GeForce GTX 580 vs Radeon Sky 500

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 580 và Radeon Sky 500, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 580
2010
1536 MB GDDR5,244 Watt
12.00

Sky 500 chỉ vượt qua GTX 580 với 2% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 580 và Radeon Sky 500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất410408
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.09không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng3.395.62
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaGF110Pitcairn
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành9 Tháng 11 2010 (14 năm năm trước)27 Tháng 3 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 580 và Radeon Sky 500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 580 và Radeon Sky 500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5121280
Tần số nhân772 MHz950 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million2,800 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)244 Watt150 Watt
Nhiệt độ tối đa97 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture49.4176.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.581 TFLOPS2.432 TFLOPS
ROPs4832
TMUs6480

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 580 và Radeon Sky 500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.0 x 16PCIe 3.0
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm242 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Form factorkhông có dữ liệuFull Height/Full Length
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 6-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 580 và Radeon Sky 500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1536 MB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2004 MHz (4008 data rate)1200 MHz
Băng thông bộ nhớ192.4 GB/s154 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 580 và Radeon Sky 500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoMini HDMITwo Dual Link DVI1x DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Số cổng DisplayPortkhông có dữ liệu1
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link)-+
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 580 và Radeon Sky 500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_1)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.24.6
OpenCL1.11.2
Vulkan+1.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 580 và Radeon Sky 500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 580 12.00
Sky 500 12.25
+2.1%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 580 4612
Sky 500 4709
+2.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 580 và Radeon Sky 500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p54
−1.9%
55−60
+1.9%
Full HD95
+0%
95−100
+0%
1200p78
+4%
75−80
−4%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.25không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%
Cyberpunk 2077 24−27
+0%
24−27
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 35−40
+11.4%
35−40
−11.4%
Counter-Strike 2 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%
Cyberpunk 2077 24−27
+0%
24−27
+0%
Forza Horizon 4 45−50
+6.7%
45−50
−6.7%
Forza Horizon 5 30−35
+3.3%
30−33
−3.3%
Metro Exodus 30−35
+10%
30−33
−10%
Red Dead Redemption 2 30−35
+3.3%
30−33
−3.3%
Valorant 45−50
+6.7%
45−50
−6.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 35−40
+11.4%
35−40
−11.4%
Counter-Strike 2 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%
Cyberpunk 2077 24−27
+0%
24−27
+0%
Dota 2 40−45
+7.5%
40−45
−7.5%
Far Cry 5 45−50
+4.4%
45−50
−4.4%
Fortnite 65−70
−1.4%
70−75
+1.4%
Forza Horizon 4 45−50
+6.7%
45−50
−6.7%
Forza Horizon 5 30−35
+3.3%
30−33
−3.3%
Grand Theft Auto V 40−45
+7.5%
40−45
−7.5%
Metro Exodus 30−35
+10%
30−33
−10%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+0%
90−95
+0%
Red Dead Redemption 2 30−35
+3.3%
30−33
−3.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+2.9%
35−40
−2.9%
Valorant 45−50
+6.7%
45−50
−6.7%
World of Tanks 160−170
+3.1%
160−170
−3.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+11.4%
35−40
−11.4%
Counter-Strike 2 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%
Cyberpunk 2077 24−27
+0%
24−27
+0%
Dota 2 40−45
+7.5%
40−45
−7.5%
Far Cry 5 45−50
+4.4%
45−50
−4.4%
Forza Horizon 4 45−50
+6.7%
45−50
−6.7%
Forza Horizon 5 30−35
+3.3%
30−33
−3.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+0%
90−95
+0%
Valorant 45−50
+6.7%
45−50
−6.7%

1440p
High Preset

Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−1.4%
70−75
+1.4%
Red Dead Redemption 2 10−11
+0%
10−11
+0%
World of Tanks 85−90
+0%
85−90
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 9−10
+0%
9−10
+0%
Far Cry 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Forza Horizon 4 27−30
+3.7%
27−30
−3.7%
Forza Horizon 5 18−20
+0%
18−20
+0%
Metro Exodus 24−27
+4.2%
24−27
−4.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 30−33
+0%
30−33
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Dota 2 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%
Grand Theft Auto V 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%
Metro Exodus 7−8
+0%
7−8
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+0%
35−40
+0%
Red Dead Redemption 2 8−9
+0%
8−9
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
+10%
10−11
−10%
Counter-Strike 2 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%
Far Cry 5 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Fortnite 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Forza Horizon 4 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Valorant 12−14
+0%
12−14
+0%

Vậy GTX 580 và Sky 500 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Sky 500 nhanh hơn 2% ở độ phân giải 900p
  • Hòa ở độ phân giải 1080p
  • GTX 580 nhanh hơn 4% ở độ phân giải 1200p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.00 12.25
Mức độ mới 9 Tháng 11 2010 27 Tháng 3 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1536 MB 4 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 244 Watt 150 Watt

Sky 500 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2.1%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 62.7%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 580 và Radeon Sky 500 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 580 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon Sky 500 dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 580 và Radeon Sky 500, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 580
GeForce GTX 580
AMD Radeon Sky 500
Radeon Sky 500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 473 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 15 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Sky 500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 580 hoặc Radeon Sky 500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.