Radeon HD 6570 vs RTX A2000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6570 và RTX A2000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 6570
2011
4 GB GDDR5,40 Watt
1.41

RTX A2000 vượt qua HD 6570 với mức trọn vẹn là 2382% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6570 và RTX A2000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1007144
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.0789.76
Hiệu quả năng lượng1.6434.87
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTurksGA106
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành19 Tháng 4 2011 (13 năm năm trước)10 Tháng 8 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$79 $449

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX A2000 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 128129% so với HD 6570.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6570 và RTX A2000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6570 và RTX A2000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4803328
Tần số nhânkhông có dữ liệu562 MHz
Tần số Boost650 MHz1200 MHz
Số lượng bóng bán dẫn716 million12,000 million
Quy trình công nghệ40 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture15.60124.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.624 TFLOPS7.987 TFLOPS
ROPs848
TMUs24104
Tensor Coreskhông có dữ liệu104
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu26

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6570 và RTX A2000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 2.1 x16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài168 mm167 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6570 và RTX A2000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ28.8 GB/s288.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6570 và RTX A2000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA4x mini-DisplayPort 1.4a
Eyefinity+-
HDMI+-
Hỗ trợ DisplayPort+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 6570 và RTX A2000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+-
UVD+-

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 6570 và RTX A2000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1112 Ultimate (12_2)
Shader Model5.06.8
OpenGL4.44.6
OpenCL1.23.0
Vulkan-1.3
CUDA-8.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6570 và RTX A2000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

HD 6570 1.41
RTX A2000 35.00
+2382%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 6570 548
RTX A2000 13626
+2386%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 6570 850
RTX A2000 14934
+1657%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6570 và RTX A2000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD3−4
−3033%
94
+3033%
1440p1−2
−4400%
45
+4400%
4K1−2
−2800%
29
+2800%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p26.33
−451%
4.78
+451%
1440p79.00
−692%
9.98
+692%
4K79.00
−410%
15.48
+410%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX A2000 thấp hơn 451% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX A2000 thấp hơn 692% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX A2000 thấp hơn 410% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 84
+0%
84
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 95−100
+0%
95−100
+0%
Counter-Strike 2 62
+0%
62
+0%
Forza Horizon 4 166
+0%
166
+0%
Forza Horizon 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Metro Exodus 106
+0%
106
+0%
Red Dead Redemption 2 70−75
+0%
70−75
+0%
Valorant 140−150
+0%
140−150
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 95−100
+0%
95−100
+0%
Counter-Strike 2 52
+0%
52
+0%
Dota 2 129
+0%
129
+0%
Far Cry 5 136
+0%
136
+0%
Fortnite 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 4 130
+0%
130
+0%
Forza Horizon 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Grand Theft Auto V 129
+0%
129
+0%
Metro Exodus 71
+0%
71
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 190−200
+0%
190−200
+0%
Red Dead Redemption 2 70−75
+0%
70−75
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 120−130
+0%
120−130
+0%
Valorant 140−150
+0%
140−150
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 95−100
+0%
95−100
+0%
Counter-Strike 2 45
+0%
45
+0%
Far Cry 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Forza Horizon 4 109
+0%
109
+0%
Forza Horizon 5 90−95
+0%
90−95
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 190−200
+0%
190−200
+0%
Valorant 140−150
+0%
140−150
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 58
+0%
58
+0%
Grand Theft Auto V 58
+0%
58
+0%
Red Dead Redemption 2 30−35
+0%
30−35
+0%
World of Tanks 220−230
+0%
220−230
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Far Cry 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 4 79
+0%
79
+0%
Forza Horizon 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Metro Exodus 62
+0%
62
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 47
+0%
47
+0%
Valorant 100−110
+0%
100−110
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Dota 2 56
+0%
56
+0%
Grand Theft Auto V 56
+0%
56
+0%
Metro Exodus 20
+0%
20
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+0%
110−120
+0%
Red Dead Redemption 2 21−24
+0%
21−24
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 56
+0%
56
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike 2 6
+0%
6
+0%
Far Cry 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Fortnite 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 4 45
+0%
45
+0%
Forza Horizon 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Valorant 55−60
+0%
55−60
+0%

Vậy HD 6570 và RTX A2000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A2000 nhanh hơn 3033% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A2000 nhanh hơn 4400% ở độ phân giải 1440p
  • RTX A2000 nhanh hơn 2800% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 54các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.41 35.00
Mức độ mới 19 Tháng 4 2011 10 Tháng 8 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 40 Watt 70 Watt

HD 6570 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 75%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A2000: hiệu năng cao hơn 2382.3%, mới hơn 10 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 400%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A2000 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6570 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 6570 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX A2000 dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 6570 và RTX A2000, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6570
Radeon HD 6570
NVIDIA RTX A2000
RTX A2000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 794 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6570 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 588 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A2000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 6570 hoặc RTX A2000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.