GeForce GTX 1050 Max-Q vs Nvidia GTX 1050 3GB Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1050 Max-Q và GeForce GTX 1050 3GB Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1050 Max-Q
2018
4 GB GDDR5, 75 Watt
10.10

Nvidia GTX 1050 3GB Mobile vượt qua GTX 1050 Max-Q với mức vừa phải là 19% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1050 Max-Q và GeForce GTX 1050 3GB Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất450414
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng9.52không có dữ liệu
Kiến trúcPascal (2016−2021)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGP107không có dữ liệu
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 1 2018 (7 năm năm trước)Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1050 Max-Q và GeForce GTX 1050 3GB Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1050 Max-Q và GeForce GTX 1050 3GB Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640768
Tần số nhân1190 MHz1366 MHz
Tần số Boost1328 MHz1442 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,300 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture53.12không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.7 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs16không có dữ liệu
TMUs40không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1050 Max-Q và GeForce GTX 1050 3GB Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1050 Max-Q và GeForce GTX 1050 3GB Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB3 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ1752 MHz1752 MHz
Băng thông bộ nhớ112.1 GB/s84 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1050 Max-Q và GeForce GTX 1050 3GB Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1050 Max-Q và GeForce GTX 1050 3GB Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Multi-Projectionkhông có dữ liệu+
Multi Monitorkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1050 Max-Q và GeForce GTX 1050 3GB Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)không có dữ liệu
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.2.131+
CUDA6.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1050 Max-Q và GeForce GTX 1050 3GB Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1050 Max-Q 10.10
Nvidia GTX 1050 3GB Mobile 11.97
+18.5%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1050 Max-Q 5650
Nvidia GTX 1050 3GB Mobile 6401
+13.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1050 Max-Q và GeForce GTX 1050 3GB Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD46
−8.7%
50−55
+8.7%
1440p27
−11.1%
30−35
+11.1%
4K14
−14.3%
16−18
+14.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 50−55
−15.4%
60−65
+15.4%
Cyberpunk 2077 20−22
−5%
21−24
+5%
Hogwarts Legacy 18−20
−16.7%
21−24
+16.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 46
−8.7%
50−55
+8.7%
Counter-Strike 2 50−55
−15.4%
60−65
+15.4%
Cyberpunk 2077 20−22
−5%
21−24
+5%
Far Cry 5 37
−8.1%
40−45
+8.1%
Fortnite 112
−16.1%
130−140
+16.1%
Forza Horizon 4 40−45
−16.3%
50−55
+16.3%
Forza Horizon 5 30−33
−16.7%
35−40
+16.7%
Hogwarts Legacy 18−20
−16.7%
21−24
+16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−14.3%
40−45
+14.3%
Valorant 90−95
−18.3%
110−120
+18.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 40
−12.5%
45−50
+12.5%
Counter-Strike 2 50−55
−15.4%
60−65
+15.4%
Counter-Strike: Global Offensive 144
−18.1%
170−180
+18.1%
Cyberpunk 2077 20−22
−5%
21−24
+5%
Dota 2 116
−12.1%
130−140
+12.1%
Far Cry 5 34
−17.6%
40−45
+17.6%
Fortnite 49
−12.2%
55−60
+12.2%
Forza Horizon 4 40−45
−16.3%
50−55
+16.3%
Forza Horizon 5 30−33
−16.7%
35−40
+16.7%
Grand Theft Auto V 45
−11.1%
50−55
+11.1%
Hogwarts Legacy 18−20
−16.7%
21−24
+16.7%
Metro Exodus 19
−10.5%
21−24
+10.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 51
−17.6%
60−65
+17.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 35
−14.3%
40−45
+14.3%
Valorant 90−95
−18.3%
110−120
+18.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 37
−8.1%
40−45
+8.1%
Cyberpunk 2077 20−22
−5%
21−24
+5%
Dota 2 104
−15.4%
120−130
+15.4%
Far Cry 5 31
−12.9%
35−40
+12.9%
Forza Horizon 4 40−45
−16.3%
50−55
+16.3%
Hogwarts Legacy 18−20
−16.7%
21−24
+16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 34
−17.6%
40−45
+17.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 21
−14.3%
24−27
+14.3%
Valorant 90−95
−18.3%
110−120
+18.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 37
−8.1%
40−45
+8.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
Counter-Strike: Global Offensive 94
−17%
110−120
+17%
Grand Theft Auto V 14−16
−14.3%
16−18
+14.3%
Metro Exodus 11
−9.1%
12−14
+9.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−14.6%
55−60
+14.6%
Valorant 100−110
−10.1%
120−130
+10.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−12.5%
27−30
+12.5%
Cyberpunk 2077 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Far Cry 5 22
−9.1%
24−27
+9.1%
Forza Horizon 4 24−27
−12.5%
27−30
+12.5%
Hogwarts Legacy 10−11
+0%
10−11
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−14.3%
16−18
+14.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 21−24
−14.3%
24−27
+14.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 53
−13.2%
60−65
+13.2%
Grand Theft Auto V 28
−7.1%
30−33
+7.1%
Hogwarts Legacy 5−6
+0%
5−6
+0%
Metro Exodus 7
−14.3%
8−9
+14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 13
−7.7%
14−16
+7.7%
Valorant 50−55
−17.6%
60−65
+17.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 37
−8.1%
40−45
+8.1%
Far Cry 5 11
−9.1%
12−14
+9.1%
Forza Horizon 4 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
Hogwarts Legacy 5−6
+0%
5−6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 11
−9.1%
12−14
+9.1%

4K
Epic Preset

Fortnite 9
−11.1%
10−11
+11.1%

Vậy GTX 1050 Max-Q và Nvidia GTX 1050 3GB Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Nvidia GTX 1050 3GB Mobile nhanh hơn 9% ở độ phân giải 1080p
  • Nvidia GTX 1050 3GB Mobile nhanh hơn 11% ở độ phân giải 1440p
  • Nvidia GTX 1050 3GB Mobile nhanh hơn 14% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.10 11.97
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 3 MB

GTX 1050 Max-Q có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 136433.3% .

Mặt khác, các ưu điểm của Nvidia GTX 1050 3GB Mobile: hiệu năng cao hơn 18.5%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1050 3GB Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1050 Max-Q trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1050 Max-Q
GeForce GTX 1050 Max-Q
Nvidia GeForce GTX 1050 3GB Mobile
GeForce GTX 1050 3GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 256 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 127 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 3GB Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1050 Max-Q hoặc GeForce GTX 1050 3GB Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.