GeForce GTX 1060 3 GB vs Quadro P520

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1060 3 GB và Quadro P520, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1060 3 GB
2016
3 GB GDDR5, 120 Watt
21.46
+359%

GTX 1060 3 GB vượt qua P520 với mức trọn vẹn là 359% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1060 3 GB và Quadro P520, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất236630
Vị trí theo mức độ phổ biến23không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất19.58không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng14.1620.58
Kiến trúcPascal (2016−2021)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGP106GP108
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành18 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)23 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1060 3 GB và Quadro P520: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1060 3 GB và Quadro P520, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1152384
Tần số nhân1506 MHz1303 MHz
Tần số Boost1708 MHz1493 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,400 million1,800 million
Quy trình công nghệ16 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt18 Watt
Tốc độ xử lý texture123.035.83
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.935 TFLOPS1.147 TFLOPS
ROPs4816
TMUs7224

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1060 3 GB và Quadro P520 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài250 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1060 3 GB và Quadro P520: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ2002 MHz1502 MHz
Băng thông bộ nhớ192.2 GB/s48.06 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1060 3 GB và Quadro P520. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPortNo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1060 3 GB và Quadro P520 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan+1.2.131
CUDA6.16.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1060 3 GB và Quadro P520 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1060 3 GB 21.46
+359%
Quadro P520 4.68

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1060 3 GB 9588
+358%
Quadro P520 2093

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1060 3 GB và Quadro P520 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD95−100
+352%
21
−352%
4K90−95
+350%
20
−350%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.09không có dữ liệu
4K2.21không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10−11
+0%
Hogwarts Legacy 10−11
+0%
10−11
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10−11
+0%
Far Cry 5 20
+0%
20
+0%
Fortnite 30−33
+0%
30−33
+0%
Forza Horizon 4 21−24
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Hogwarts Legacy 10−11
+0%
10−11
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+0%
20−22
+0%
Valorant 60−65
+0%
60−65
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
+0%
85−90
+0%
Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10−11
+0%
Dota 2 60
+0%
60
+0%
Far Cry 5 18
+0%
18
+0%
Fortnite 30−33
+0%
30−33
+0%
Forza Horizon 4 21−24
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Grand Theft Auto V 18−20
+0%
18−20
+0%
Hogwarts Legacy 10−11
+0%
10−11
+0%
Metro Exodus 6
+0%
6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+0%
20−22
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 19
+0%
19
+0%
Valorant 60−65
+0%
60−65
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10−11
+0%
Dota 2 54
+0%
54
+0%
Far Cry 5 16
+0%
16
+0%
Forza Horizon 4 21−24
+0%
21−24
+0%
Hogwarts Legacy 10−11
+0%
10−11
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+0%
20−22
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 11
+0%
11
+0%
Valorant 60−65
+0%
60−65
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 30−33
+0%
30−33
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
+0%
35−40
+0%
Grand Theft Auto V 6−7
+0%
6−7
+0%
Metro Exodus 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+0%
35−40
+0%
Valorant 55−60
+0%
55−60
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Forza Horizon 4 12−14
+0%
12−14
+0%
Hogwarts Legacy 5−6
+0%
5−6
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+0%
7−8
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 10−11
+0%
10−11
+0%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Hogwarts Legacy 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+0%
2−3
+0%
Valorant 24−27
+0%
24−27
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 23
+0%
23
+0%
Far Cry 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Forza Horizon 4 7−8
+0%
7−8
+0%
Hogwarts Legacy 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+0%
5−6
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
+0%
5−6
+0%

Vậy GTX 1060 3 GB và Quadro P520 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1060 3 GB nhanh hơn 352% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1060 3 GB nhanh hơn 350% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 61 bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 21.46 4.68
Mức độ mới 18 Tháng 8 2016 23 Tháng 5 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 3 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 18 Watt

GTX 1060 3 GB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 358.5%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro P520: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 566.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1060 3 GB vì nó vượt trội hơn Quadro P520 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1060 3 GB được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro P520 dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1060 3 GB
GeForce GTX 1060 3 GB
NVIDIA Quadro P520
Quadro P520

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 9338 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1060 3 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 107 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P520 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1060 3 GB hoặc Quadro P520, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.