GeForce GTX 1050 Ti vs Radeon PRO W7800

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1050 Ti và Radeon PRO W7800, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1050 Ti
2016
4 GB GDDR5, 75 Watt
15.82

PRO W7800 vượt qua GTX 1050 Ti với mức trọn vẹn là 355% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) và Radeon PRO W7800, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất34719
Vị trí theo mức độ phổ biến6không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất13.6333.93
Hiệu quả năng lượng14.9119.55
Kiến trúcPascal (2016−2021)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaGP107Navi 31
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành25 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước)13 Tháng 4 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$139 $2,499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

PRO W7800 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 149% so với GTX 1050 Ti.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) và Radeon PRO W7800: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) và Radeon PRO W7800, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7684480
Tần số nhân1291 MHz1895 MHz
Tần số Boost1392 MHz2525 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,300 million57,700 million
Quy trình công nghệ14 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt260 Watt
Nhiệt độ tối đa97 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture66.82707.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.138 TFLOPS45.25 TFLOPS
ROPs32128
TMUs48280
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu70

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) và Radeon PRO W7800 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài145 mm280 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) và Radeon PRO W7800: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB32 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ7008 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ112 GB/s576.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) và Radeon PRO W7800. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort3x DisplayPort 2.1, 1x mini-DisplayPort 2.1
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) và Radeon PRO W7800 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu
Ansel+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) và Radeon PRO W7800 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.8
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.2
Vulkan1.2.1311.3
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1050 Ti và Radeon PRO W7800 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1050 Ti 15.82
PRO W7800 71.91
+355%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1050 Ti 6326
PRO W7800 28747
+354%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1050 Ti và Radeon PRO W7800 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD50
−340%
220−230
+340%
1440p30
−333%
130−140
+333%
4K26
−323%
110−120
+323%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.78
+309%
11.36
−309%
1440p4.63
+315%
19.22
−315%
4K5.35
+325%
22.72
−325%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1050 Ti thấp hơn 309% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1050 Ti thấp hơn 315% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1050 Ti thấp hơn 325% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 85−90
−302%
350−400
+302%
Cyberpunk 2077 30−35
−338%
140−150
+338%
Hogwarts Legacy 27−30
−348%
130−140
+348%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 63
−344%
280−290
+344%
Counter-Strike 2 85−90
−302%
350−400
+302%
Cyberpunk 2077 30−35
−338%
140−150
+338%
Far Cry 5 50−55
−351%
230−240
+351%
Fortnite 85−90
−307%
350−400
+307%
Forza Horizon 4 69
−335%
300−310
+335%
Forza Horizon 5 45−50
−349%
220−230
+349%
Hogwarts Legacy 27−30
−348%
130−140
+348%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55
−355%
250−260
+355%
Valorant 120−130
−340%
550−600
+340%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 52
−342%
230−240
+342%
Counter-Strike 2 85−90
−302%
350−400
+302%
Counter-Strike: Global Offensive 200−210
−343%
900−950
+343%
Cyberpunk 2077 30−35
−338%
140−150
+338%
Dota 2 141
−326%
600−650
+326%
Far Cry 5 50−55
−351%
230−240
+351%
Fortnite 65
−346%
290−300
+346%
Forza Horizon 4 64
−353%
290−300
+353%
Forza Horizon 5 45−50
−349%
220−230
+349%
Grand Theft Auto V 64
−353%
290−300
+353%
Hogwarts Legacy 27−30
−348%
130−140
+348%
Metro Exodus 26
−323%
110−120
+323%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50
−340%
220−230
+340%
The Witcher 3: Wild Hunt 49
−349%
220−230
+349%
Valorant 120−130
−340%
550−600
+340%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 51
−351%
230−240
+351%
Cyberpunk 2077 30−35
−338%
140−150
+338%
Dota 2 125
−340%
550−600
+340%
Far Cry 5 36
−344%
160−170
+344%
Forza Horizon 4 45
−344%
200−210
+344%
Hogwarts Legacy 27−30
−348%
130−140
+348%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 36
−344%
160−170
+344%
The Witcher 3: Wild Hunt 26
−323%
110−120
+323%
Valorant 53
−353%
240−250
+353%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45
−344%
200−210
+344%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
−352%
140−150
+352%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
−339%
500−550
+339%
Grand Theft Auto V 29
−348%
130−140
+348%
Metro Exodus 18−20
−347%
85−90
+347%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−349%
700−750
+349%
Valorant 150−160
−349%
700−750
+349%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 36
−344%
160−170
+344%
Cyberpunk 2077 14−16
−329%
60−65
+329%
Far Cry 5 30−35
−355%
150−160
+355%
Forza Horizon 4 35−40
−347%
170−180
+347%
Hogwarts Legacy 16−18
−341%
75−80
+341%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−335%
100−105
+335%

1440p
Epic Preset

Fortnite 30−35
−341%
150−160
+341%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
−317%
50−55
+317%
Grand Theft Auto V 28
−329%
120−130
+329%
Hogwarts Legacy 9−10
−344%
40−45
+344%
Metro Exodus 9
−344%
40−45
+344%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−352%
95−100
+352%
Valorant 85−90
−312%
350−400
+312%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18
−344%
80−85
+344%
Counter-Strike 2 12−14
−317%
50−55
+317%
Cyberpunk 2077 6−7
−350%
27−30
+350%
Dota 2 63
−344%
280−290
+344%
Far Cry 5 16−18
−338%
70−75
+338%
Forza Horizon 4 20
−350%
90−95
+350%
Hogwarts Legacy 9−10
−344%
40−45
+344%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 11
−355%
50−55
+355%

4K
Epic Preset

Fortnite 13
−323%
55−60
+323%

Vậy GTX 1050 Ti và PRO W7800 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • PRO W7800 nhanh hơn 340% ở độ phân giải 1080p
  • PRO W7800 nhanh hơn 333% ở độ phân giải 1440p
  • PRO W7800 nhanh hơn 323% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.82 71.91
Mức độ mới 25 Tháng 10 2016 13 Tháng 4 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 32 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 260 Watt

GTX 1050 Ti có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 246.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của PRO W7800: hiệu năng cao hơn 354.6%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon PRO W7800 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1050 Ti trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1050 Ti được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon PRO W7800 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti
GeForce GTX 1050 Ti
AMD Radeon PRO W7800
Radeon PRO W7800

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.4 208489 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 36 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon PRO W7800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1050 Ti hoặc Radeon PRO W7800, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.