GeForce GTX 1050 (di động) vs Quadro T1000 Max-Q

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1050 (di động) và Quadro T1000 Max-Q, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1050 (di động)
2017
4000 MB GDDR5, 75 Watt
11.15

T1000 Max-Q vượt qua GTX 1050 (di động) với mức ấn tượng là 51% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1050 (Laptop) và Quadro T1000 Max-Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất432329
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng10.5123.82
Kiến trúcPascal (2016−2021)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGP107BTU117
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành3 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1050 (Laptop) và Quadro T1000 Max-Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1050 (Laptop) và Quadro T1000 Max-Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640896
Tần số nhân1354 MHz765 MHz
Tần số Boost1493 MHz1350 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,300 million4,700 million
Quy trình công nghệ14 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt50 Watt
Nhiệt độ tối đa97 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture59.7275.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.911 TFLOPS2.419 TFLOPS
ROPs1632
TMUs4056

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1050 (Laptop) và Quadro T1000 Max-Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1050 (Laptop) và Quadro T1000 Max-Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4000 MB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ7008 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ112 GB/s80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1050 (Laptop) và Quadro T1000 Max-Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.4, HDMI 2.0b, Dual Link-DVINo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDCP2.2-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1050 (Laptop) và Quadro T1000 Max-Q hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GPU Boost3.0không có dữ liệu
Ansel+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1050 (Laptop) và Quadro T1000 Max-Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.6
OpenGL4.54.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.2
CUDA+7.5

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1050 (di động) và Quadro T1000 Max-Q trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p73
−50.7%
110−120
+50.7%
Full HD46
−41.3%
65−70
+41.3%
1440p24
−45.8%
35−40
+45.8%
4K15
−40%
21−24
+40%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 51
−37.3%
70−75
+37.3%
Far Cry 5 39
−41%
55−60
+41%
Fortnite 132
+46.7%
90−95
−46.7%
Forza Horizon 4 55
−23.6%
65−70
+23.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 46
−32.6%
60−65
+32.6%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 44
−59.1%
70−75
+59.1%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
−32.7%
210−220
+32.7%
Dota 2 126
+27.3%
95−100
−27.3%
Far Cry 5 36
−52.8%
55−60
+52.8%
Fortnite 51
−76.5%
90−95
+76.5%
Forza Horizon 4 52
−30.8%
65−70
+30.8%
Grand Theft Auto V 42
−47.6%
60−65
+47.6%
Metro Exodus 19
−78.9%
30−35
+78.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 41
−48.8%
60−65
+48.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 39
−12.8%
40−45
+12.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 37
−89.2%
70−75
+89.2%
Dota 2 115
+16.2%
95−100
−16.2%
Far Cry 5 33
−66.7%
55−60
+66.7%
Forza Horizon 4 37
−83.8%
65−70
+83.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 29
−110%
60−65
+110%
The Witcher 3: Wild Hunt 22
−100%
40−45
+100%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 39
−131%
90−95
+131%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 80−85
−46.3%
120−130
+46.3%
Grand Theft Auto V 16−18
−68.8%
27−30
+68.8%
Metro Exodus 11
−90.9%
21−24
+90.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 26
−76.9%
45−50
+76.9%
Far Cry 5 21
−66.7%
35−40
+66.7%
Forza Horizon 4 26
−57.7%
40−45
+57.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 25
−48%
35−40
+48%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 21−24
−36.4%
30−33
+36.4%
Metro Exodus 7
−85.7%
12−14
+85.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−76.9%
21−24
+76.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 13
−84.6%
24−27
+84.6%
Dota 2 34
−70.6%
55−60
+70.6%
Far Cry 5 11
−54.5%
16−18
+54.5%
Forza Horizon 4 15
−93.3%
27−30
+93.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12
−33.3%
16−18
+33.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 10
−60%
16−18
+60%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 90−95
+0%
90−95
+0%
Cyberpunk 2077 30−35
+0%
30−35
+0%
Hogwarts Legacy 30−35
+0%
30−35
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 90−95
+0%
90−95
+0%
Cyberpunk 2077 30−35
+0%
30−35
+0%
Forza Horizon 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Hogwarts Legacy 30−35
+0%
30−35
+0%
Valorant 130−140
+0%
130−140
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 90−95
+0%
90−95
+0%
Cyberpunk 2077 30−35
+0%
30−35
+0%
Forza Horizon 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Hogwarts Legacy 30−35
+0%
30−35
+0%
Valorant 130−140
+0%
130−140
+0%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 30−35
+0%
30−35
+0%
Hogwarts Legacy 30−35
+0%
30−35
+0%
Valorant 130−140
+0%
130−140
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+0%
160−170
+0%
Valorant 160−170
+0%
160−170
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 14−16
+0%
14−16
+0%
Hogwarts Legacy 18−20
+0%
18−20
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+0%
24−27
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Hogwarts Legacy 10−11
+0%
10−11
+0%
Valorant 90−95
+0%
90−95
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Hogwarts Legacy 10−11
+0%
10−11
+0%

Vậy GTX 1050 (di động) và T1000 Max-Q cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • T1000 Max-Q nhanh hơn 51% ở độ phân giải 900p
  • T1000 Max-Q nhanh hơn 41% ở độ phân giải 1080p
  • T1000 Max-Q nhanh hơn 46% ở độ phân giải 1440p
  • T1000 Max-Q nhanh hơn 40% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GTX 1050 (di động) nhanh hơn 47%.
  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Epic Preset, T1000 Max-Q nhanh hơn 131%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1050 (di động) tốt hơn trong 3 các bài kiểm tra (5%)
  • T1000 Max-Q tốt hơn trong 35 các bài kiểm tra (53%)
  • Hòa trong 28 các bài kiểm tra (42%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.15 16.85
Mức độ mới 3 Tháng 1 2017 27 Tháng 5 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4000 MB 4 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 50 Watt

T1000 Max-Q có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 51.1%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 2.4% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro T1000 Max-Q vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1050 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1050 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro T1000 Max-Q dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1050 (di động)
GeForce GTX 1050 (di động)
NVIDIA Quadro T1000 Max-Q
Quadro T1000 Max-Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 1344 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 18 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T1000 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1050 (di động) hoặc Quadro T1000 Max-Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.