Radeon HD 6750 vs R5 M240

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6750 và Radeon R5 M240, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 6750
2011
2 GB GDDR5, 86 Watt
2.61
+127%

HD 6750 vượt qua R5 M240 với mức trọn vẹn là 127% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6750 và Radeon R5 M240, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8161066
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.15không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.17không có dữ liệu
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaJuniperJet
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành21 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)18 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$49.99 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6750 và Radeon R5 M240: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6750 và Radeon R5 M240, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng720320
Tần số nhânkhông có dữ liệu1000 MHz
Tần số Boost900 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,040 million690 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)86 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture25.2020.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.008 TFLOPS0.6592 TFLOPS
ROPs168
TMUs3620

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6750 và Radeon R5 M240 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 2.0 x16Not Listed
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x8
Chiều dài170 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6750 và Radeon R5 M240: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5Not Listed
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB0 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitNot Listed
Tần số bộ nhớ1050 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ73.6 GB/s14.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6750 và Radeon R5 M240. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPortNo outputs
Eyefinity++
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 6750 và Radeon R5 M240 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration-+
CrossFire+-
HD3D-+
PowerTune-+
DualGraphics-+
ZeroCore-+
Đồ họa chuyển đổi-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6750 và Radeon R5 M240 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 11DirectX® 11
Shader Model5.05.1
OpenGL4.44.4
OpenCL1.2Not Listed
Mantle-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6750 và Radeon R5 M240 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

HD 6750 2.61
+127%
R5 M240 1.15

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 6750 1041
+127%
R5 M240 458

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 6750 1260
+32.8%
R5 M240 949

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6750 và Radeon R5 M240 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD30−35
+114%
14
−114%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p1.67không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 4 8−9
+0%
8−9
+0%
Red Dead Redemption 2 6−7
+0%
6−7
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Fortnite 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 4 8−9
+0%
8−9
+0%
Grand Theft Auto V 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+0%
12−14
+0%
Red Dead Redemption 2 6−7
+0%
6−7
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+0%
7−8
+0%
World of Tanks 24−27
+0%
24−27
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Forza Horizon 4 8−9
+0%
8−9
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+0%
12−14
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+0%
6−7
+0%
Red Dead Redemption 2 0−1 0−1
World of Tanks 6−7
+0%
6−7
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 5 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+0%
4−5
+0%
Valorant 6−7
+0%
6−7
+0%

4K
High Preset

Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+0%
3−4
+0%
Red Dead Redemption 2 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 0−1 0−1
Valorant 1−2
+0%
1−2
+0%

Vậy HD 6750 và R5 M240 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 6750 nhanh hơn 114% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 41 bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.61 1.15
Mức độ mới 21 Tháng 1 2011 18 Tháng 9 2014
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm

HD 6750 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 127%.

Mặt khác, các ưu điểm của R5 M240: mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 6750 vì nó vượt trội hơn Radeon R5 M240 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 6750 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon R5 M240 dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 6750 và Radeon R5 M240, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6750
Radeon HD 6750
AMD Radeon R5 M240
Radeon R5 M240

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 289 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 55 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R5 M240 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 6750 hoặc Radeon R5 M240, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.