GeForce GTX 1050 Ti vs RTX A4000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1050 Ti và RTX A4000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1050 Ti
2016
4 GB GDDR5,75 Watt
16.45

RTX A4000 vượt qua GTX 1050 Ti với mức trọn vẹn là 207% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) và RTX A4000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất33560
Vị trí theo mức độ phổ biến7không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất14.12không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng15.1024.87
Kiến trúcPascal (2016−2021)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGP107GA104
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành25 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước)12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$139 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) và RTX A4000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) và RTX A4000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7686144
Tần số nhân1291 MHz735 MHz
Tần số Boost1392 MHz1560 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,300 million17,400 million
Quy trình công nghệ14 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt140 Watt
Nhiệt độ tối đa97 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture66.82299.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.138 TFLOPS19.17 TFLOPS
ROPs3296
TMUs48192
Tensor Coreskhông có dữ liệu192
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) và RTX A4000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài145 mm241 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) và RTX A4000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ7008 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ112 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) và RTX A4000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort4x DisplayPort 1.4a
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) và RTX A4000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu
Ansel+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) và RTX A4000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA+8.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1050 Ti và RTX A4000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 1050 Ti 16.45
RTX A4000 50.58
+207%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1050 Ti 6321
RTX A4000 19439
+208%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 1050 Ti 20740
RTX A4000 121336
+485%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 1050 Ti 19795
RTX A4000 111390
+463%

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GTX 1050 Ti 20616
RTX A4000 124547
+504%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1050 Ti và RTX A4000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD49
−206%
150−160
+206%
1440p30
−200%
90−95
+200%
4K26
−188%
75−80
+188%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.84không có dữ liệu
1440p4.63không có dữ liệu
4K5.35không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 27−30
−193%
85−90
+193%
Cyberpunk 2077 30−35
−203%
100−105
+203%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 50−55
−202%
160−170
+202%
Counter-Strike 2 27−30
−193%
85−90
+193%
Cyberpunk 2077 11
−173%
30−33
+173%
Forza Horizon 4 67
−199%
200−210
+199%
Forza Horizon 5 40−45
−195%
130−140
+195%
Metro Exodus 48
−192%
140−150
+192%
Red Dead Redemption 2 35−40
−182%
110−120
+182%
Valorant 63
−202%
190−200
+202%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 47
−198%
140−150
+198%
Counter-Strike 2 27−30
−193%
85−90
+193%
Cyberpunk 2077 9
−200%
27−30
+200%
Dota 2 90
−200%
270−280
+200%
Far Cry 5 77
−199%
230−240
+199%
Fortnite 90−95
−200%
270−280
+200%
Forza Horizon 4 50
−200%
150−160
+200%
Forza Horizon 5 40−45
−195%
130−140
+195%
Grand Theft Auto V 64
−197%
190−200
+197%
Metro Exodus 32
−197%
95−100
+197%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 26
−188%
75−80
+188%
Red Dead Redemption 2 18
−206%
55−60
+206%
The Witcher 3: Wild Hunt 20
−200%
60−65
+200%
Valorant 34
−194%
100−105
+194%
World of Tanks 200−210
−191%
600−650
+191%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 39
−182%
110−120
+182%
Counter-Strike 2 27−30
−193%
85−90
+193%
Cyberpunk 2077 30−35
−203%
100−105
+203%
Dota 2 125
−180%
350−400
+180%
Far Cry 5 55−60
−205%
180−190
+205%
Forza Horizon 4 43
−202%
130−140
+202%
Forza Horizon 5 40−45
−195%
130−140
+195%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
−202%
350−400
+202%
Valorant 53
−202%
160−170
+202%

1440p
High Preset

Dota 2 29
−193%
85−90
+193%
Grand Theft Auto V 29
−193%
85−90
+193%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−194%
450−500
+194%
Red Dead Redemption 2 14−16
−200%
45−50
+200%
World of Tanks 110−120
−207%
350−400
+207%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
−203%
100−105
+203%
Counter-Strike 2 14−16
−186%
40−45
+186%
Cyberpunk 2077 12−14
−169%
35−40
+169%
Far Cry 5 40−45
−193%
120−130
+193%
Forza Horizon 4 30
−200%
90−95
+200%
Forza Horizon 5 24−27
−188%
75−80
+188%
Metro Exodus 29
−193%
85−90
+193%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−195%
65−70
+195%
Valorant 39
−182%
110−120
+182%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
−194%
50−55
+194%
Dota 2 28
−204%
85−90
+204%
Grand Theft Auto V 28
−204%
85−90
+204%
Metro Exodus 9
−200%
27−30
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 31
−206%
95−100
+206%
Red Dead Redemption 2 10−11
−200%
30−33
+200%
The Witcher 3: Wild Hunt 28
−204%
85−90
+204%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
−181%
45−50
+181%
Counter-Strike 2 16−18
−194%
50−55
+194%
Cyberpunk 2077 5−6
−180%
14−16
+180%
Dota 2 63
−202%
190−200
+202%
Far Cry 5 21−24
−186%
60−65
+186%
Fortnite 18−20
−189%
55−60
+189%
Forza Horizon 4 17
−194%
50−55
+194%
Forza Horizon 5 12−14
−169%
35−40
+169%
Valorant 18−20
−206%
55−60
+206%

Vậy GTX 1050 Ti và RTX A4000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A4000 nhanh hơn 206% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A4000 nhanh hơn 200% ở độ phân giải 1440p
  • RTX A4000 nhanh hơn 188% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.45 50.58
Mức độ mới 25 Tháng 10 2016 12 Tháng 4 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 140 Watt

GTX 1050 Ti có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 86.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A4000: hiệu năng cao hơn 207.5%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A4000 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1050 Ti trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1050 Ti được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX A4000 dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1050 Ti và RTX A4000, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti
GeForce GTX 1050 Ti
NVIDIA RTX A4000
RTX A4000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.4 207579 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 643 các phiếu

Hãy đánh giá RTX A4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1050 Ti hoặc RTX A4000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.