
138
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 79
+0%
79
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
+0%
240−250
+0%
Grand Theft Auto V 58
+0%
58
+0%
Metro Exodus 50
+0%
50
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 240−250
+0%
240−250
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Cyberpunk 2077 37
+0%
37
+0%
Far Cry 5 69
+0%
69
+0%
Forza Horizon 4 95−100
+0%
95−100
+0%
Hogwarts Legacy 35
+0%
35
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 58
+0%
58
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 90−95
+0%
90−95
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 24
+0%
24
+0%
Grand Theft Auto V 60
+0%
60
+0%
Hogwarts Legacy 21−24
+0%
21−24
+0%
Metro Exodus 45
+0%
45
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 45
+0%
45
+0%
Valorant 210−220
+0%
210−220
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Cyberpunk 2077 18
+0%
18
+0%
Dota 2 115
+0%
115
+0%
Far Cry 5 43
+0%
43
+0%
Forza Horizon 4 60−65
+0%
60−65
+0%
Hogwarts Legacy 22
+0%
22
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+0%
40−45
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 40−45
+0%
40−45
+0%

Vậy GTX 1060 5 GB và RTX 4050 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4050 Mobile nhanh hơn 60% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4050 Mobile nhanh hơn 67% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4050 Mobile nhanh hơn 67% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 66 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 22.65 36.15
Mức độ mới 26 Tháng 12 2017 3 Tháng 1 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 5 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 50 Watt

RTX 4050 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 59.6%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 20% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 220%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 140%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4050 Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1060 5 GB trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1060 5 GB được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 4050 Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1060 5 GB
GeForce GTX 1060 5 GB
NVIDIA GeForce RTX 4050 Mobile
GeForce RTX 4050

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 688 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1060 5 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 3150 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4050 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1060 5 GB hoặc GeForce RTX 4050 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.