GeForce GTX 1060 5 GB vs RTX 3060 Ti

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1060 5 GB và GeForce RTX 3060 Ti, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1060 5 GB
2017
5 GB GDDR5,120 Watt
23.66

RTX 3060 Ti vượt qua GTX 1060 5 GB với mức trọn vẹn là 125% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1060 5 GB và GeForce RTX 3060 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất24150
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10026
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu68.33
Hiệu quả năng lượng13.5718.30
Kiến trúcPascal (2016−2021)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGP106GA104
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành26 Tháng 12 2017 (7 năm năm trước)1 Tháng 12 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$399

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1060 5 GB và GeForce RTX 3060 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1060 5 GB và GeForce RTX 3060 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12804864
Tần số nhân1506 MHz1410 MHz
Tần số Boost1709 MHz1665 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,400 million17,400 million
Quy trình công nghệ16 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt200 Watt
Tốc độ xử lý texture136.7253.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.375 TFLOPS16.2 TFLOPS
ROPs4080
TMUs80152
Tensor Coreskhông có dữ liệu152
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu38

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1060 5 GB và GeForce RTX 3060 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài250 mm242 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1060 5 GB và GeForce RTX 3060 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa5 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ160 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2002 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ160.2 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1060 5 GB và GeForce RTX 3060 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPort1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI++

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 1060 5 GB và GeForce RTX 3060 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.2.1311.2
CUDA6.18.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1060 5 GB và GeForce RTX 3060 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 1060 5 GB 23.66
RTX 3060 Ti 53.16
+125%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1060 5 GB 9091
RTX 3060 Ti 20431
+125%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1060 5 GB và GeForce RTX 3060 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD60−65
−137%
142
+137%
1440p30−35
−160%
78
+160%
4K21−24
−133%
49
+133%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.81
1440pkhông có dữ liệu5.12
4Kkhông có dữ liệu8.14

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 161
+0%
161
+0%
Cyberpunk 2077 83
+0%
83
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 124
+0%
124
+0%
Cyberpunk 2077 91
+0%
91
+0%
Forza Horizon 4 220
+0%
220
+0%
Forza Horizon 5 155
+0%
155
+0%
Metro Exodus 113
+0%
113
+0%
Red Dead Redemption 2 95−100
+0%
95−100
+0%
Valorant 320
+0%
320
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 106
+0%
106
+0%
Cyberpunk 2077 81
+0%
81
+0%
Dota 2 142
+0%
142
+0%
Far Cry 5 103
+0%
103
+0%
Fortnite 210−220
+0%
210−220
+0%
Forza Horizon 4 192
+0%
192
+0%
Forza Horizon 5 136
+0%
136
+0%
Grand Theft Auto V 141
+0%
141
+0%
Metro Exodus 97
+0%
97
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+0%
210−220
+0%
Red Dead Redemption 2 89
+0%
89
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 220−230
+0%
220−230
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 97
+0%
97
+0%
Cyberpunk 2077 75
+0%
75
+0%
Dota 2 135
+0%
135
+0%
Far Cry 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 4 174
+0%
174
+0%
Forza Horizon 5 115
+0%
115
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+0%
210−220
+0%
Valorant 274
+0%
274
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Dota 2 97
+0%
97
+0%
Grand Theft Auto V 97
+0%
97
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 57
+0%
57
+0%
World of Tanks 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Cyberpunk 2077 50
+0%
50
+0%
Far Cry 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 4 139
+0%
139
+0%
Forza Horizon 5 99
+0%
99
+0%
Metro Exodus 93
+0%
93
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 100−110
+0%
100−110
+0%
Valorant 219
+0%
219
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 30−33
+0%
30−33
+0%
Dota 2 107
+0%
107
+0%
Grand Theft Auto V 107
+0%
107
+0%
Metro Exodus 43
+0%
43
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 180−190
+0%
180−190
+0%
Red Dead Redemption 2 38
+0%
38
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 107
+0%
107
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Counter-Strike 2 15
+0%
15
+0%
Cyberpunk 2077 24
+0%
24
+0%
Dota 2 109
+0%
109
+0%
Far Cry 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Fortnite 85−90
+0%
85−90
+0%
Forza Horizon 4 84
+0%
84
+0%
Forza Horizon 5 81
+0%
81
+0%
Valorant 122
+0%
122
+0%

Vậy GTX 1060 5 GB và RTX 3060 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3060 Ti nhanh hơn 137% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3060 Ti nhanh hơn 160% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3060 Ti nhanh hơn 133% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 23.66 53.16
Mức độ mới 26 Tháng 12 2017 1 Tháng 12 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 5 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 200 Watt

GTX 1060 5 GB có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3060 Ti: hiệu năng cao hơn 124.7%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 60% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3060 Ti vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1060 5 GB trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1060 5 GB và GeForce RTX 3060 Ti, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1060 5 GB
GeForce GTX 1060 5 GB
NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti
GeForce RTX 3060 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 667 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1060 5 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 16049 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3060 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1060 5 GB hoặc GeForce RTX 3060 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.