GeForce GTX 1050 Ti vs Tesla K20c

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1050 Ti và Tesla K20c, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1050 Ti
2016
4 GB GDDR5, 75 Watt
14.14
+83.6%

GTX 1050 Ti vượt qua Tesla K20c với mức ấn tượng là 84% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) và Tesla K20c, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất342501
Vị trí theo mức độ phổ biến6không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất12.160.38
Hiệu quả năng lượng15.012.72
Kiến trúcPascal (2016−2021)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGP107GK110
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành25 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước)12 Tháng 11 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$139 $3,199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1050 Ti có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 3100% so với Tesla K20c.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) và Tesla K20c: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) và Tesla K20c, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7682496
Tần số nhân1291 MHz706 MHz
Tần số Boost1392 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,300 million7,080 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt225 Watt
Nhiệt độ tối đa97 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture66.82146.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.138 TFLOPS3.524 TFLOPS
ROPs3240
TMUs48208

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) và Tesla K20c với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài145 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) và Tesla K20c: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB5 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit320 Bit
Tần số bộ nhớ7008 MHz1300 MHz
Băng thông bộ nhớ112 GB/s208.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) và Tesla K20c. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortNo outputs
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) và Tesla K20c hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu
Ansel+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) và Tesla K20c hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.1.126
CUDA+3.5

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1050 Ti và Tesla K20c trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD51
+88.9%
27−30
−88.9%
1440p30
+87.5%
16−18
−87.5%
4K26
+85.7%
14−16
−85.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.73
+4247%
118.48
−4247%
1440p4.63
+4215%
199.94
−4215%
4K5.35
+4174%
228.50
−4174%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1050 Ti thấp hơn 4247% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1050 Ti thấp hơn 4215% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1050 Ti thấp hơn 4174% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 40−45
+90.5%
21−24
−90.5%
Counter-Strike 2 85−90
+93.3%
45−50
−93.3%
Cyberpunk 2077 30−35
+100%
16−18
−100%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 40−45
+90.5%
21−24
−90.5%
Battlefield 5 63
+110%
30−33
−110%
Counter-Strike 2 85−90
+93.3%
45−50
−93.3%
Cyberpunk 2077 30−35
+100%
16−18
−100%
Far Cry 5 50−55
+92.6%
27−30
−92.6%
Fortnite 85−90
+91.1%
45−50
−91.1%
Forza Horizon 4 69
+97.1%
35−40
−97.1%
Forza Horizon 5 45−50
+104%
24−27
−104%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55
+104%
27−30
−104%
Valorant 120−130
+90.8%
65−70
−90.8%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 40−45
+90.5%
21−24
−90.5%
Battlefield 5 52
+92.6%
27−30
−92.6%
Counter-Strike 2 85−90
+93.3%
45−50
−93.3%
Counter-Strike: Global Offensive 200−210
+84.5%
110−120
−84.5%
Cyberpunk 2077 30−35
+100%
16−18
−100%
Dota 2 141
+88%
75−80
−88%
Far Cry 5 50−55
+92.6%
27−30
−92.6%
Fortnite 65
+85.7%
35−40
−85.7%
Forza Horizon 4 64
+113%
30−33
−113%
Forza Horizon 5 45−50
+104%
24−27
−104%
Grand Theft Auto V 64
+113%
30−33
−113%
Metro Exodus 26
+85.7%
14−16
−85.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50
+85.2%
27−30
−85.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 49
+104%
24−27
−104%
Valorant 120−130
+90.8%
65−70
−90.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 51
+88.9%
27−30
−88.9%
Cyberpunk 2077 30−35
+100%
16−18
−100%
Dota 2 125
+92.3%
65−70
−92.3%
Far Cry 5 36
+100%
18−20
−100%
Forza Horizon 4 45
+87.5%
24−27
−87.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 36
+100%
18−20
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 26
+85.7%
14−16
−85.7%
Valorant 53
+96.3%
27−30
−96.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45
+87.5%
24−27
−87.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+93.8%
16−18
−93.8%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
+90%
60−65
−90%
Grand Theft Auto V 29
+107%
14−16
−107%
Metro Exodus 18−20
+90%
10−11
−90%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+86.3%
80−85
−86.3%
Valorant 150−160
+95%
80−85
−95%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 36
+100%
18−20
−100%
Cyberpunk 2077 14−16
+100%
7−8
−100%
Far Cry 5 30−35
+88.9%
18−20
−88.9%
Forza Horizon 4 35−40
+111%
18−20
−111%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+108%
12−14
−108%

1440p
Epic Preset

Fortnite 30−35
+88.9%
18−20
−88.9%

4K
High Preset

Atomic Heart 12−14
+100%
6−7
−100%
Counter-Strike 2 12−14
+100%
6−7
−100%
Grand Theft Auto V 28
+100%
14−16
−100%
Metro Exodus 9
+125%
4−5
−125%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+110%
10−11
−110%
Valorant 85−90
+88.9%
45−50
−88.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18
+100%
9−10
−100%
Counter-Strike 2 12−14
+100%
6−7
−100%
Cyberpunk 2077 6−7
+100%
3−4
−100%
Dota 2 63
+110%
30−33
−110%
Far Cry 5 16−18
+100%
8−9
−100%
Forza Horizon 4 20
+100%
10−11
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 11
+120%
5−6
−120%

4K
Epic Preset

Fortnite 13
+85.7%
7−8
−85.7%

Vậy GTX 1050 Ti và Tesla K20c cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1050 Ti nhanh hơn 89% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1050 Ti nhanh hơn 88% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1050 Ti nhanh hơn 86% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.14 7.70
Mức độ mới 25 Tháng 10 2016 12 Tháng 11 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 5 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 225 Watt

GTX 1050 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 83.6%, mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Mặt khác, các ưu điểm của Tesla K20c: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 25% .

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1050 Ti vì nó vượt trội hơn Tesla K20c trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1050 Ti được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Tesla K20c dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti
GeForce GTX 1050 Ti
NVIDIA Tesla K20c
Tesla K20c

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.4 208126 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.7 12 số phiếu

Hãy đánh giá Tesla K20c theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1050 Ti hoặc Tesla K20c, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.