GeForce GTX 1060 3 GB vs Radeon RX 550 (di động)

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1060 3 GB và Radeon RX 550 (di động), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1060 3 GB
2016
3 GB GDDR5, 120 Watt
24.08
+257%

GTX 1060 3 GB vượt qua RX 550 (di động) với mức trọn vẹn là 257% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1060 3 GB và Radeon RX 550 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất226565
Vị trí theo mức độ phổ biến21không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất21.924.47
Hiệu quả năng lượng14.349.63
Kiến trúcPascal (2016−2021)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaGP106Lexa
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành18 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)2 Tháng 7 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 $79.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1060 3 GB có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 390% so với RX 550 (di động).

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1060 3 GB và Radeon RX 550 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1060 3 GB và Radeon RX 550 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1152640
Tần số nhân1506 MHz1100 MHz
Tần số Boost1708 MHz1287 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,400 million2,200 million
Quy trình công nghệ16 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture123.051.48
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.935 TFLOPS1.647 TFLOPS
ROPs4816
TMUs7240

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1060 3 GB và Radeon RX 550 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x8
Chiều dài250 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1060 3 GB và Radeon RX 550 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2002 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ192.2 GB/s96 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1060 3 GB và Radeon RX 550 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPortNo outputs
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1060 3 GB và Radeon RX 550 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1060 3 GB và Radeon RX 550 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_0)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan+1.2.131
CUDA6.1-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1060 3 GB và Radeon RX 550 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD55−60
+244%
16
−244%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.62
+38.2%
5.00
−38.2%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1060 3 GB thấp hơn 38% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12
+0%
12
+0%
Cyberpunk 2077 10
+0%
10
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Cyberpunk 2077 14−16
+0%
14−16
+0%
Forza Horizon 4 28
+0%
28
+0%
Forza Horizon 5 13
+0%
13
+0%
Metro Exodus 18−20
+0%
18−20
+0%
Red Dead Redemption 2 20−22
+0%
20−22
+0%
Valorant 24−27
+0%
24−27
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Counter-Strike 2 4
+0%
4
+0%
Cyberpunk 2077 14−16
+0%
14−16
+0%
Dota 2 27
+0%
27
+0%
Far Cry 5 29
+0%
29
+0%
Fortnite 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 4 24
+0%
24
+0%
Forza Horizon 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 18
+0%
18
+0%
Metro Exodus 18−20
+0%
18−20
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+0%
55−60
+0%
Red Dead Redemption 2 20−22
+0%
20−22
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+0%
21−24
+0%
Valorant 24−27
+0%
24−27
+0%
World of Tanks 100−110
+0%
100−110
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Cyberpunk 2077 14−16
+0%
14−16
+0%
Dota 2 43
+0%
43
+0%
Far Cry 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Forza Horizon 4 16
+0%
16
+0%
Forza Horizon 5 8
+0%
8
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+0%
55−60
+0%
Valorant 24−27
+0%
24−27
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Grand Theft Auto V 8−9
+0%
8−9
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+0%
35−40
+0%
Red Dead Redemption 2 6−7
+0%
6−7
+0%
World of Tanks 50−55
+0%
50−55
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Far Cry 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Forza Horizon 4 14−16
+0%
14−16
+0%
Forza Horizon 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Metro Exodus 10−11
+0%
10−11
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+0%
10−11
+0%
Valorant 18−20
+0%
18−20
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Grand Theft Auto V 18−20
+0%
18−20
+0%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+0%
20−22
+0%
Red Dead Redemption 2 4−5
+0%
4−5
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+0%
18−20
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Far Cry 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Fortnite 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 4 8−9
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Valorant 7−8
+0%
7−8
+0%

Vậy GTX 1060 3 GB và RX 550 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1060 3 GB nhanh hơn 244% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 24.08 6.74
Mức độ mới 18 Tháng 8 2016 2 Tháng 7 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 3 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 50 Watt

GTX 1060 3 GB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 257.3%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của RX 550 (di động): mới hơn 10 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 140%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1060 3 GB vì nó vượt trội hơn Radeon RX 550 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1060 3 GB được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon RX 550 (di động) dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1060 3 GB và Radeon RX 550 (di động), hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1060 3 GB
GeForce GTX 1060 3 GB
AMD Radeon RX 550 (di động)
Radeon RX 550 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 9081 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1060 3 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 36 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 550 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1060 3 GB hoặc Radeon RX 550 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.