GeForce GTX 1050 Ti (di động) vs Quadro 5000M
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1050 Ti (di động) và Quadro 5000M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
GTX 1050 Ti (di động) vượt qua 5000M với mức trọn vẹn là 184% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Quadro 5000M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 366 | 635 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 13.81 | 3.64 |
Kiến trúc | Pascal (2016−2021) | Fermi (2010−2014) |
Bộ xử lý đồ họa | GP107 | GF100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho trạm làm việc di động |
Ngày phát hành | 3 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước) | 27 Tháng 7 2010 (14 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Quadro 5000M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Quadro 5000M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 768 | 320 |
Tần số nhân | 1493 MHz | 405 MHz |
Tần số Boost | 1620 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 3,300 million | 3,100 million |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 75 Watt | 100 Watt |
Nhiệt độ tối đa | 97 °C | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 77.76 | 16.20 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 2.488 TFLOPS | 0.5184 TFLOPS |
ROPs | 32 | 32 |
TMUs | 48 | 40 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Quadro 5000M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | large | large |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | MXM-B (3.0) |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Quadro 5000M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 1792 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | 7 GB/s | 600 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 112 GB/s | 76.8 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Quadro 5000M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Hỗ trợ G-SYNC | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Quadro 5000M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Ansel | + | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Quadro 5000M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12 (11_0) |
Shader Model | 6.4 | 5.1 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 1.1 |
Vulkan | 1.2.131 | N/A |
CUDA | + | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1050 Ti (di động) và Quadro 5000M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
3DMark Vantage Performance
3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX 1050 Ti (di động) và Quadro 5000M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 56
+211%
| 18−20
−211%
|
1440p | 25
+213%
| 8−9
−213%
|
4K | 17
+240%
| 5−6
−240%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 59
+181%
|
21−24
−181%
|
Far Cry 5 | 47
+213%
|
14−16
−213%
|
Fortnite | 80−85
+170%
|
30−33
−170%
|
Forza Horizon 4 | 62
+170%
|
21−24
−170%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 56
+195%
|
18−20
−195%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 49
+133%
|
21−24
−133%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 124
+44.2%
|
85−90
−44.2%
|
Dota 2 | 92
+119%
|
40−45
−119%
|
Far Cry 5 | 44
+193%
|
14−16
−193%
|
Fortnite | 76
+153%
|
30−33
−153%
|
Forza Horizon 4 | 57
+148%
|
21−24
−148%
|
Grand Theft Auto V | 55
+224%
|
16−18
−224%
|
Metro Exodus | 19
+111%
|
9−10
−111%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 52
+174%
|
18−20
−174%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 47
+236%
|
14−16
−236%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 42
+100%
|
21−24
−100%
|
Dota 2 | 86
+105%
|
40−45
−105%
|
Far Cry 5 | 40
+167%
|
14−16
−167%
|
Forza Horizon 4 | 43
+87%
|
21−24
−87%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 39
+105%
|
18−20
−105%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 26
+85.7%
|
14−16
−85.7%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 54
+80%
|
30−33
−80%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike: Global Offensive | 100−110
+179%
|
35−40
−179%
|
Grand Theft Auto V | 21−24
+360%
|
5−6
−360%
|
Metro Exodus | 12
+200%
|
4−5
−200%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 29
+480%
|
5−6
−480%
|
Far Cry 5 | 26
+136%
|
10−12
−136%
|
Forza Horizon 4 | 35−40
+192%
|
12−14
−192%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 32
+220%
|
10−11
−220%
|
4K
High Preset
Grand Theft Auto V | 24−27
+52.9%
|
16−18
−52.9%
|
Metro Exodus | 7
+250%
|
2−3
−250%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 17
+750%
|
2−3
−750%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 20−22
+900%
|
2−3
−900%
|
Dota 2 | 50−55
+200%
|
16−18
−200%
|
Far Cry 5 | 12
+100%
|
6−7
−100%
|
Forza Horizon 4 | 24−27
+257%
|
7−8
−257%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 14−16
+180%
|
5−6
−180%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 9
+80%
|
5−6
−80%
|
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Hogwarts Legacy | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Counter-Strike 2 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Forza Horizon 5 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Hogwarts Legacy | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Valorant | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
Full HD
High Preset
Counter-Strike 2 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Forza Horizon 5 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Hogwarts Legacy | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Valorant | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Hogwarts Legacy | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Valorant | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Valorant | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Hogwarts Legacy | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
4K
High Preset
Hogwarts Legacy | 0−1 | 0−1 |
Valorant | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
4K
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Hogwarts Legacy | 0−1 | 0−1 |
Vậy GTX 1050 Ti (di động) và Quadro 5000M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- GTX 1050 Ti (di động) nhanh hơn 211% ở độ phân giải 1080p
- GTX 1050 Ti (di động) nhanh hơn 213% ở độ phân giải 1440p
- GTX 1050 Ti (di động) nhanh hơn 240% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, GTX 1050 Ti (di động) nhanh hơn 900%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- GTX 1050 Ti (di động) tốt hơn trong 37 các bài kiểm tra (61%)
- Hòa trong 24 các bài kiểm tra (39%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 14.11 | 4.96 |
Mức độ mới | 3 Tháng 1 2017 | 27 Tháng 7 2010 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 1792 MB |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 75 Watt | 100 Watt |
GTX 1050 Ti (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 184.5%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 128.6% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 33.3%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1050 Ti (di động) vì nó vượt trội hơn Quadro 5000M trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1050 Ti (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro 5000M dành cho các trạm làm việc di động.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.