GeForce GTX 1060 5 GB vs RTX 3050 Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1060 5 GB và GeForce RTX 3050 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1060 5 GB
2017
5 GB GDDR5,120 Watt
23.66

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1060 5 GB và GeForce RTX 3050 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất241238
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10038
Hiệu quả năng lượng13.5721.79
Kiến trúcPascal (2016−2021)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGP106GA107
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành26 Tháng 12 2017 (7 năm năm trước)11 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1060 5 GB và GeForce RTX 3050 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1060 5 GB và GeForce RTX 3050 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12802048
Tần số nhân1506 MHz712 MHz
Tần số Boost1709 MHz1057 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,400 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ16 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture136.767.65
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.375 TFLOPS4.329 TFLOPS
ROPs4040
TMUs8064
Tensor Coreskhông có dữ liệu64
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1060 5 GB và GeForce RTX 3050 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài250 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1060 5 GB và GeForce RTX 3050 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa5 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ160 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2002 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ160.2 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1060 5 GB và GeForce RTX 3050 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPortNo outputs
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 1060 5 GB và GeForce RTX 3050 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.6
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.2
CUDA6.18.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1060 5 GB và GeForce RTX 3050 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 1060 5 GB 23.66
RTX 3050 Mobile 23.74
+0.3%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1060 5 GB 9091
RTX 3050 Mobile 9122
+0.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1060 5 GB và GeForce RTX 3050 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD90−95
−3.3%
93
+3.3%
1440p50−55
−4%
52
+4%
4K30−35
−10%
33
+10%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Cyberpunk 2077 106
+0%
106
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Cyberpunk 2077 73
+0%
73
+0%
Forza Horizon 4 156
+0%
156
+0%
Forza Horizon 5 97
+0%
97
+0%
Metro Exodus 110
+0%
110
+0%
Red Dead Redemption 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Valorant 95−100
+0%
95−100
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Cyberpunk 2077 56
+0%
56
+0%
Dota 2 142
+0%
142
+0%
Far Cry 5 130
+0%
130
+0%
Fortnite 120−130
+0%
120−130
+0%
Forza Horizon 4 123
+0%
123
+0%
Forza Horizon 5 74
+0%
74
+0%
Grand Theft Auto V 128
+0%
128
+0%
Metro Exodus 74
+0%
74
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+0%
150−160
+0%
Red Dead Redemption 2 50−55
+0%
50−55
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
+0%
75−80
+0%
Valorant 95−100
+0%
95−100
+0%
World of Tanks 250−260
+0%
250−260
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Cyberpunk 2077 51
+0%
51
+0%
Dota 2 155
+0%
155
+0%
Far Cry 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Forza Horizon 4 106
+0%
106
+0%
Forza Horizon 5 69
+0%
69
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+0%
150−160
+0%
Valorant 95−100
+0%
95−100
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 57
+0%
57
+0%
Grand Theft Auto V 57
+0%
57
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 21−24
+0%
21−24
+0%
World of Tanks 150−160
+0%
150−160
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 28
+0%
28
+0%
Far Cry 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Forza Horizon 4 78
+0%
78
+0%
Forza Horizon 5 47
+0%
47
+0%
Metro Exodus 69
+0%
69
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+0%
35−40
+0%
Valorant 60−65
+0%
60−65
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Dota 2 57
+0%
57
+0%
Grand Theft Auto V 57
+0%
57
+0%
Metro Exodus 23
+0%
23
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+0%
70−75
+0%
Red Dead Redemption 2 14−16
+0%
14−16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 57
+0%
57
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Cyberpunk 2077 12
+0%
12
+0%
Dota 2 93
+0%
93
+0%
Far Cry 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Fortnite 27−30
+0%
27−30
+0%
Forza Horizon 4 45
+0%
45
+0%
Forza Horizon 5 24
+0%
24
+0%
Valorant 30−33
+0%
30−33
+0%

Vậy GTX 1060 5 GB và RTX 3050 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 Mobile nhanh hơn 3% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3050 Mobile nhanh hơn 4% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3050 Mobile nhanh hơn 10% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 23.66 23.74
Mức độ mới 26 Tháng 12 2017 11 Tháng 5 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 5 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 75 Watt

GTX 1060 5 GB có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 25% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 Mobile: hiệu năng cao hơn 0.3%, mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 60%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 1060 5 GB và GeForce RTX 3050 Mobile quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1060 5 GB được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 3050 Mobile dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1060 5 GB và GeForce RTX 3050 Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1060 5 GB
GeForce GTX 1060 5 GB
NVIDIA GeForce RTX 3050 Mobile
GeForce RTX 3050 Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 667 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1060 5 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 4744 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1060 5 GB hoặc GeForce RTX 3050 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.