GeForce GTX 1050 (di động) vs GTX 480

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1050 (di động) và GeForce GTX 480, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1050 (di động)
2017
4000 MB GDDR5,75 Watt
11.60
+8.3%

GTX 1050 (di động) vượt qua GTX 480 với mức khiêm tốn là 8% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1050 (Laptop) và GeForce GTX 480, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất418432
Vị trí theo mức độ phổ biến93không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu1.67
Hiệu quả năng lượng10.652.95
Kiến trúcPascal (2016−2021)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGP107BGF100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành3 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)26 Tháng 3 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1050 (Laptop) và GeForce GTX 480: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1050 (Laptop) và GeForce GTX 480, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640480
Tần số nhân1354 MHz700 MHz
Tần số Boost1493 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,300 million3,100 million
Quy trình công nghệ14 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt250 Watt
Nhiệt độ tối đa97 °C105 °C
Tốc độ xử lý texture59.7242.06
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.911 TFLOPS1.345 TFLOPS
ROPs1648
TMUs4060

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1050 (Laptop) và GeForce GTX 480 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCIe 3.016x PCI-E 2.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin + 1x 8-pin
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1050 (Laptop) và GeForce GTX 480: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4000 MB1536 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ7008 MHz1848 MHz (3696 data rate)
Băng thông bộ nhớ112 GB/s177.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1050 (Laptop) và GeForce GTX 480. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.4, HDMI 2.0b, Dual Link-DVITwo Dual Link DVI, Mini HDMI
Hỗ trợ nhiều màn hình++
HDMI-+
HDCP2.2+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Hỗ trợ G-SYNC+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1050 (Laptop) và GeForce GTX 480 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GPU Boost3.0không có dữ liệu
Ansel+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 1050 (Laptop) và GeForce GTX 480 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.54.2
OpenCL1.21.1
Vulkan1.2.131N/A
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1050 (di động) và GeForce GTX 480 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 1050 (di động) 11.60
+8.3%
GTX 480 10.71

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1050 (di động) 7693
+53.4%
GTX 480 5014

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1050 (di động) 6068
+66.2%
GTX 480 3650

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1050 (di động) và GeForce GTX 480 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p73
+12.3%
65−70
−12.3%
Full HD46
+15%
40−45
−15%
1440p24
+14.3%
21−24
−14.3%
4K15
+25%
12−14
−25%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu12.48
1440pkhông có dữ liệu23.76
4Kkhông có dữ liệu41.58

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 51
+45.7%
35−40
−45.7%
Far Cry 5 39
+11.4%
35−40
−11.4%
Fortnite 132
+10%
120−130
−10%
Forza Horizon 4 55
+27.9%
40−45
−27.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 46
+15%
40−45
−15%
Red Dead Redemption 2 27
−3.7%
27−30
+3.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 44
+25.7%
35−40
−25.7%
Dota 2 126
+223%
35−40
−223%
Far Cry 5 36
−19.4%
40−45
+19.4%
Fortnite 51
−21.6%
60−65
+21.6%
Forza Horizon 4 52
+20.9%
40−45
−20.9%
Grand Theft Auto V 42
+10.5%
35−40
−10.5%
Metro Exodus 19
−52.6%
27−30
+52.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 41
−100%
80−85
+100%
Red Dead Redemption 2 14
−100%
27−30
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 39
+21.9%
30−35
−21.9%
World of Tanks 160−170
+5.9%
150−160
−5.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 37
+5.7%
35−40
−5.7%
Dota 2 115
+195%
35−40
−195%
Far Cry 5 33
−30.3%
40−45
+30.3%
Forza Horizon 4 37
−16.2%
40−45
+16.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 29
−183%
80−85
+183%
The Witcher 3: Wild Hunt 22
+22.2%
18−20
−22.2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 39
+11.4%
35−40
−11.4%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Metro Exodus 11
+10%
10−11
−10%
Red Dead Redemption 2 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 26
+23.8%
21−24
−23.8%
Far Cry 5 21
−14.3%
24−27
+14.3%
Forza Horizon 4 26
+4%
24−27
−4%

1440p
Epic Preset

Fortnite 25
+19%
21−24
−19%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%
Metro Exodus 7
+16.7%
6−7
−16.7%
Red Dead Redemption 2 7−8
+0%
7−8
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 13
+44.4%
9−10
−44.4%
Dota 2 34
+61.9%
21−24
−61.9%
Far Cry 5 11
−18.2%
12−14
+18.2%
Forza Horizon 4 15
+7.1%
14−16
−7.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12
+20%
10−11
−20%

4K
Epic Preset

Fortnite 10
+11.1%
9−10
−11.1%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 20−22
+0%
20−22
+0%
Cyberpunk 2077 21−24
+0%
21−24
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 20−22
+0%
20−22
+0%
Cyberpunk 2077 21−24
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Metro Exodus 27−30
+0%
27−30
+0%
Valorant 40−45
+0%
40−45
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 20−22
+0%
20−22
+0%
Cyberpunk 2077 21−24
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Valorant 40−45
+0%
40−45
+0%

Full HD
Ultra Preset

Counter-Strike 2 20−22
+0%
20−22
+0%
Cyberpunk 2077 21−24
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Valorant 40−45
+0%
40−45
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+0%
50−55
+0%
World of Tanks 75−80
+0%
75−80
+0%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Metro Exodus 21−24
+0%
21−24
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 24−27
+0%
24−27
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Dota 2 21−24
+0%
21−24
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+0%
30−35
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Fortnite 10−12
+0%
10−12
+0%
Forza Horizon 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Valorant 10−12
+0%
10−12
+0%

Vậy GTX 1050 (di động) và GTX 480 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1050 (di động) nhanh hơn 12% ở độ phân giải 900p
  • GTX 1050 (di động) nhanh hơn 15% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1050 (di động) nhanh hơn 14% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1050 (di động) nhanh hơn 25% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 1050 (di động) nhanh hơn 223%.
  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GTX 480 nhanh hơn 183%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1050 (di động) tốt hơn trong 20các bài kiểm tra (31%)
  • GTX 480 tốt hơn trong 11các bài kiểm tra (17%)
  • Hòa trong 33các bài kiểm tra (52%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.60 10.71
Mức độ mới 3 Tháng 1 2017 26 Tháng 3 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4000 MB 1536 MB
Quy trình công nghệ 14 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 250 Watt

GTX 1050 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 8.3%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 160.4% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 1050 (di động) và GeForce GTX 480 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1050 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 480 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1050 (di động) và GeForce GTX 480, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1050 (di động)
GeForce GTX 1050 (di động)
NVIDIA GeForce GTX 480
GeForce GTX 480

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 1273 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 221 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 480 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1050 (di động) hoặc GeForce GTX 480, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.