GeForce GTX 1050 Ti (di động) vs UHD Graphics 750

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1050 Ti (di động) và UHD Graphics 750, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1050 Ti (di động)
2017
4 GB GDDR5, 75 Watt
14.22
+238%

GTX 1050 Ti (di động) vượt qua UHD Graphics 750 với mức trọn vẹn là 238% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và UHD Graphics 750, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất354667
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng13.9820.69
Kiến trúcPascal (2016−2021)Generation 12.1 (2020−2021)
Bộ xử lý đồ họaGP107Rocket Lake GT1
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành3 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)30 Tháng 3 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và UHD Graphics 750: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và UHD Graphics 750, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768256
Tần số nhân1493 MHz300 MHz
Tần số Boost1620 MHz1300 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,300 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm14 nm+++
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt15 Watt
Nhiệt độ tối đa97 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture77.7620.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.488 TFLOPS0.6656 TFLOPS
ROPs328
TMUs4816

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và UHD Graphics 750 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16Ring Bus
Độ dàykhông có dữ liệuIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và UHD Graphics 750: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ7 GB/sSystem Shared
Băng thông bộ nhớ112 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và UHD Graphics 750. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và UHD Graphics 750 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Ansel+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và UHD Graphics 750 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.2
CUDA+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1050 Ti (di động) và UHD Graphics 750 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD56
+250%
16−18
−250%
1440p25
+257%
7−8
−257%
4K17
+240%
5−6
−240%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 59
+354%
12−14
−354%
Far Cry 5 47
+292%
12−14
−292%
Fortnite 85−90
+254%
24−27
−254%
Forza Horizon 4 62
+226%
18−20
−226%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 56
+250%
16−18
−250%
Red Dead Redemption 2 33
+136%
14−16
−136%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 49
+277%
12−14
−277%
Dota 2 92
+557%
14−16
−557%
Far Cry 5 44
+91.3%
21−24
−91.3%
Fortnite 76
+192%
24−27
−192%
Forza Horizon 4 57
+200%
18−20
−200%
Grand Theft Auto V 55
+293%
14−16
−293%
Metro Exodus 19
+90%
10−11
−90%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 52
+33.3%
35−40
−33.3%
Red Dead Redemption 2 35−40
+164%
14−16
−164%
The Witcher 3: Wild Hunt 47
+213%
14−16
−213%
World of Tanks 190−200
+161%
75−80
−161%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 42
+223%
12−14
−223%
Dota 2 86
+258%
24−27
−258%
Far Cry 5 40
+73.9%
21−24
−73.9%
Forza Horizon 4 43
+126%
18−20
−126%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 39
+0%
35−40
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 26
+271%
7−8
−271%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 54
+286%
14−16
−286%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 21−24
+475%
4−5
−475%
Metro Exodus 12
+300%
3−4
−300%
Red Dead Redemption 2 12−14
+333%
3−4
−333%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 29
+383%
6−7
−383%
Far Cry 5 26
+160%
10−11
−160%
Forza Horizon 4 35−40
+533%
6−7
−533%

1440p
Epic Preset

Fortnite 32
+256%
9−10
−256%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 24−27
+62.5%
16−18
−62.5%
Metro Exodus 7
+250%
2−3
−250%
Red Dead Redemption 2 10−11
+233%
3−4
−233%
The Witcher 3: Wild Hunt 17
+6.3%
16−18
−6.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+250%
4−5
−250%
Dota 2 27−30
+286%
7−8
−286%
Far Cry 5 12
+140%
5−6
−140%
Forza Horizon 4 21−24
+633%
3−4
−633%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+275%
12−14
−275%

4K
Epic Preset

Fortnite 9
+350%
2−3
−350%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Forza Horizon 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Metro Exodus 10−11
+0%
10−11
+0%
Valorant 12−14
+0%
12−14
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Forza Horizon 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Valorant 12−14
+0%
12−14
+0%

Full HD
Ultra Preset

Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Forza Horizon 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Valorant 12−14
+0%
12−14
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+0%
27−30
+0%
World of Tanks 30−35
+0%
30−35
+0%

1440p
Ultra Preset

Forza Horizon 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+0%
7−8
+0%
Valorant 12−14
+0%
12−14
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+0%
12−14
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Valorant 4−5
+0%
4−5
+0%

Vậy GTX 1050 Ti (di động) và UHD Graphics 750 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1050 Ti (di động) nhanh hơn 250% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1050 Ti (di động) nhanh hơn 257% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1050 Ti (di động) nhanh hơn 240% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, GTX 1050 Ti (di động) nhanh hơn 633%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1050 Ti (di động) tốt hơn trong 28 các bài kiểm tra (52%)
  • Hòa trong 26 các bài kiểm tra (48%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.22 4.21
Mức độ mới 3 Tháng 1 2017 30 Tháng 3 2021
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 15 Watt

GTX 1050 Ti (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 237.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của UHD Graphics 750: mới hơn 4 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1050 Ti (di động) vì nó vượt trội hơn UHD Graphics 750 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1050 Ti (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi UHD Graphics 750 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1050 Ti (di động) và UHD Graphics 750, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti (di động)
GeForce GTX 1050 Ti (di động)
Intel UHD Graphics 750
UHD Graphics 750

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 866 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 Ti (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 402 các phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1050 Ti (di động) hoặc UHD Graphics 750, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.