GeForce GTX 1050 Ti vs GT 1030

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1050 Ti và GeForce GT 1030, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1050 Ti
2016
4 GB GDDR5, 75 Watt
16.41
+158%

GTX 1050 Ti vượt qua GT 1030 với mức trọn vẹn là 158% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) và GeForce GT 1030, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất340585
Vị trí theo mức độ phổ biến424
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất14.112.31
Hiệu quả năng lượng15.0314.56
Kiến trúcPascal (2016−2021)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGP107GP108
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành25 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước)17 Tháng 5 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$139 $79

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1050 Ti có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 511% so với GT 1030.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) và GeForce GT 1030: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) và GeForce GT 1030, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768384
Tần số nhân1291 MHz1228 MHz
Tần số Boost1392 MHz1468 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,300 million1,800 million
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt30 Watt
Nhiệt độ tối đa97 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture66.8235.23
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.138 TFLOPS1.127 TFLOPS
ROPs3216
TMUs4824

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) và GeForce GT 1030 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x4
Chiều dài145 mm145 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) và GeForce GT 1030: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ7008 MHz1502 MHz
Băng thông bộ nhớ112 GB/s48.06 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) và GeForce GT 1030. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort1x DVI, 1x HDMI
HDMI++
Hỗ trợ G-SYNC++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) và GeForce GT 1030 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready++
Ansel+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) và GeForce GT 1030 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA+6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1050 Ti và GeForce GT 1030 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1050 Ti 16.41
+158%
GT 1030 6.36

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • GeekBench 5 OpenCL
    • 3DMark Ice Storm GPU
    • GeekBench 5 Vulkan
    • GeekBench 5 CUDA

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1050 Ti 6321
+158%
GT 1030 2451

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1050 Ti 9453
+100%
GT 1030 4728

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1050 Ti 7485
+107%
GT 1030 3625

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1050 Ti 50939
+131%
GT 1030 22069

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 1050 Ti 20735
+111%
GT 1030 9826

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1050 Ti 352876
+61%
GT 1030 219163

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 1050 Ti 19852
+107%
GT 1030 9585

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GTX 1050 Ti 20616
+100%
GT 1030 10307

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1050 Ti và GeForce GT 1030 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD51
+104%
25
−104%
1440p31
+24%
25
−24%
4K25
+150%
10
−150%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.73
+15.9%
3.16
−15.9%
1440p4.48
−41.9%
3.16
+41.9%
4K5.56
+42.1%
7.90
−42.1%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1050 Ti thấp hơn 16% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GT 1030 thấp hơn 42% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1050 Ti thấp hơn 42% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 40−45
+186%
14−16
−186%
Counter-Strike 2 27−30
+115%
12−14
−115%
Cyberpunk 2077 30−35
+113%
15
−113%
Atomic Heart 40−45
+186%
14−16
−186%
Battlefield 5 63
+103%
31
−103%
Counter-Strike 2 27−30
+115%
12−14
−115%
Cyberpunk 2077 30−35
+191%
11
−191%
Far Cry 5 50−55
+179%
19
−179%
Fortnite 85−90
+83%
47
−83%
Forza Horizon 4 69
+156%
27
−156%
Forza Horizon 5 40−45
+147%
17
−147%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55
+96.4%
28
−96.4%
Valorant 120−130
−21.6%
152
+21.6%
Atomic Heart 40−45
+186%
14−16
−186%
Battlefield 5 52
+100%
26
−100%
Counter-Strike 2 27−30
+115%
12−14
−115%
Counter-Strike: Global Offensive 200−210
+105%
95−100
−105%
Cyberpunk 2077 30−35
+357%
7
−357%
Dota 2 141
+194%
45−50
−194%
Far Cry 5 50−55
+212%
17
−212%
Fortnite 65
+80.6%
36
−80.6%
Forza Horizon 4 64
+167%
24
−167%
Forza Horizon 5 40−45
+200%
14
−200%
Grand Theft Auto V 64
+121%
29
−121%
Metro Exodus 26
+271%
7
−271%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50
+108%
24
−108%
The Witcher 3: Wild Hunt 49
+133%
21
−133%
Valorant 120−130
+1.6%
123
−1.6%
Battlefield 5 51
+155%
20
−155%
Counter-Strike 2 27−30
+115%
12−14
−115%
Cyberpunk 2077 30−35
+167%
12−14
−167%
Dota 2 125
+160%
45−50
−160%
Far Cry 5 36
+140%
15
−140%
Forza Horizon 4 45
+181%
16
−181%
Forza Horizon 5 40−45
+282%
11
−282%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 36
+125%
16
−125%
The Witcher 3: Wild Hunt 26
+117%
12
−117%
Valorant 53
+279%
14
−279%
Fortnite 45
+80%
25
−80%
Counter-Strike 2 18−20
+125%
8−9
−125%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
+148%
45−50
−148%
Grand Theft Auto V 29
+314%
7−8
−314%
Metro Exodus 18−20
+280%
5−6
−280%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+311%
35−40
−311%
Valorant 150−160
+129%
65−70
−129%
Battlefield 5 36
+300%
9−10
−300%
Cyberpunk 2077 14−16
+180%
5−6
−180%
Far Cry 5 30−35
+183%
12−14
−183%
Forza Horizon 4 35−40
+171%
14−16
−171%
Forza Horizon 5 27−30
+180%
10−11
−180%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+167%
9−10
−167%
Fortnite 30−35
+183%
12−14
−183%
Atomic Heart 12−14
+160%
5−6
−160%
Counter-Strike 2 7−8
+600%
1−2
−600%
Grand Theft Auto V 28
+133%
12
−133%
Metro Exodus 9
+800%
1−2
−800%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+600%
3−4
−600%
Valorant 85−90
+183%
30−33
−183%
Battlefield 5 18
+1700%
1
−1700%
Counter-Strike 2 7−8
+600%
1−2
−600%
Cyberpunk 2077 6−7
+200%
2−3
−200%
Dota 2 63
+200%
21−24
−200%
Far Cry 5 16−18
+167%
6−7
−167%
Forza Horizon 4 20
+186%
7
−186%
Forza Horizon 5 12−14
+225%
4−5
−225%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 11
+83.3%
6−7
−83.3%
Fortnite 13
+117%
6−7
−117%

Vậy GTX 1050 Ti và GT 1030 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1050 Ti nhanh hơn 104% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1050 Ti nhanh hơn 24% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1050 Ti nhanh hơn 150% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, GTX 1050 Ti nhanh hơn 1700%.
  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GT 1030 nhanh hơn 22%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1050 Ti tốt hơn trong 66 các bài kiểm tra (99%)
  • GT 1030 tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (1%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.41 6.36
Mức độ mới 25 Tháng 10 2016 17 Tháng 5 2017
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 30 Watt

GTX 1050 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 158%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 1030: mới hơn 6 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1050 Ti vì nó vượt trội hơn GeForce GT 1030 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti
GeForce GTX 1050 Ti
NVIDIA GeForce GT 1030
GeForce GT 1030

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.4
207935 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3
8122 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 1030 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1050 Ti hoặc GeForce GT 1030, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.