Nvidia GeForce GTX 1050 3GB Mobile vs Iris Xe Graphics G7 80EUs

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1050 3GB Mobile và Iris Xe Graphics G7 80EUs, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Nvidia GTX 1050 3GB Mobile
2018
3 MB GDDR5
12.01
+64.3%

Nvidia GTX 1050 3GB Mobile vượt qua Iris Xe Graphics G7 80EUs với mức ấn tượng là 64% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1050 3GB Mobile và Iris Xe Graphics G7 80EUs, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất406537
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu18.66
Kiến trúcPascal (2016−2021)Gen. 11 Ice Lake (2019−2022)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuTiger Lake Xe
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hànhTháng 4 2018 (6 năm năm trước)15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1050 3GB Mobile và Iris Xe Graphics G7 80EUs: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1050 3GB Mobile và Iris Xe Graphics G7 80EUs, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng76880
Tần số nhân1366 MHz400 MHz
Tần số Boost1442 MHz1350 MHz
Quy trình công nghệ14 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu28 Watt

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1050 3GB Mobile và Iris Xe Graphics G7 80EUs: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 MBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ96 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1752 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ84 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1050 3GB Mobile và Iris Xe Graphics G7 80EUs. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1050 3GB Mobile và Iris Xe Graphics G7 80EUs hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+
Multi-Projection+không có dữ liệu
Multi Monitor+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1050 3GB Mobile và Iris Xe Graphics G7 80EUs hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12_1
Vulkan+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1050 3GB Mobile và Iris Xe Graphics G7 80EUs trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Nvidia GTX 1050 3GB Mobile 12.01
+64.3%
Iris Xe Graphics G7 80EUs 7.31

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Nvidia GTX 1050 3GB Mobile 6401
+59.6%
Iris Xe Graphics G7 80EUs 4010

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1050 3GB Mobile và Iris Xe Graphics G7 80EUs trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD30−35
+57.9%
19
−57.9%
1440p16−18
+60%
10
−60%
4K24−27
+60%
15
−60%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 11
+0%
11
+0%
Cyberpunk 2077 14
+0%
14
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 9
+0%
9
+0%
Cyberpunk 2077 12
+0%
12
+0%
Forza Horizon 4 30
+0%
30
+0%
Forza Horizon 5 14
+0%
14
+0%
Metro Exodus 27
+0%
27
+0%
Red Dead Redemption 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Valorant 18
+0%
18
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 10
+0%
10
+0%
Cyberpunk 2077 5
+0%
5
+0%
Dota 2 22
+0%
22
+0%
Far Cry 5 26
+0%
26
+0%
Fortnite 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 4 24
+0%
24
+0%
Forza Horizon 5 18−20
+0%
18−20
+0%
Grand Theft Auto V 13
+0%
13
+0%
Metro Exodus 17
+0%
17
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+0%
60−65
+0%
Red Dead Redemption 2 6
+0%
6
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+0%
21−24
+0%
Valorant 14
+0%
14
+0%
World of Tanks 110−120
+0%
110−120
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 5
+0%
5
+0%
Cyberpunk 2077 4
+0%
4
+0%
Dota 2 36
+0%
36
+0%
Far Cry 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Forza Horizon 4 20
+0%
20
+0%
Forza Horizon 5 9
+0%
9
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+0%
60−65
+0%
Valorant 27−30
+0%
27−30
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 6
+0%
6
+0%
Grand Theft Auto V 6
+0%
6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+0%
35−40
+0%
Red Dead Redemption 2 6−7
+0%
6−7
+0%
World of Tanks 55−60
+0%
55−60
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Far Cry 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 4 16
+0%
16
+0%
Forza Horizon 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Metro Exodus 12−14
+0%
12−14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 10
+0%
10
+0%
Valorant 18−20
+0%
18−20
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Grand Theft Auto V 18−20
+0%
18−20
+0%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+0%
21−24
+0%
Red Dead Redemption 2 5−6
+0%
5−6
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+0%
18−20
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16
+0%
16
+0%
Far Cry 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Fortnite 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 4 9−10
+0%
9−10
+0%
Forza Horizon 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 7−8
+0%
7−8
+0%

Vậy Nvidia GTX 1050 3GB Mobile và Iris Xe Graphics G7 80EUs cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Nvidia GTX 1050 3GB Mobile nhanh hơn 58% ở độ phân giải 1080p
  • Nvidia GTX 1050 3GB Mobile nhanh hơn 60% ở độ phân giải 1440p
  • Nvidia GTX 1050 3GB Mobile nhanh hơn 60% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.01 7.31
Quy trình công nghệ 14 nm 10 nm

Nvidia GTX 1050 3GB Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 64.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Iris Xe Graphics G7 80EUs: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1050 3GB Mobile vì nó vượt trội hơn Iris Xe Graphics G7 80EUs trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1050 3GB Mobile và Iris Xe Graphics G7 80EUs, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Nvidia GeForce GTX 1050 3GB Mobile
GeForce GTX 1050 3GB Mobile
Intel Iris Xe Graphics G7 80EUs
Iris Xe Graphics G7 80EUs

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 125 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 3GB Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 941 phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics G7 80EUs theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1050 3GB Mobile hoặc Iris Xe Graphics G7 80EUs, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.